Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/FUEL
Lịch sử thay đổi trong ISK/FUEL tỷ giá
ISK/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 ISK = 21.5974 FUEL
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.39% (24.6523 FUEL — 21.5974 FUEL)
Thay đổi trong ISK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.52% (26.1852 FUEL — 21.5974 FUEL)
Thay đổi trong ISK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.52% (26.1852 FUEL — 21.5974 FUEL)
Thay đổi trong ISK/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 470.24% (3.787437 FUEL — 21.5974 FUEL)
króna Iceland/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.9805 FUEL | ▲ 1.77 % |
19/05 | 21.9521 FUEL | ▼ -0.13 % |
20/05 | 22.1383 FUEL | ▲ 0.85 % |
21/05 | 21.9862 FUEL | ▼ -0.69 % |
22/05 | 21.7134 FUEL | ▼ -1.24 % |
23/05 | 21.1471 FUEL | ▼ -2.61 % |
24/05 | 20.1074 FUEL | ▼ -4.92 % |
25/05 | 19.5331 FUEL | ▼ -2.86 % |
26/05 | 19.6949 FUEL | ▲ 0.83 % |
27/05 | 19.8268 FUEL | ▲ 0.67 % |
28/05 | 20.9844 FUEL | ▲ 5.84 % |
29/05 | 21.1474 FUEL | ▲ 0.78 % |
30/05 | 18.8318 FUEL | ▼ -10.95 % |
31/05 | 19.1968 FUEL | ▲ 1.94 % |
01/06 | 19.3025 FUEL | ▲ 0.55 % |
02/06 | 20.0287 FUEL | ▲ 3.76 % |
03/06 | 20.6615 FUEL | ▲ 3.16 % |
04/06 | 20.3698 FUEL | ▼ -1.41 % |
05/06 | 20.6408 FUEL | ▲ 1.33 % |
06/06 | 20.107 FUEL | ▼ -2.59 % |
07/06 | 20.0135 FUEL | ▼ -0.47 % |
08/06 | 20.2037 FUEL | ▲ 0.95 % |
09/06 | 19.8586 FUEL | ▼ -1.71 % |
10/06 | 19.4397 FUEL | ▼ -2.11 % |
11/06 | 17.3949 FUEL | ▼ -10.52 % |
12/06 | 18.1437 FUEL | ▲ 4.3 % |
13/06 | 18.472 FUEL | ▲ 1.81 % |
14/06 | 18.2971 FUEL | ▼ -0.95 % |
15/06 | 18.1482 FUEL | ▼ -0.81 % |
16/06 | 17.7623 FUEL | ▼ -2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.1251 FUEL | ▲ 7.07 % |
27/05 — 02/06 | 19.7045 FUEL | ▼ -14.79 % |
03/06 — 09/06 | 20.1159 FUEL | ▲ 2.09 % |
10/06 — 16/06 | 18.7905 FUEL | ▼ -6.59 % |
17/06 — 23/06 | 20.0657 FUEL | ▲ 6.79 % |
24/06 — 30/06 | 18.5379 FUEL | ▼ -7.61 % |
01/07 — 07/07 | 17.9989 FUEL | ▼ -2.91 % |
08/07 — 14/07 | 18.2712 FUEL | ▲ 1.51 % |
15/07 — 21/07 | 14.896 FUEL | ▼ -18.47 % |
22/07 — 28/07 | 15.0433 FUEL | ▲ 0.99 % |
29/07 — 04/08 | 19.1644 FUEL | ▲ 27.4 % |
05/08 — 11/08 | 20.3022 FUEL | ▲ 5.94 % |
króna Iceland/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.4916 FUEL | ▼ -9.75 % |
07/2024 | 13.1692 FUEL | ▼ -32.44 % |
08/2024 | 12.1342 FUEL | ▼ -7.86 % |
09/2024 | 47.9355 FUEL | ▲ 295.04 % |
10/2024 | 48.83 FUEL | ▲ 1.87 % |
11/2024 | 85.758 FUEL | ▲ 75.63 % |
12/2024 | 111.17 FUEL | ▲ 29.63 % |
01/2025 | 149.62 FUEL | ▲ 34.59 % |
02/2025 | 158.69 FUEL | ▲ 6.06 % |
03/2025 | 128.67 FUEL | ▼ -18.92 % |
04/2025 | 117.33 FUEL | ▼ -8.82 % |
króna Iceland/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.0002 FUEL |
Tối đa | 25.0403 FUEL |
Bình quân gia quyền | 23.4231 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0002 FUEL |
Tối đa | 27.3823 FUEL |
Bình quân gia quyền | 24.3879 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.0002 FUEL |
Tối đa | 27.3823 FUEL |
Bình quân gia quyền | 24.3879 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: