Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/ENJ
Lịch sử thay đổi trong JOD/ENJ tỷ giá
JOD/ENJ tỷ giá
06 03, 2024
1 JOD = 4.597329 ENJ
▼ -2.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (4.596999 ENJ — 4.597329 ENJ)
Thay đổi trong JOD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 62.75% (2.824696 ENJ — 4.597329 ENJ)
Thay đổi trong JOD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 9.24% (4.208276 ENJ — 4.597329 ENJ)
Thay đổi trong JOD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -68.34% (14.5209 ENJ — 4.597329 ENJ)
dinar Jordan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 4.643622 ENJ | ▲ 1.01 % |
05/06 | 4.60536 ENJ | ▼ -0.82 % |
06/06 | 4.711183 ENJ | ▲ 2.3 % |
07/06 | 4.890569 ENJ | ▲ 3.81 % |
08/06 | 4.877686 ENJ | ▼ -0.26 % |
09/06 | 4.830797 ENJ | ▼ -0.96 % |
10/06 | 4.915892 ENJ | ▲ 1.76 % |
11/06 | 4.94251 ENJ | ▲ 0.54 % |
12/06 | 5.038922 ENJ | ▲ 1.95 % |
13/06 | 5.025029 ENJ | ▼ -0.28 % |
14/06 | 4.811924 ENJ | ▼ -4.24 % |
15/06 | 4.734952 ENJ | ▼ -1.6 % |
16/06 | 4.490408 ENJ | ▼ -5.16 % |
17/06 | 4.326905 ENJ | ▼ -3.64 % |
18/06 | 4.391738 ENJ | ▲ 1.5 % |
19/06 | 4.33403 ENJ | ▼ -1.31 % |
20/06 | 4.092917 ENJ | ▼ -5.56 % |
21/06 | 3.942579 ENJ | ▼ -3.67 % |
22/06 | 4.154148 ENJ | ▲ 5.37 % |
23/06 | 4.064879 ENJ | ▼ -2.15 % |
24/06 | 4.089766 ENJ | ▲ 0.61 % |
25/06 | 4.127223 ENJ | ▲ 0.92 % |
26/06 | 3.997855 ENJ | ▼ -3.13 % |
27/06 | 3.769794 ENJ | ▼ -5.7 % |
28/06 | 3.898418 ENJ | ▲ 3.41 % |
29/06 | 3.945481 ENJ | ▲ 1.21 % |
30/06 | 4.250829 ENJ | ▲ 7.74 % |
01/07 | 4.461442 ENJ | ▲ 4.95 % |
02/07 | 4.654756 ENJ | ▲ 4.33 % |
03/07 | 4.723043 ENJ | ▲ 1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.68235 ENJ | ▲ 1.85 % |
17/06 — 23/06 | 4.677517 ENJ | ▼ -0.1 % |
24/06 — 30/06 | 4.891258 ENJ | ▲ 4.57 % |
01/07 — 07/07 | 5.127668 ENJ | ▲ 4.83 % |
08/07 — 14/07 | 7.990063 ENJ | ▲ 55.82 % |
15/07 — 21/07 | 7.601929 ENJ | ▼ -4.86 % |
22/07 — 28/07 | 8.544691 ENJ | ▲ 12.4 % |
29/07 — 04/08 | 8.285243 ENJ | ▼ -3.04 % |
05/08 — 11/08 | 8.943541 ENJ | ▲ 7.95 % |
12/08 — 18/08 | 7.876432 ENJ | ▼ -11.93 % |
19/08 — 25/08 | 7.092148 ENJ | ▼ -9.96 % |
26/08 — 01/09 | 8.776191 ENJ | ▲ 23.75 % |
dinar Jordan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.686512 ENJ | ▲ 1.94 % |
08/2024 | 6.058168 ENJ | ▲ 29.27 % |
09/2024 | 6.167258 ENJ | ▲ 1.8 % |
10/2024 | 5.292475 ENJ | ▼ -14.18 % |
10/2024 | 4.512772 ENJ | ▼ -14.73 % |
11/2024 | 3.272489 ENJ | ▼ -27.48 % |
12/2024 | 4.526344 ENJ | ▲ 38.32 % |
01/2025 | 2.223557 ENJ | ▼ -50.88 % |
02/2025 | 2.105753 ENJ | ▼ -5.3 % |
03/2025 | 4.103033 ENJ | ▲ 94.85 % |
04/2025 | 3.638798 ENJ | ▼ -11.31 % |
05/2025 | 3.793099 ENJ | ▲ 4.24 % |
dinar Jordan/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.862968 ENJ |
Tối đa | 4.969144 ENJ |
Bình quân gia quyền | 4.459997 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.240699 ENJ |
Tối đa | 4.969144 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.746784 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.240699 ENJ |
Tối đa | 6.707997 ENJ |
Bình quân gia quyền | 4.688729 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: