Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/MNX
Lịch sử thay đổi trong ISK/MNX tỷ giá
ISK/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ISK = 0.21710554 MNX
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.84% (0.22815978 MNX — 0.21710554 MNX)
Thay đổi trong ISK/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.66% (0.24301487 MNX — 0.21710554 MNX)
Thay đổi trong ISK/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.66% (0.24301487 MNX — 0.21710554 MNX)
Thay đổi trong ISK/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.66% (0.24301487 MNX — 0.21710554 MNX)
króna Iceland/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.21707751 MNX | ▼ -0.01 % |
23/05 | 0.21670588 MNX | ▼ -0.17 % |
24/05 | 0.21621626 MNX | ▼ -0.23 % |
25/05 | 0.21558334 MNX | ▼ -0.29 % |
26/05 | 0.21325599 MNX | ▼ -1.08 % |
27/05 | 0.21203418 MNX | ▼ -0.57 % |
28/05 | 0.21166938 MNX | ▼ -0.17 % |
29/05 | 0.21166978 MNX | ▲ 0 % |
30/05 | 0.21226747 MNX | ▲ 0.28 % |
31/05 | 0.21207559 MNX | ▼ -0.09 % |
01/06 | 0.21135332 MNX | ▼ -0.34 % |
02/06 | 0.20949591 MNX | ▼ -0.88 % |
03/06 | 0.20802303 MNX | ▼ -0.7 % |
04/06 | 0.20722329 MNX | ▼ -0.38 % |
05/06 | 0.20722349 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 0.20752767 MNX | ▲ 0.15 % |
07/06 | 0.20722502 MNX | ▼ -0.15 % |
08/06 | 0.20634378 MNX | ▼ -0.43 % |
09/06 | 0.20622285 MNX | ▼ -0.06 % |
10/06 | 0.20694123 MNX | ▲ 0.35 % |
11/06 | 0.20689231 MNX | ▼ -0.02 % |
12/06 | 0.20689306 MNX | ▲ 0 % |
13/06 | 0.20723614 MNX | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.20709072 MNX | ▼ -0.07 % |
15/06 | 0.20694107 MNX | ▼ -0.07 % |
16/06 | 0.20652514 MNX | ▼ -0.2 % |
17/06 | 0.20585399 MNX | ▼ -0.32 % |
18/06 | 0.20577677 MNX | ▼ -0.04 % |
19/06 | 0.20577709 MNX | ▲ 0 % |
20/06 | 0.20582885 MNX | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.22206622 MNX | ▲ 2.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.20416451 MNX | ▼ -8.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.18836656 MNX | ▼ -7.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.19403901 MNX | ▲ 3.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.18513383 MNX | ▼ -4.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.18829172 MNX | ▲ 1.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.19567001 MNX | ▲ 3.92 % |
15/07 — 21/07 | 0.20189075 MNX | ▲ 3.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.19767168 MNX | ▼ -2.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.1911423 MNX | ▼ -3.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.19098445 MNX | ▼ -0.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.18970776 MNX | ▼ -0.67 % |
króna Iceland/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.19457311 MNX | ▼ -10.38 % |
07/2024 | 0.20384965 MNX | ▲ 4.77 % |
08/2024 | 0.19881611 MNX | ▼ -2.47 % |
09/2024 | 0.19786285 MNX | ▼ -0.48 % |
króna Iceland/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2153689 MNX |
Tối đa | 0.22833961 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.22037711 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20081792 MNX |
Tối đa | 0.25952168 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.22188262 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20081792 MNX |
Tối đa | 0.25952168 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.22188262 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: