Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/MED
Lịch sử thay đổi trong ISK/MED tỷ giá
ISK/MED tỷ giá
04 26, 2024
1 ISK = 15.0249 MED
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2024 — 04 26, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 3.1% (14.573 MED — 15.0249 MED)
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 28, 2024 — 04 26, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 13.09% (13.2859 MED — 15.0249 MED)
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 28, 2023 — 04 26, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 3315.31% (0.43992763 MED — 15.0249 MED)
Thay đổi trong ISK/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 26, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 436.39% (2.801106 MED — 15.0249 MED)
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 15.4761 MED | ▲ 3 % |
28/04 | 15.1613 MED | ▼ -2.03 % |
29/04 | 15.0619 MED | ▼ -0.66 % |
30/04 | 15.427 MED | ▲ 2.42 % |
01/05 | 15.0904 MED | ▼ -2.18 % |
02/05 | 14.8602 MED | ▼ -1.53 % |
03/05 | 14.7824 MED | ▼ -0.52 % |
04/05 | 14.6105 MED | ▼ -1.16 % |
05/05 | 14.6554 MED | ▲ 0.31 % |
06/05 | 14.7202 MED | ▲ 0.44 % |
07/05 | 14.9296 MED | ▲ 1.42 % |
08/05 | 15.3129 MED | ▲ 2.57 % |
09/05 | 15.8155 MED | ▲ 3.28 % |
10/05 | 15.8806 MED | ▲ 0.41 % |
11/05 | 16.1008 MED | ▲ 1.39 % |
12/05 | 15.846 MED | ▼ -1.58 % |
13/05 | 15.8905 MED | ▲ 0.28 % |
14/05 | 16.5754 MED | ▲ 4.31 % |
15/05 | 16.5709 MED | ▼ -0.03 % |
16/05 | 16.4603 MED | ▼ -0.67 % |
17/05 | 15.6105 MED | ▼ -5.16 % |
18/05 | 15.7779 MED | ▲ 1.07 % |
19/05 | 15.2142 MED | ▼ -3.57 % |
20/05 | 14.1814 MED | ▼ -6.79 % |
21/05 | 13.9513 MED | ▼ -1.62 % |
22/05 | 14.5162 MED | ▲ 4.05 % |
23/05 | 14.978 MED | ▲ 3.18 % |
24/05 | 15.3353 MED | ▲ 2.39 % |
25/05 | 15.753 MED | ▲ 2.72 % |
26/05 | 22.0474 MED | ▲ 39.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 15.0003 MED | ▼ -0.16 % |
06/05 — 12/05 | 7.901634 MED | ▼ -47.32 % |
13/05 — 19/05 | 13.4588 MED | ▲ 70.33 % |
20/05 — 26/05 | 12.8695 MED | ▼ -4.38 % |
27/05 — 02/06 | 12.0809 MED | ▼ -6.13 % |
03/06 — 09/06 | 16.2066 MED | ▲ 34.15 % |
10/06 — 16/06 | 15.5409 MED | ▼ -4.11 % |
17/06 — 23/06 | 14.3804 MED | ▼ -7.47 % |
24/06 — 30/06 | 14.4872 MED | ▲ 0.74 % |
01/07 — 07/07 | 15.6724 MED | ▲ 8.18 % |
08/07 — 14/07 | 13.0334 MED | ▼ -16.84 % |
15/07 — 21/07 | 18.571 MED | ▲ 42.49 % |
króna Iceland/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 15.0662 MED | ▲ 0.27 % |
06/2024 | 19.1326 MED | ▲ 26.99 % |
07/2024 | 17.6864 MED | ▼ -7.56 % |
08/2024 | 22.3153 MED | ▲ 26.17 % |
09/2024 | 20.8499 MED | ▼ -6.57 % |
10/2024 | 17.4855 MED | ▼ -16.14 % |
11/2024 | 278.64 MED | ▲ 1493.53 % |
12/2024 | 295.82 MED | ▲ 6.17 % |
01/2025 | 212.4 MED | ▼ -28.2 % |
02/2025 | 201.6 MED | ▼ -5.08 % |
03/2025 | 233.27 MED | ▲ 15.71 % |
04/2025 | 344.83 MED | ▲ 47.82 % |
króna Iceland/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41022516 MED |
Tối đa | 15.7044 MED |
Bình quân gia quyền | 10.9312 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37819464 MED |
Tối đa | 16.8585 MED |
Bình quân gia quyền | 10.0869 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37819464 MED |
Tối đa | 17.3768 MED |
Bình quân gia quyền | 5.311407 MED |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: