Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/POWR
Lịch sử thay đổi trong ISK/POWR tỷ giá
ISK/POWR tỷ giá
05 17, 2024
1 ISK = 0.51325647 POWR
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -28.05% (0.71338164 POWR — 0.51325647 POWR)
Thay đổi trong ISK/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 30.52% (0.39324456 POWR — 0.51325647 POWR)
Thay đổi trong ISK/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 1073.78% (0.04372669 POWR — 0.51325647 POWR)
Thay đổi trong ISK/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 314.07% (0.12395337 POWR — 0.51325647 POWR)
króna Iceland/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.5046995 POWR | ▼ -1.67 % |
19/05 | 0.48346429 POWR | ▼ -4.21 % |
20/05 | 0.46385554 POWR | ▼ -4.06 % |
21/05 | 0.45449053 POWR | ▼ -2.02 % |
22/05 | 0.46208178 POWR | ▲ 1.67 % |
23/05 | 0.4814104 POWR | ▲ 4.18 % |
24/05 | 0.49132747 POWR | ▲ 2.06 % |
25/05 | 0.5157954 POWR | ▲ 4.98 % |
26/05 | 0.51871597 POWR | ▲ 0.57 % |
27/05 | 0.48721353 POWR | ▼ -6.07 % |
28/05 | 0.48082523 POWR | ▼ -1.31 % |
29/05 | 0.48279249 POWR | ▲ 0.41 % |
30/05 | 0.50422482 POWR | ▲ 4.44 % |
31/05 | 0.50088577 POWR | ▼ -0.66 % |
01/06 | 0.46349238 POWR | ▼ -7.47 % |
02/06 | 0.44387842 POWR | ▼ -4.23 % |
03/06 | 0.43661818 POWR | ▼ -1.64 % |
04/06 | 0.43535815 POWR | ▼ -0.29 % |
05/06 | 0.41839385 POWR | ▼ -3.9 % |
06/06 | 0.39219884 POWR | ▼ -6.26 % |
07/06 | 0.40070364 POWR | ▲ 2.17 % |
08/06 | 0.41096865 POWR | ▲ 2.56 % |
09/06 | 0.41127069 POWR | ▲ 0.07 % |
10/06 | 0.42247534 POWR | ▲ 2.72 % |
11/06 | 0.41817648 POWR | ▼ -1.02 % |
12/06 | 0.38917949 POWR | ▼ -6.93 % |
13/06 | 0.41094123 POWR | ▲ 5.59 % |
14/06 | 0.41382167 POWR | ▲ 0.7 % |
15/06 | 0.40853094 POWR | ▼ -1.28 % |
16/06 | 0.53755049 POWR | ▲ 31.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.51553152 POWR | ▲ 0.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.47587183 POWR | ▼ -7.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.63929267 POWR | ▲ 34.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.63855165 POWR | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.56144562 POWR | ▼ -12.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.57480067 POWR | ▲ 2.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.63000432 POWR | ▲ 9.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.56345975 POWR | ▼ -10.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.59248042 POWR | ▲ 5.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.48404 POWR | ▼ -18.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.46097903 POWR | ▼ -4.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.61354457 POWR | ▲ 33.1 % |
króna Iceland/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.49923051 POWR | ▼ -2.73 % |
07/2024 | 0.45572619 POWR | ▼ -8.71 % |
08/2024 | 0.57812208 POWR | ▲ 26.86 % |
09/2024 | 0.44682381 POWR | ▼ -22.71 % |
10/2024 | 0.3359026 POWR | ▼ -24.82 % |
11/2024 | 4.993895 POWR | ▲ 1386.71 % |
12/2024 | 4.258484 POWR | ▼ -14.73 % |
01/2025 | 2.911498 POWR | ▼ -31.63 % |
02/2025 | 3.439386 POWR | ▲ 18.13 % |
03/2025 | 4.48491 POWR | ▲ 30.4 % |
04/2025 | 4.786137 POWR | ▲ 6.72 % |
05/2025 | 5.071131 POWR | ▲ 5.95 % |
króna Iceland/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02233935 POWR |
Tối đa | 0.68287548 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.44228167 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01581786 POWR |
Tối đa | 0.72639358 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.4326567 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00985558 POWR |
Tối đa | 0.75819709 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.24185011 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: