Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/XPA
Lịch sử thay đổi trong IQD/XPA tỷ giá
IQD/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 IQD = 1.192616 XPA
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 15.51% (1.032507 XPA — 1.192616 XPA)
Thay đổi trong IQD/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (1.130425 XPA — 1.192616 XPA)
Thay đổi trong IQD/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 5.5% (1.130425 XPA — 1.192616 XPA)
Thay đổi trong IQD/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 585.3% (0.17402848 XPA — 1.192616 XPA)
dinar Iraq/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.197254 XPA | ▲ 0.39 % |
19/05 | 1.168742 XPA | ▼ -2.38 % |
20/05 | 1.128435 XPA | ▼ -3.45 % |
21/05 | 1.174461 XPA | ▲ 4.08 % |
22/05 | 1.250624 XPA | ▲ 6.48 % |
23/05 | 1.158953 XPA | ▼ -7.33 % |
24/05 | 1.163054 XPA | ▲ 0.35 % |
25/05 | 1.28254 XPA | ▲ 10.27 % |
26/05 | 1.274901 XPA | ▼ -0.6 % |
27/05 | 1.318596 XPA | ▲ 3.43 % |
28/05 | 1.264602 XPA | ▼ -4.09 % |
29/05 | 1.267968 XPA | ▲ 0.27 % |
30/05 | 1.469261 XPA | ▲ 15.88 % |
31/05 | 1.400294 XPA | ▼ -4.69 % |
01/06 | 1.384438 XPA | ▼ -1.13 % |
02/06 | 1.377452 XPA | ▼ -0.5 % |
03/06 | 1.31364 XPA | ▼ -4.63 % |
04/06 | 1.376696 XPA | ▲ 4.8 % |
05/06 | 1.476313 XPA | ▲ 7.24 % |
06/06 | 1.43029 XPA | ▼ -3.12 % |
07/06 | 1.398752 XPA | ▼ -2.21 % |
08/06 | 1.479212 XPA | ▲ 5.75 % |
09/06 | 1.473318 XPA | ▼ -0.4 % |
10/06 | 1.444094 XPA | ▼ -1.98 % |
11/06 | 1.439558 XPA | ▼ -0.31 % |
12/06 | 1.465621 XPA | ▲ 1.81 % |
13/06 | 1.512154 XPA | ▲ 3.17 % |
14/06 | 1.515899 XPA | ▲ 0.25 % |
15/06 | 1.514403 XPA | ▼ -0.1 % |
16/06 | 1.523361 XPA | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.127101 XPA | ▼ -5.49 % |
27/05 — 02/06 | 1.111526 XPA | ▼ -1.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.99364268 XPA | ▼ -10.61 % |
10/06 — 16/06 | 1.15685 XPA | ▲ 16.43 % |
17/06 — 23/06 | 1.094814 XPA | ▼ -5.36 % |
24/06 — 30/06 | 1.161687 XPA | ▲ 6.11 % |
01/07 — 07/07 | 1.168332 XPA | ▲ 0.57 % |
08/07 — 14/07 | 1.167116 XPA | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 1.166736 XPA | ▼ -0.03 % |
22/07 — 28/07 | 2.233095 XPA | ▲ 91.4 % |
29/07 — 04/08 | 2.095701 XPA | ▼ -6.15 % |
05/08 — 11/08 | 8.08014 XPA | ▲ 285.56 % |
dinar Iraq/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.146431 XPA | ▼ -3.87 % |
07/2024 | 1.144321 XPA | ▼ -0.18 % |
08/2024 | 1.14425 XPA | ▼ -0.01 % |
09/2024 | 1.145653 XPA | ▲ 0.12 % |
10/2024 | 1.144414 XPA | ▼ -0.11 % |
11/2024 | 1.145227 XPA | ▲ 0.07 % |
12/2024 | 7.054917 XPA | ▲ 516.03 % |
01/2025 | 6.220234 XPA | ▼ -11.83 % |
02/2025 | 6.527208 XPA | ▲ 4.94 % |
03/2025 | 7.044236 XPA | ▲ 7.92 % |
dinar Iraq/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.93803959 XPA |
Tối đa | 1.184296 XPA |
Bình quân gia quyền | 1.090773 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93803959 XPA |
Tối đa | 1.224601 XPA |
Bình quân gia quyền | 1.096321 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.93803959 XPA |
Tối đa | 1.224601 XPA |
Bình quân gia quyền | 1.096321 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: