Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/NMC
Lịch sử thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá
ISK/NMC tỷ giá
05 17, 2024
1 ISK = 0.41841049 NMC
▼ -1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.61% (0.45784721 NMC — 0.41841049 NMC)
Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.55% (0.36526474 NMC — 0.41841049 NMC)
Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8959.86% (0.00461829 NMC — 0.41841049 NMC)
Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2166.1% (0.0184639 NMC — 0.41841049 NMC)
króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.40961715 NMC | ▼ -2.1 % |
19/05 | 0.39871999 NMC | ▼ -2.66 % |
20/05 | 0.39170895 NMC | ▼ -1.76 % |
21/05 | 0.3885348 NMC | ▼ -0.81 % |
22/05 | 0.39206965 NMC | ▲ 0.91 % |
23/05 | 0.41030332 NMC | ▲ 4.65 % |
24/05 | 0.42110011 NMC | ▲ 2.63 % |
25/05 | 0.4299906 NMC | ▲ 2.11 % |
26/05 | 0.43933173 NMC | ▲ 2.17 % |
27/05 | 0.44642515 NMC | ▲ 1.61 % |
28/05 | 0.44013189 NMC | ▼ -1.41 % |
29/05 | 0.42758318 NMC | ▼ -2.85 % |
30/05 | 0.42467472 NMC | ▼ -0.68 % |
31/05 | 0.42118465 NMC | ▼ -0.82 % |
01/06 | 0.40456935 NMC | ▼ -3.94 % |
02/06 | 0.38962849 NMC | ▼ -3.69 % |
03/06 | 0.37905737 NMC | ▼ -2.71 % |
04/06 | 0.37705427 NMC | ▼ -0.53 % |
05/06 | 0.38503615 NMC | ▲ 2.12 % |
06/06 | 0.39825494 NMC | ▲ 3.43 % |
07/06 | 0.39674057 NMC | ▼ -0.38 % |
08/06 | 0.40796976 NMC | ▲ 2.83 % |
09/06 | 0.40711796 NMC | ▼ -0.21 % |
10/06 | 0.41081627 NMC | ▲ 0.91 % |
11/06 | 0.42071314 NMC | ▲ 2.41 % |
12/06 | 0.40200453 NMC | ▼ -4.45 % |
13/06 | 0.39995106 NMC | ▼ -0.51 % |
14/06 | 0.37449874 NMC | ▼ -6.36 % |
15/06 | 0.36937729 NMC | ▼ -1.37 % |
16/06 | 0.5105966 NMC | ▲ 38.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.38864866 NMC | ▼ -7.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.441717 NMC | ▲ 13.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.52869267 NMC | ▲ 19.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.56177169 NMC | ▲ 6.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.49938763 NMC | ▼ -11.1 % |
24/06 — 30/06 | 0.52383118 NMC | ▲ 4.89 % |
01/07 — 07/07 | 0.50167809 NMC | ▼ -4.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.45331154 NMC | ▼ -9.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.5019754 NMC | ▲ 10.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.43950414 NMC | ▼ -12.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.45691828 NMC | ▲ 3.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.57827612 NMC | ▲ 26.56 % |
króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42100424 NMC | ▲ 0.62 % |
07/2024 | 0.48989621 NMC | ▲ 16.36 % |
08/2024 | 0.53147914 NMC | ▲ 8.49 % |
09/2024 | 0.53296802 NMC | ▲ 0.28 % |
10/2024 | 0.60725894 NMC | ▲ 13.94 % |
11/2024 | 9.669405 NMC | ▲ 1492.3 % |
12/2024 | 15.2476 NMC | ▲ 57.69 % |
01/2025 | 12.8979 NMC | ▼ -15.41 % |
02/2025 | 20.1183 NMC | ▲ 55.98 % |
03/2025 | 31.7535 NMC | ▲ 57.83 % |
04/2025 | 30.0471 NMC | ▼ -5.37 % |
05/2025 | 36.0677 NMC | ▲ 20.04 % |
króna Iceland/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01594095 NMC |
Tối đa | 0.47339989 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.33011429 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01290342 NMC |
Tối đa | 0.5530185 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.32934141 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00427418 NMC |
Tối đa | 0.5530185 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.12996995 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: