Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/TERN
Lịch sử thay đổi trong JOD/TERN tỷ giá
JOD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 JOD = 57.5468 TERN
▼ -9.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (188.68 TERN — 57.5468 TERN)
Thay đổi trong JOD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (211.36 TERN — 57.5468 TERN)
Thay đổi trong JOD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (190.92 TERN — 57.5468 TERN)
Thay đổi trong JOD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (190.92 TERN — 57.5468 TERN)
dinar Jordan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 55.5587 TERN | ▼ -3.45 % |
22/05 | 56.5712 TERN | ▲ 1.82 % |
23/05 | 53.2281 TERN | ▼ -5.91 % |
24/05 | 52.5669 TERN | ▼ -1.24 % |
25/05 | 55.4862 TERN | ▲ 5.55 % |
26/05 | 54.5893 TERN | ▼ -1.62 % |
27/05 | 50.662 TERN | ▼ -7.19 % |
28/05 | 51.5882 TERN | ▲ 1.83 % |
29/05 | 53.9729 TERN | ▲ 4.62 % |
30/05 | 53.6706 TERN | ▼ -0.56 % |
31/05 | 51.5301 TERN | ▼ -3.99 % |
01/06 | 51.6755 TERN | ▲ 0.28 % |
02/06 | 51.8967 TERN | ▲ 0.43 % |
03/06 | 52.2318 TERN | ▲ 0.65 % |
04/06 | 52.2051 TERN | ▼ -0.05 % |
05/06 | 51.8134 TERN | ▼ -0.75 % |
06/06 | 52.59 TERN | ▲ 1.5 % |
07/06 | 53.0555 TERN | ▲ 0.89 % |
08/06 | 53.9659 TERN | ▲ 1.72 % |
09/06 | 53.219 TERN | ▼ -1.38 % |
10/06 | 52.8526 TERN | ▼ -0.69 % |
11/06 | 44.7847 TERN | ▼ -15.26 % |
12/06 | 33.3763 TERN | ▼ -25.47 % |
13/06 | 31.2101 TERN | ▼ -6.49 % |
14/06 | 28.1061 TERN | ▼ -9.95 % |
15/06 | 25.7115 TERN | ▼ -8.52 % |
16/06 | 20.4592 TERN | ▼ -20.43 % |
17/06 | 21.3333 TERN | ▲ 4.27 % |
18/06 | 23.0435 TERN | ▲ 8.02 % |
19/06 | 19.906 TERN | ▼ -13.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.9376 TERN | ▼ -4.53 % |
03/06 — 09/06 | 53.9151 TERN | ▼ -1.86 % |
10/06 — 16/06 | 51.2082 TERN | ▼ -5.02 % |
17/06 — 23/06 | 53.5545 TERN | ▲ 4.58 % |
24/06 — 30/06 | 20.566 TERN | ▼ -61.6 % |
01/07 — 07/07 | 19.1084 TERN | ▼ -7.09 % |
08/07 — 14/07 | 15.0781 TERN | ▼ -21.09 % |
15/07 — 21/07 | 13.8379 TERN | ▼ -8.22 % |
22/07 — 28/07 | 13.9851 TERN | ▲ 1.06 % |
29/07 — 04/08 | 14.7075 TERN | ▲ 5.17 % |
05/08 — 11/08 | 15.2387 TERN | ▲ 3.61 % |
12/08 — 18/08 | 13.4565 TERN | ▼ -11.7 % |
dinar Jordan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.164 TERN | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 61.8299 TERN | ▲ 6.3 % |
08/2024 | 51.8043 TERN | ▼ -16.21 % |
09/2024 | 55.9444 TERN | ▲ 7.99 % |
10/2024 | 82.4465 TERN | ▲ 47.37 % |
11/2024 | 47.5558 TERN | ▼ -42.32 % |
12/2024 | 49.9319 TERN | ▲ 5 % |
01/2025 | 109.88 TERN | ▲ 120.05 % |
02/2025 | 124.2 TERN | ▲ 13.03 % |
03/2025 | 107.93 TERN | ▼ -13.09 % |
04/2025 | 33.1411 TERN | ▼ -69.29 % |
05/2025 | 30.3713 TERN | ▼ -8.36 % |
dinar Jordan/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.5742 TERN |
Tối đa | 183.92 TERN |
Bình quân gia quyền | 110.77 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65.5742 TERN |
Tối đa | 227.51 TERN |
Bình quân gia quyền | 187.6 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65.5742 TERN |
Tối đa | 227.51 TERN |
Bình quân gia quyền | 169.98 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: