Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/DCN
Lịch sử thay đổi trong JOD/DCN tỷ giá
JOD/DCN tỷ giá
06 03, 2024
1 JOD = 882,338 DCN
▼ -36.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -12.37% (1,006,841 DCN — 882,338 DCN)
Thay đổi trong JOD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.47% (828,757 DCN — 882,338 DCN)
Thay đổi trong JOD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 03, 2024) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 127.35% (388,102 DCN — 882,338 DCN)
Thay đổi trong JOD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 178.7% (316,594 DCN — 882,338 DCN)
dinar Jordan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 901,030 DCN | ▲ 2.12 % |
05/06 | 864,981 DCN | ▼ -4 % |
06/06 | 889,521 DCN | ▲ 2.84 % |
07/06 | 909,665 DCN | ▲ 2.26 % |
08/06 | 904,228 DCN | ▼ -0.6 % |
09/06 | 885,780 DCN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 810,414 DCN | ▼ -8.51 % |
11/06 | 818,101 DCN | ▲ 0.95 % |
12/06 | 826,162 DCN | ▲ 0.99 % |
13/06 | 891,870 DCN | ▲ 7.95 % |
14/06 | 926,860 DCN | ▲ 3.92 % |
15/06 | 854,169 DCN | ▼ -7.84 % |
16/06 | 820,417 DCN | ▼ -3.95 % |
17/06 | 768,685 DCN | ▼ -6.31 % |
18/06 | 968,371 DCN | ▲ 25.98 % |
19/06 | 926,196 DCN | ▼ -4.36 % |
20/06 | 972,429 DCN | ▲ 4.99 % |
21/06 | 958,023 DCN | ▼ -1.48 % |
22/06 | 959,100 DCN | ▲ 0.11 % |
23/06 | 1,010,791 DCN | ▲ 5.39 % |
24/06 | 438,634 DCN | ▼ -56.6 % |
25/06 | 517,576 DCN | ▲ 18 % |
26/06 | 558,088 DCN | ▲ 7.83 % |
27/06 | 540,123 DCN | ▼ -3.22 % |
28/06 | 643,737 DCN | ▲ 19.18 % |
29/06 | 653,791 DCN | ▲ 1.56 % |
30/06 | 655,226 DCN | ▲ 0.22 % |
01/07 | 728,751 DCN | ▲ 11.22 % |
02/07 | 828,011 DCN | ▲ 13.62 % |
03/07 | 913,490 DCN | ▲ 10.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 888,106 DCN | ▲ 0.65 % |
17/06 — 23/06 | 796,279 DCN | ▼ -10.34 % |
24/06 — 30/06 | 747,347 DCN | ▼ -6.15 % |
01/07 — 07/07 | 831,676 DCN | ▲ 11.28 % |
08/07 — 14/07 | 939,531 DCN | ▲ 12.97 % |
15/07 — 21/07 | 941,754 DCN | ▲ 0.24 % |
22/07 — 28/07 | 960,156 DCN | ▲ 1.95 % |
29/07 — 04/08 | 956,709 DCN | ▼ -0.36 % |
05/08 — 11/08 | 919,340 DCN | ▼ -3.91 % |
12/08 — 18/08 | 1,004,222 DCN | ▲ 9.23 % |
19/08 — 25/08 | 835,525 DCN | ▼ -16.8 % |
26/08 — 01/09 | 1,520,049 DCN | ▲ 81.93 % |
dinar Jordan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 919,273 DCN | ▲ 4.19 % |
08/2024 | 1,127,882 DCN | ▲ 22.69 % |
09/2024 | 1,164,697 DCN | ▲ 3.26 % |
10/2024 | 928,163 DCN | ▼ -20.31 % |
10/2024 | 973,424 DCN | ▲ 4.88 % |
11/2024 | 734,700 DCN | ▼ -24.52 % |
12/2024 | 884,640 DCN | ▲ 20.41 % |
01/2025 | 812,796 DCN | ▼ -8.12 % |
02/2025 | 758,270 DCN | ▼ -6.71 % |
03/2025 | 964,866 DCN | ▲ 27.25 % |
04/2025 | 1,204,977 DCN | ▲ 24.89 % |
05/2025 | 1,454,183 DCN | ▲ 20.68 % |
dinar Jordan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 671,067 DCN |
Tối đa | 1,110,308 DCN |
Bình quân gia quyền | 978,969 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 671,067 DCN |
Tối đa | 1,110,308 DCN |
Bình quân gia quyền | 903,937 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 388,102 DCN |
Tối đa | 1,516,570 DCN |
Bình quân gia quyền | 922,013 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: