Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/DCN
Lịch sử thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá
IRR/DCN tỷ giá
04 25, 2024
1 IRR = 12.9177 DCN
▼ -22.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 27, 2024 — 04 25, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.83% (13.2945 DCN — 12.9177 DCN)
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 27, 2024 — 04 25, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -33.95% (19.5567 DCN — 12.9177 DCN)
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 27, 2023 — 04 25, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 47.19% (8.776141 DCN — 12.9177 DCN)
Thay đổi trong IRR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 25, 2024) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 142.3% (5.331164 DCN — 12.9177 DCN)
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 11.9219 DCN | ▼ -7.71 % |
28/04 | 10.9253 DCN | ▼ -8.36 % |
29/04 | 12.0652 DCN | ▲ 10.43 % |
30/04 | 11.4794 DCN | ▼ -4.86 % |
01/05 | 10.3877 DCN | ▼ -9.51 % |
02/05 | 11.4356 DCN | ▲ 10.09 % |
03/05 | 12.9974 DCN | ▲ 13.66 % |
04/05 | 11.9722 DCN | ▼ -7.89 % |
05/05 | 11.3851 DCN | ▼ -4.9 % |
06/05 | 9.521334 DCN | ▼ -16.37 % |
07/05 | 10.0726 DCN | ▲ 5.79 % |
08/05 | 11.1544 DCN | ▲ 10.74 % |
09/05 | 12.5429 DCN | ▲ 12.45 % |
10/05 | 11.4139 DCN | ▼ -9 % |
11/05 | 12.7713 DCN | ▲ 11.89 % |
12/05 | 14.4478 DCN | ▲ 13.13 % |
13/05 | 13.7037 DCN | ▼ -5.15 % |
14/05 | 12.8975 DCN | ▼ -5.88 % |
15/05 | 13.346 DCN | ▲ 3.48 % |
16/05 | 14.4264 DCN | ▲ 8.1 % |
17/05 | 13.7267 DCN | ▼ -4.85 % |
18/05 | 13.6893 DCN | ▼ -0.27 % |
19/05 | 14.0733 DCN | ▲ 2.81 % |
20/05 | 14.2211 DCN | ▲ 1.05 % |
21/05 | 13.7309 DCN | ▼ -3.45 % |
22/05 | 14.4305 DCN | ▲ 5.1 % |
23/05 | 14.4571 DCN | ▲ 0.18 % |
24/05 | 15.9512 DCN | ▲ 10.33 % |
25/05 | 16.5312 DCN | ▲ 3.64 % |
26/05 | 11.7841 DCN | ▼ -28.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 15.828 DCN | ▲ 22.53 % |
06/05 — 12/05 | 15.5912 DCN | ▼ -1.5 % |
13/05 — 19/05 | 16.0586 DCN | ▲ 3 % |
20/05 — 26/05 | 13.0983 DCN | ▼ -18.43 % |
27/05 — 02/06 | 13.4864 DCN | ▲ 2.96 % |
03/06 — 09/06 | 15.1457 DCN | ▲ 12.3 % |
10/06 — 16/06 | 14.0978 DCN | ▼ -6.92 % |
17/06 — 23/06 | 12.6494 DCN | ▼ -10.27 % |
24/06 — 30/06 | 13.7247 DCN | ▲ 8.5 % |
01/07 — 07/07 | 14.8417 DCN | ▲ 8.14 % |
08/07 — 14/07 | 14.8946 DCN | ▲ 0.36 % |
15/07 — 21/07 | 12.9674 DCN | ▼ -12.94 % |
rial Iran/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 10.5229 DCN | ▼ -18.54 % |
06/2024 | 27.3049 DCN | ▲ 159.48 % |
07/2024 | 29.2739 DCN | ▲ 7.21 % |
08/2024 | 34.0718 DCN | ▲ 16.39 % |
09/2024 | 35.4189 DCN | ▲ 3.95 % |
10/2024 | 28.5147 DCN | ▼ -19.49 % |
11/2024 | 29.5034 DCN | ▲ 3.47 % |
12/2024 | 24.1861 DCN | ▼ -18.02 % |
01/2025 | 29.913 DCN | ▲ 23.68 % |
02/2025 | 27.824 DCN | ▼ -6.98 % |
03/2025 | 25.8509 DCN | ▼ -7.09 % |
04/2025 | 27.7025 DCN | ▲ 7.16 % |
rial Iran/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.1984 DCN |
Tối đa | 16.7171 DCN |
Bình quân gia quyền | 14.3837 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.458011 DCN |
Tối đa | 20.426 DCN |
Bình quân gia quyền | 14.7526 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.512615 DCN |
Tối đa | 28.1261 DCN |
Bình quân gia quyền | 14.8881 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: