Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/DLT
Lịch sử thay đổi trong ISK/DLT tỷ giá
ISK/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 ISK = 8.807404 DLT
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.19% (8.065973 DLT — 8.807404 DLT)
Thay đổi trong ISK/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.46% (6.699501 DLT — 8.807404 DLT)
Thay đổi trong ISK/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.46% (6.699501 DLT — 8.807404 DLT)
Thay đổi trong ISK/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3546.54% (0.24152742 DLT — 8.807404 DLT)
króna Iceland/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8.219198 DLT | ▼ -6.68 % |
19/05 | 8.687338 DLT | ▲ 5.7 % |
20/05 | 8.615299 DLT | ▼ -0.83 % |
21/05 | 8.599117 DLT | ▼ -0.19 % |
22/05 | 8.614857 DLT | ▲ 0.18 % |
23/05 | 7.499212 DLT | ▼ -12.95 % |
24/05 | 7.86516 DLT | ▲ 4.88 % |
25/05 | 8.642118 DLT | ▲ 9.88 % |
26/05 | 8.941394 DLT | ▲ 3.46 % |
27/05 | 9.265337 DLT | ▲ 3.62 % |
28/05 | 8.653169 DLT | ▼ -6.61 % |
29/05 | 8.598254 DLT | ▼ -0.63 % |
30/05 | 8.670341 DLT | ▲ 0.84 % |
31/05 | 7.988975 DLT | ▼ -7.86 % |
01/06 | 7.871419 DLT | ▼ -1.47 % |
02/06 | 8.949421 DLT | ▲ 13.7 % |
03/06 | 10.3613 DLT | ▲ 15.78 % |
04/06 | 7.969799 DLT | ▼ -23.08 % |
05/06 | 8.672053 DLT | ▲ 8.81 % |
06/06 | 8.752938 DLT | ▲ 0.93 % |
07/06 | 8.260594 DLT | ▼ -5.62 % |
08/06 | 8.724674 DLT | ▲ 5.62 % |
09/06 | 9.190901 DLT | ▲ 5.34 % |
10/06 | 9.11203 DLT | ▼ -0.86 % |
11/06 | 9.144412 DLT | ▲ 0.36 % |
12/06 | 9.22769 DLT | ▲ 0.91 % |
13/06 | 8.897075 DLT | ▼ -3.58 % |
14/06 | 9.741749 DLT | ▲ 9.49 % |
15/06 | 9.720924 DLT | ▼ -0.21 % |
16/06 | 9.793828 DLT | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.513494 DLT | ▼ -3.34 % |
27/05 — 02/06 | 10.3478 DLT | ▲ 21.55 % |
03/06 — 09/06 | 8.998176 DLT | ▼ -13.04 % |
10/06 — 16/06 | 10.0363 DLT | ▲ 11.54 % |
17/06 — 23/06 | 10.2894 DLT | ▲ 2.52 % |
24/06 — 30/06 | 10.6908 DLT | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 11.3545 DLT | ▲ 6.21 % |
08/07 — 14/07 | 11.4786 DLT | ▲ 1.09 % |
15/07 — 21/07 | 9.56793 DLT | ▼ -16.65 % |
22/07 — 28/07 | 9.561717 DLT | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 16.352 DLT | ▲ 71.02 % |
05/08 — 11/08 | 681.03 DLT | ▲ 4064.8 % |
króna Iceland/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.455909 DLT | ▼ -3.99 % |
07/2024 | 8.515715 DLT | ▲ 0.71 % |
08/2024 | 24.1164 DLT | ▲ 183.2 % |
09/2024 | 34.79 DLT | ▲ 44.26 % |
10/2024 | 29.6265 DLT | ▼ -14.84 % |
11/2024 | 22.1868 DLT | ▼ -25.11 % |
12/2024 | 27.0258 DLT | ▲ 21.81 % |
01/2025 | 43.9236 DLT | ▲ 62.52 % |
02/2025 | 2,420 DLT | ▲ 5409.08 % |
03/2025 | 2,260 DLT | ▼ -6.59 % |
04/2025 | 2,759 DLT | ▲ 22.08 % |
05/2025 | 3,015 DLT | ▲ 9.25 % |
króna Iceland/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.457552 DLT |
Tối đa | 8.84218 DLT |
Bình quân gia quyền | 7.88443 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.413973 DLT |
Tối đa | 8.84218 DLT |
Bình quân gia quyền | 7.602579 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.413973 DLT |
Tối đa | 8.84218 DLT |
Bình quân gia quyền | 7.602579 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: