Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/EMC

Lịch sử thay đổi trong ISK/EMC tỷ giá

ISK/EMC tỷ giá

05 17, 2024
1 ISK = 0.25226383 EMC
▼ -6.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 26.96% (0.19869316 EMC — 0.25226383 EMC)

Thay đổi trong ISK/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 26.96% (0.19869316 EMC — 0.25226383 EMC)

Thay đổi trong ISK/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 16.25% (0.21700627 EMC — 0.25226383 EMC)

Thay đổi trong ISK/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 124.41% (0.11241016 EMC — 0.25226383 EMC)

króna Iceland/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.2525658 EMC ▲ 0.12 %
19/05 0.25802063 EMC ▲ 2.16 %
20/05 0.25897654 EMC ▲ 0.37 %
21/05 0.26462729 EMC ▲ 2.18 %
22/05 0.26623768 EMC ▲ 0.61 %
23/05 0.25680591 EMC ▼ -3.54 %
24/05 0.24465664 EMC ▼ -4.73 %
25/05 0.24375085 EMC ▼ -0.37 %
26/05 0.24302494 EMC ▼ -0.3 %
27/05 0.23857665 EMC ▼ -1.83 %
28/05 0.14892763 EMC ▼ -37.58 %
29/05 0.05180203 EMC ▼ -65.22 %
30/05 0.05410614 EMC ▲ 4.45 %
31/05 0.0540432 EMC ▼ -0.12 %
01/06 0.05386079 EMC ▼ -0.34 %
02/06 0.05429392 EMC ▲ 0.8 %
03/06 0.05472814 EMC ▲ 0.8 %
04/06 0.05548861 EMC ▲ 1.39 %
05/06 0.05363778 EMC ▼ -3.34 %
06/06 0.05212866 EMC ▼ -2.81 %
07/06 0.05175955 EMC ▼ -0.71 %
08/06 0.05145721 EMC ▼ -0.58 %
09/06 0.05205266 EMC ▲ 1.16 %
10/06 0.05257095 EMC ▲ 1 %
11/06 0.05210253 EMC ▼ -0.89 %
12/06 0.05062244 EMC ▼ -2.84 %
13/06 0.2029956 EMC ▲ 301 %
14/06 0.20969976 EMC ▲ 3.3 %
15/06 0.23564871 EMC ▲ 12.37 %
16/06 0.3491017 EMC ▲ 48.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.25385962 EMC ▲ 0.63 %
27/05 — 02/06 0.2536316 EMC ▼ -0.09 %
03/06 — 09/06 0.26929208 EMC ▲ 6.17 %
10/06 — 16/06 0.2711045 EMC ▲ 0.67 %
17/06 — 23/06 0.32487291 EMC ▲ 19.83 %
24/06 — 30/06 0.3215102 EMC ▼ -1.04 %
01/07 — 07/07 0.37454976 EMC ▲ 16.5 %
08/07 — 14/07 0.20245912 EMC ▼ -45.95 %
15/07 — 21/07 0.19092308 EMC ▼ -5.7 %
22/07 — 28/07 0.04585271 EMC ▼ -75.98 %
29/07 — 04/08 0.04425509 EMC ▼ -3.48 %
05/08 — 11/08 0.14202938 EMC ▲ 220.93 %

króna Iceland/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25211072 EMC ▼ -0.06 %
07/2024 0.26923228 EMC ▲ 6.79 %
08/2024 0.16454051 EMC ▼ -38.89 %
09/2024 0.26716402 EMC ▲ 62.37 %
10/2024 0.32195345 EMC ▲ 20.51 %
11/2024 0.51995487 EMC ▲ 61.5 %
12/2024 0.45517618 EMC ▼ -12.46 %
01/2025 0.46153097 EMC ▲ 1.4 %
02/2025 0.6031215 EMC ▲ 30.68 %
03/2025 0.18544255 EMC ▼ -69.25 %
04/2025 0.21915 EMC ▲ 18.18 %
05/2025 0.34643976 EMC ▲ 58.08 %

króna Iceland/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00919162 EMC
Tối đa 0.24609856 EMC
Bình quân gia quyền 0.16981278 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00919162 EMC
Tối đa 0.24609856 EMC
Bình quân gia quyền 0.16981278 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00919162 EMC
Tối đa 0.26377063 EMC
Bình quân gia quyền 0.13385098 EMC

Chia sẻ một liên kết đến ISK/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu