Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/UZS
Lịch sử thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá
JOD/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 JOD = 19,475 UZS
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.26% (19,046 UZS — 19,475 UZS)
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.79% (18,765 UZS — 19,475 UZS)
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.26% (17,505 UZS — 19,475 UZS)
Thay đổi trong JOD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.46% (14,815 UZS — 19,475 UZS)
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19,512 UZS | ▲ 0.19 % |
19/05 | 19,546 UZS | ▲ 0.18 % |
20/05 | 19,512 UZS | ▼ -0.17 % |
21/05 | 19,504 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 19,558 UZS | ▲ 0.28 % |
23/05 | 19,610 UZS | ▲ 0.27 % |
24/05 | 19,621 UZS | ▲ 0.05 % |
25/05 | 19,651 UZS | ▲ 0.15 % |
26/05 | 19,623 UZS | ▼ -0.15 % |
27/05 | 19,618 UZS | ▼ -0.02 % |
28/05 | 19,613 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 19,564 UZS | ▼ -0.25 % |
30/05 | 19,438 UZS | ▼ -0.64 % |
31/05 | 19,508 UZS | ▲ 0.36 % |
01/06 | 19,494 UZS | ▼ -0.07 % |
02/06 | 19,684 UZS | ▲ 0.97 % |
03/06 | 19,621 UZS | ▼ -0.32 % |
04/06 | 19,625 UZS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 19,665 UZS | ▲ 0.2 % |
06/06 | 19,682 UZS | ▲ 0.09 % |
07/06 | 19,668 UZS | ▼ -0.07 % |
08/06 | 19,704 UZS | ▲ 0.18 % |
09/06 | 19,694 UZS | ▼ -0.05 % |
10/06 | 19,727 UZS | ▲ 0.17 % |
11/06 | 19,719 UZS | ▼ -0.04 % |
12/06 | 19,751 UZS | ▲ 0.16 % |
13/06 | 19,802 UZS | ▲ 0.26 % |
14/06 | 19,886 UZS | ▲ 0.43 % |
15/06 | 19,887 UZS | ▲ 0.01 % |
16/06 | 19,960 UZS | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,552 UZS | ▲ 0.39 % |
27/05 — 02/06 | 20,134 UZS | ▲ 2.98 % |
03/06 — 09/06 | 19,725 UZS | ▼ -2.03 % |
10/06 — 16/06 | 19,665 UZS | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 19,601 UZS | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 19,853 UZS | ▲ 1.29 % |
01/07 — 07/07 | 19,542 UZS | ▼ -1.57 % |
08/07 — 14/07 | 19,615 UZS | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 19,607 UZS | ▼ -0.04 % |
22/07 — 28/07 | 19,780 UZS | ▲ 0.88 % |
29/07 — 04/08 | 19,860 UZS | ▲ 0.41 % |
05/08 — 11/08 | 20,020 UZS | ▲ 0.8 % |
dinar Jordan/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,483 UZS | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 19,879 UZS | ▲ 2.04 % |
08/2024 | 20,362 UZS | ▲ 2.43 % |
09/2024 | 20,017 UZS | ▼ -1.7 % |
10/2024 | 20,038 UZS | ▲ 0.11 % |
11/2024 | 20,652 UZS | ▲ 3.06 % |
12/2024 | 21,012 UZS | ▲ 1.74 % |
01/2025 | 20,581 UZS | ▼ -2.05 % |
02/2025 | 20,788 UZS | ▲ 1 % |
03/2025 | 20,888 UZS | ▲ 0.48 % |
04/2025 | 20,776 UZS | ▼ -0.53 % |
05/2025 | 21,169 UZS | ▲ 1.89 % |
dinar Jordan/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,067 UZS |
Tối đa | 19,475 UZS |
Bình quân gia quyền | 19,206 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,765 UZS |
Tối đa | 19,475 UZS |
Bình quân gia quyền | 19,223 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,210 UZS |
Tối đa | 19,475 UZS |
Bình quân gia quyền | 18,591 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: