Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong JNT/ELEC tỷ giá
JNT/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 JNT = 23.3792 ELEC
▼ -6.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -38.42% (37.9661 ELEC — 23.3792 ELEC)
Thay đổi trong JNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -19.11% (28.9014 ELEC — 23.3792 ELEC)
Thay đổi trong JNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -64.87% (66.5565 ELEC — 23.3792 ELEC)
Thay đổi trong JNT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -64.87% (66.5565 ELEC — 23.3792 ELEC)
Jibrel Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Jibrel Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.0063 ELEC | ▼ -1.59 % |
23/05 | 21.309 ELEC | ▼ -7.38 % |
24/05 | 23.2849 ELEC | ▲ 9.27 % |
25/05 | 24.8278 ELEC | ▲ 6.63 % |
26/05 | 27.0939 ELEC | ▲ 9.13 % |
27/05 | 25.8918 ELEC | ▼ -4.44 % |
28/05 | 23.3015 ELEC | ▼ -10 % |
29/05 | 24.3707 ELEC | ▲ 4.59 % |
30/05 | 23.2021 ELEC | ▼ -4.8 % |
31/05 | 20.8495 ELEC | ▼ -10.14 % |
01/06 | 18.7965 ELEC | ▼ -9.85 % |
02/06 | 24.5568 ELEC | ▲ 30.65 % |
03/06 | 25.4332 ELEC | ▲ 3.57 % |
04/06 | 23.5366 ELEC | ▼ -7.46 % |
05/06 | 28.0743 ELEC | ▲ 19.28 % |
06/06 | 28.1233 ELEC | ▲ 0.17 % |
07/06 | 27.254 ELEC | ▼ -3.09 % |
08/06 | 22.7914 ELEC | ▼ -16.37 % |
09/06 | 23.3614 ELEC | ▲ 2.5 % |
10/06 | 24.282 ELEC | ▲ 3.94 % |
11/06 | 24.1085 ELEC | ▼ -0.71 % |
12/06 | 24.2238 ELEC | ▲ 0.48 % |
13/06 | 24.4401 ELEC | ▲ 0.89 % |
14/06 | 27.9143 ELEC | ▲ 14.21 % |
15/06 | 25.9654 ELEC | ▼ -6.98 % |
16/06 | 24.0642 ELEC | ▼ -7.32 % |
17/06 | 22.4593 ELEC | ▼ -6.67 % |
18/06 | 23.2557 ELEC | ▲ 3.55 % |
19/06 | 21.0567 ELEC | ▼ -9.46 % |
20/06 | 19.5726 ELEC | ▼ -7.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Jibrel Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.3664 ELEC | ▼ -34.27 % |
03/06 — 09/06 | 17.4903 ELEC | ▲ 13.82 % |
10/06 — 16/06 | 19.4816 ELEC | ▲ 11.39 % |
17/06 — 23/06 | 18.9978 ELEC | ▼ -2.48 % |
24/06 — 30/06 | 23.0792 ELEC | ▲ 21.48 % |
01/07 — 07/07 | 23.1792 ELEC | ▲ 0.43 % |
08/07 — 14/07 | 26.3023 ELEC | ▲ 13.47 % |
15/07 — 21/07 | 23.2564 ELEC | ▼ -11.58 % |
22/07 — 28/07 | 24.6972 ELEC | ▲ 6.2 % |
29/07 — 04/08 | 25.9806 ELEC | ▲ 5.2 % |
05/08 — 11/08 | 22.1691 ELEC | ▼ -14.67 % |
12/08 — 18/08 | 17.559 ELEC | ▼ -20.79 % |
Jibrel Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.1877 ELEC | ▼ -17.93 % |
07/2024 | 18.8864 ELEC | ▼ -1.57 % |
08/2024 | 14.4339 ELEC | ▼ -23.58 % |
09/2024 | 12.8909 ELEC | ▼ -10.69 % |
10/2024 | 8.347129 ELEC | ▼ -35.25 % |
11/2024 | 15.2133 ELEC | ▲ 82.26 % |
12/2024 | 16.5286 ELEC | ▲ 8.65 % |
01/2025 | 11.5844 ELEC | ▼ -29.91 % |
Jibrel Network/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3792 ELEC |
Tối đa | 41.494 ELEC |
Bình quân gia quyền | 34.3751 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.289 ELEC |
Tối đa | 41.494 ELEC |
Bình quân gia quyền | 32.2064 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.289 ELEC |
Tối đa | 75.7748 ELEC |
Bình quân gia quyền | 41.8794 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến JNT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: