Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/DTA
Lịch sử thay đổi trong IRR/DTA tỷ giá
IRR/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 IRR = 1.125943 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.95% (0.74100848 DTA — 1.125943 DTA)
Thay đổi trong IRR/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.11% (0.78674617 DTA — 1.125943 DTA)
Thay đổi trong IRR/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 453.65% (0.20336551 DTA — 1.125943 DTA)
Thay đổi trong IRR/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 911.6% (0.1113028 DTA — 1.125943 DTA)
rial Iran/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.136962 DTA | ▲ 0.98 % |
19/05 | 1.168512 DTA | ▲ 2.77 % |
20/05 | 1.139827 DTA | ▼ -2.45 % |
21/05 | 1.067625 DTA | ▼ -6.33 % |
22/05 | 1.068004 DTA | ▲ 0.04 % |
23/05 | 1.100723 DTA | ▲ 3.06 % |
24/05 | 1.155469 DTA | ▲ 4.97 % |
25/05 | 1.192723 DTA | ▲ 3.22 % |
26/05 | 1.179614 DTA | ▼ -1.1 % |
27/05 | 1.139976 DTA | ▼ -3.36 % |
28/05 | 1.186328 DTA | ▲ 4.07 % |
29/05 | 1.164768 DTA | ▼ -1.82 % |
30/05 | 1.101944 DTA | ▼ -5.39 % |
31/05 | 1.161064 DTA | ▲ 5.37 % |
01/06 | 1.128118 DTA | ▼ -2.84 % |
02/06 | 1.153245 DTA | ▲ 2.23 % |
03/06 | 1.137623 DTA | ▼ -1.35 % |
04/06 | 1.148468 DTA | ▲ 0.95 % |
05/06 | 1.160491 DTA | ▲ 1.05 % |
06/06 | 1.16773 DTA | ▲ 0.62 % |
07/06 | 1.211254 DTA | ▲ 3.73 % |
08/06 | 1.243746 DTA | ▲ 2.68 % |
09/06 | 1.261848 DTA | ▲ 1.46 % |
10/06 | 1.279099 DTA | ▲ 1.37 % |
11/06 | 1.464595 DTA | ▲ 14.5 % |
12/06 | 1.651706 DTA | ▲ 12.78 % |
13/06 | 1.686102 DTA | ▲ 2.08 % |
14/06 | 1.687813 DTA | ▲ 0.1 % |
15/06 | 1.605406 DTA | ▼ -4.88 % |
16/06 | 1.570913 DTA | ▼ -2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.846449 DTA | ▲ 241.62 % |
27/05 — 02/06 | 3.77637 DTA | ▼ -1.82 % |
03/06 — 09/06 | 3.106392 DTA | ▼ -17.74 % |
10/06 — 16/06 | 3.536475 DTA | ▲ 13.85 % |
17/06 — 23/06 | 3.580014 DTA | ▲ 1.23 % |
24/06 — 30/06 | 3.801887 DTA | ▲ 6.2 % |
01/07 — 07/07 | 5.094469 DTA | ▲ 34 % |
08/07 — 14/07 | 4.792382 DTA | ▼ -5.93 % |
15/07 — 21/07 | 4.502747 DTA | ▼ -6.04 % |
22/07 — 28/07 | 4.534909 DTA | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 4.401497 DTA | ▼ -2.94 % |
05/08 — 11/08 | 5.480776 DTA | ▲ 24.52 % |
rial Iran/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.152919 DTA | ▲ 2.4 % |
07/2024 | 1.116221 DTA | ▼ -3.18 % |
08/2024 | 0.83172281 DTA | ▼ -25.49 % |
09/2024 | 1.752956 DTA | ▲ 110.76 % |
10/2024 | 1.442623 DTA | ▼ -17.7 % |
11/2024 | 4.781691 DTA | ▲ 231.46 % |
12/2024 | 4.60147 DTA | ▼ -3.77 % |
01/2025 | 6.044115 DTA | ▲ 31.35 % |
02/2025 | 21.7166 DTA | ▲ 259.3 % |
03/2025 | 22.3882 DTA | ▲ 3.09 % |
04/2025 | 21.7424 DTA | ▼ -2.88 % |
05/2025 | 27.635 DTA | ▲ 27.1 % |
rial Iran/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.73039245 DTA |
Tối đa | 1.091824 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.83472753 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73039245 DTA |
Tối đa | 1.091824 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.80101412 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17472662 DTA |
Tối đa | 1.091824 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.65550503 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: