Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/ZEN

Lịch sử thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá

IQD/ZEN tỷ giá

05 20, 2024
1 IQD = 0.00008476 ZEN
▼ -9.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 3.61% (0.00008181 ZEN — 0.00008476 ZEN)

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 13.03% (0.00007499 ZEN — 0.00008476 ZEN)

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -7.96% (0.00009209 ZEN — 0.00008476 ZEN)

Thay đổi trong IQD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -39.55% (0.00014021 ZEN — 0.00008476 ZEN)

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00008237 ZEN ▼ -2.82 %
22/05 0.00008115 ZEN ▼ -1.47 %
23/05 0.00008002 ZEN ▼ -1.39 %
24/05 0.00008105 ZEN ▲ 1.29 %
25/05 0.00008393 ZEN ▲ 3.55 %
26/05 0.00008449 ZEN ▲ 0.66 %
27/05 0.00008559 ZEN ▲ 1.31 %
28/05 0.00008417 ZEN ▼ -1.67 %
29/05 0.0000876 ZEN ▲ 4.08 %
30/05 0.00008967 ZEN ▲ 2.36 %
31/05 0.00009155 ZEN ▲ 2.09 %
01/06 0.00008774 ZEN ▼ -4.16 %
02/06 0.00008564 ZEN ▼ -2.4 %
03/06 0.00008444 ZEN ▼ -1.4 %
04/06 0.00008356 ZEN ▼ -1.04 %
05/06 0.00008114 ZEN ▼ -2.89 %
06/06 0.00008266 ZEN ▲ 1.87 %
07/06 0.00008353 ZEN ▲ 1.05 %
08/06 0.00008191 ZEN ▼ -1.94 %
09/06 0.00008277 ZEN ▲ 1.05 %
10/06 0.00008691 ZEN ▲ 5 %
11/06 0.00008946 ZEN ▲ 2.94 %
12/06 0.00008969 ZEN ▲ 0.25 %
13/06 0.00008989 ZEN ▲ 0.23 %
14/06 0.00008876 ZEN ▼ -1.26 %
15/06 0.00008814 ZEN ▼ -0.69 %
16/06 0.00008692 ZEN ▼ -1.39 %
17/06 0.00008653 ZEN ▼ -0.45 %
18/06 0.00008914 ZEN ▲ 3.02 %
19/06 0.00009063 ZEN ▲ 1.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00008459 ZEN ▼ -0.2 %
03/06 — 09/06 0.00008041 ZEN ▼ -4.94 %
10/06 — 16/06 0.0000729 ZEN ▼ -9.35 %
17/06 — 23/06 0.00007357 ZEN ▲ 0.92 %
24/06 — 30/06 0.00007192 ZEN ▼ -2.24 %
01/07 — 07/07 0.00008166 ZEN ▲ 13.54 %
08/07 — 14/07 0.00011314 ZEN ▲ 38.56 %
15/07 — 21/07 0.00010749 ZEN ▼ -5 %
22/07 — 28/07 0.00011378 ZEN ▲ 5.85 %
29/07 — 04/08 0.00010993 ZEN ▼ -3.38 %
05/08 — 11/08 0.00012372 ZEN ▲ 12.54 %
12/08 — 18/08 0.00012458 ZEN ▲ 0.7 %

dinar Iraq/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00007867 ZEN ▼ -7.19 %
07/2024 0.00007106 ZEN ▼ -9.68 %
08/2024 0.00009147 ZEN ▲ 28.73 %
09/2024 0.00008503 ZEN ▼ -7.05 %
10/2024 0.00007127 ZEN ▼ -16.18 %
11/2024 0.00006622 ZEN ▼ -7.09 %
12/2024 0.00007305 ZEN ▲ 10.32 %
01/2025 0.00008827 ZEN ▲ 20.84 %
02/2025 0.00004938 ZEN ▼ -44.06 %
03/2025 0.00003805 ZEN ▼ -22.95 %
04/2025 0.00006998 ZEN ▲ 83.93 %
05/2025 0.00007035 ZEN ▲ 0.53 %

dinar Iraq/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00008186 ZEN
Tối đa 0.00009114 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008766 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00004607 ZEN
Tối đa 0.00009114 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00007217 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00004607 ZEN
Tối đa 0.0001805 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008706 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến IQD/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu