Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/NLG

Lịch sử thay đổi trong ISK/NLG tỷ giá

ISK/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 ISK = 3.166945 NLG
▲ 0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 25.31% (2.52726 NLG — 3.166945 NLG)

Thay đổi trong ISK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.17% (2.773902 NLG — 3.166945 NLG)

Thay đổi trong ISK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 611.91% (0.44485263 NLG — 3.166945 NLG)

Thay đổi trong ISK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 399.58% (0.6339214 NLG — 3.166945 NLG)

króna Iceland/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.152143 NLG ▼ -0.47 %
19/05 3.129102 NLG ▼ -0.73 %
20/05 2.746853 NLG ▼ -12.22 %
21/05 2.246195 NLG ▼ -18.23 %
22/05 2.260058 NLG ▲ 0.62 %
23/05 2.210778 NLG ▼ -2.18 %
24/05 2.757436 NLG ▲ 24.73 %
25/05 3.376736 NLG ▲ 22.46 %
26/05 3.37706 NLG ▲ 0.01 %
27/05 3.382155 NLG ▲ 0.15 %
28/05 3.353978 NLG ▼ -0.83 %
29/05 3.258904 NLG ▼ -2.83 %
30/05 3.165253 NLG ▼ -2.87 %
31/05 3.181858 NLG ▲ 0.52 %
01/06 3.24012 NLG ▲ 1.83 %
02/06 3.458523 NLG ▲ 6.74 %
03/06 4.141595 NLG ▲ 19.75 %
04/06 4.117129 NLG ▼ -0.59 %
05/06 4.125386 NLG ▲ 0.2 %
06/06 4.206043 NLG ▲ 1.96 %
07/06 4.249506 NLG ▲ 1.03 %
08/06 4.274968 NLG ▲ 0.6 %
09/06 4.222652 NLG ▼ -1.22 %
10/06 4.255711 NLG ▲ 0.78 %
11/06 4.278954 NLG ▲ 0.55 %
12/06 4.101406 NLG ▼ -4.15 %
13/06 4.270214 NLG ▲ 4.12 %
14/06 4.341794 NLG ▲ 1.68 %
15/06 4.47807 NLG ▲ 3.14 %
16/06 4.538287 NLG ▲ 1.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.077578 NLG ▼ -2.82 %
27/05 — 02/06 4.015738 NLG ▲ 30.48 %
03/06 — 09/06 2.423876 NLG ▼ -39.64 %
10/06 — 16/06 2.525289 NLG ▲ 4.18 %
17/06 — 23/06 3.048898 NLG ▲ 20.73 %
24/06 — 30/06 3.050272 NLG ▲ 0.05 %
01/07 — 07/07 3.033532 NLG ▼ -0.55 %
08/07 — 14/07 2.881909 NLG ▼ -5 %
15/07 — 21/07 2.807571 NLG ▼ -2.58 %
22/07 — 28/07 3.699391 NLG ▲ 31.76 %
29/07 — 04/08 3.790522 NLG ▲ 2.46 %
05/08 — 11/08 3.836103 NLG ▲ 1.2 %

króna Iceland/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.104056 NLG ▼ -1.99 %
07/2024 6.233568 NLG ▲ 100.82 %
08/2024 5.535204 NLG ▼ -11.2 %
09/2024 7.168653 NLG ▲ 29.51 %
10/2024 9.052716 NLG ▲ 26.28 %
11/2024 13.0089 NLG ▲ 43.7 %
12/2024 15.6379 NLG ▲ 20.21 %
01/2025 9.955 NLG ▼ -36.34 %
02/2025 12.202 NLG ▲ 22.57 %
03/2025 9.7533 NLG ▼ -20.07 %
04/2025 10.7747 NLG ▲ 10.47 %
05/2025 13.4461 NLG ▲ 24.79 %

króna Iceland/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.690087 NLG
Tối đa 3.166945 NLG
Bình quân gia quyền 2.573144 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.690087 NLG
Tối đa 3.33042 NLG
Bình quân gia quyền 2.607363 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46089297 NLG
Tối đa 3.33042 NLG
Bình quân gia quyền 1.870845 NLG

Chia sẻ một liên kết đến ISK/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu