Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/DAT

Lịch sử thay đổi trong IRR/DAT tỷ giá

IRR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 IRR = 0.01954924 DAT
▲ 2.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IRR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.89% (0.00935873 DAT — 0.01954924 DAT)

Thay đổi trong IRR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.37% (0.00456362 DAT — 0.01954924 DAT)

Thay đổi trong IRR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.25% (0.02334175 DAT — 0.01954924 DAT)

Thay đổi trong IRR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.22% (0.03849565 DAT — 0.01954924 DAT)

rial Iran/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

rial Iran/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.02325699 DAT ▲ 18.97 %
19/05 0.02385877 DAT ▲ 2.59 %
20/05 0.0242472 DAT ▲ 1.63 %
21/05 0.02508384 DAT ▲ 3.45 %
22/05 0.02366886 DAT ▼ -5.64 %
23/05 0.02299703 DAT ▼ -2.84 %
24/05 0.02222448 DAT ▼ -3.36 %
25/05 0.02537164 DAT ▲ 14.16 %
26/05 0.02593525 DAT ▲ 2.22 %
27/05 0.02550587 DAT ▼ -1.66 %
28/05 0.02382975 DAT ▼ -6.57 %
29/05 0.02254949 DAT ▼ -5.37 %
30/05 0.03029834 DAT ▲ 34.36 %
31/05 0.03577301 DAT ▲ 18.07 %
01/06 0.03717701 DAT ▲ 3.92 %
02/06 0.03684848 DAT ▼ -0.88 %
03/06 0.03631405 DAT ▼ -1.45 %
04/06 0.03633577 DAT ▲ 0.06 %
05/06 0.03631563 DAT ▼ -0.06 %
06/06 0.03601454 DAT ▼ -0.83 %
07/06 0.0366984 DAT ▲ 1.9 %
08/06 0.03818594 DAT ▲ 4.05 %
09/06 0.03921411 DAT ▲ 2.69 %
10/06 0.03870488 DAT ▼ -1.3 %
11/06 0.04222282 DAT ▲ 9.09 %
12/06 0.04259843 DAT ▲ 0.89 %
13/06 0.04220013 DAT ▼ -0.94 %
14/06 0.04403169 DAT ▲ 4.34 %
15/06 0.0458962 DAT ▲ 4.23 %
16/06 0.04690157 DAT ▲ 2.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Iran/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0261725 DAT ▲ 33.88 %
27/05 — 02/06 0.02219918 DAT ▼ -15.18 %
03/06 — 09/06 0.03522212 DAT ▲ 58.66 %
10/06 — 16/06 0.05420207 DAT ▲ 53.89 %
17/06 — 23/06 0.05784726 DAT ▲ 6.73 %
24/06 — 30/06 0.05869887 DAT ▲ 1.47 %
01/07 — 07/07 0.06488558 DAT ▲ 10.54 %
08/07 — 14/07 0.07822068 DAT ▲ 20.55 %
15/07 — 21/07 0.08497575 DAT ▲ 8.64 %
22/07 — 28/07 0.10153571 DAT ▲ 19.49 %
29/07 — 04/08 0.1033897 DAT ▲ 1.83 %
05/08 — 11/08 0.02397988 DAT ▼ -76.81 %

rial Iran/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01948104 DAT ▼ -0.35 %
07/2024 0.01877983 DAT ▼ -3.6 %
08/2024 0.00762576 DAT ▼ -59.39 %
09/2024 0.01656794 DAT ▲ 117.26 %
10/2024 0.01497314 DAT ▼ -9.63 %
11/2024 0.01788764 DAT ▲ 19.46 %
12/2024 0.02318129 DAT ▲ 29.59 %
01/2025 -0.00342173 DAT ▼ -114.76 %
02/2025 -0.00466585 DAT ▲ 36.36 %
03/2025 -0.01302924 DAT ▲ 179.25 %
04/2025 -0.01787961 DAT ▲ 37.23 %
05/2025 -0.02162216 DAT ▲ 20.93 %

rial Iran/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01512547 DAT
Tối đa 0.01893143 DAT
Bình quân gia quyền 0.01599446 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00402285 DAT
Tối đa 0.01893143 DAT
Bình quân gia quyền 0.01092582 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00286253 DAT
Tối đa 0.03694916 DAT
Bình quân gia quyền 0.02107671 DAT

Chia sẻ một liên kết đến IRR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu