Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/STQ
Lịch sử thay đổi trong IQD/STQ tỷ giá
IQD/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 IQD = 75.6699 STQ
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.87% (203.77 STQ — 75.6699 STQ)
Thay đổi trong IQD/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 388.76% (15.482 STQ — 75.6699 STQ)
Thay đổi trong IQD/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 81.57% (41.6751 STQ — 75.6699 STQ)
Thay đổi trong IQD/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 81.57% (41.6751 STQ — 75.6699 STQ)
dinar Iraq/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 75.6771 STQ | ▲ 0.01 % |
23/05 | 78.0602 STQ | ▲ 3.15 % |
24/05 | 78.0789 STQ | ▲ 0.02 % |
25/05 | 78.9791 STQ | ▲ 1.15 % |
26/05 | 81.1858 STQ | ▲ 2.79 % |
27/05 | 81.5545 STQ | ▲ 0.45 % |
28/05 | 81.3066 STQ | ▼ -0.3 % |
29/05 | 80.4759 STQ | ▼ -1.02 % |
30/05 | 80.2759 STQ | ▼ -0.25 % |
31/05 | 82.0543 STQ | ▲ 2.22 % |
01/06 | 80.6278 STQ | ▼ -1.74 % |
02/06 | 76.3296 STQ | ▼ -5.33 % |
03/06 | 72.3051 STQ | ▼ -5.27 % |
04/06 | 71.2641 STQ | ▼ -1.44 % |
05/06 | 71.8235 STQ | ▲ 0.79 % |
06/06 | 71.2335 STQ | ▼ -0.82 % |
07/06 | 71.3712 STQ | ▲ 0.19 % |
08/06 | 69.281 STQ | ▼ -2.93 % |
09/06 | 70.1206 STQ | ▲ 1.21 % |
10/06 | 69.0031 STQ | ▼ -1.59 % |
11/06 | 69.6225 STQ | ▲ 0.9 % |
12/06 | 72.126 STQ | ▲ 3.6 % |
13/06 | 71.7581 STQ | ▼ -0.51 % |
14/06 | 57.0676 STQ | ▼ -20.47 % |
15/06 | 41.046 STQ | ▼ -28.07 % |
16/06 | 41.4797 STQ | ▲ 1.06 % |
17/06 | 39.901 STQ | ▼ -3.81 % |
18/06 | 36.2667 STQ | ▼ -9.11 % |
19/06 | 35.0155 STQ | ▼ -3.45 % |
20/06 | 34.8107 STQ | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 75.677 STQ | ▲ 0.01 % |
03/06 — 09/06 | 804.82 STQ | ▲ 963.49 % |
10/06 — 16/06 | 1,218 STQ | ▲ 51.33 % |
17/06 — 23/06 | 1,209 STQ | ▼ -0.73 % |
24/06 — 30/06 | 1,235 STQ | ▲ 2.13 % |
01/07 — 07/07 | 1,134 STQ | ▼ -8.15 % |
08/07 — 14/07 | 1,142 STQ | ▲ 0.65 % |
15/07 — 21/07 | 1,068 STQ | ▼ -6.42 % |
22/07 — 28/07 | 1,096 STQ | ▲ 2.58 % |
29/07 — 04/08 | 910.33 STQ | ▼ -16.93 % |
05/08 — 11/08 | 898.91 STQ | ▼ -1.25 % |
12/08 — 18/08 | 362.59 STQ | ▼ -59.66 % |
dinar Iraq/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.7384 STQ | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 158.93 STQ | ▲ 109.84 % |
08/2024 | 158.92 STQ | ▼ -0.01 % |
09/2024 | 92.2605 STQ | ▼ -41.95 % |
10/2024 | 264.32 STQ | ▲ 186.49 % |
11/2024 | 406.04 STQ | ▲ 53.62 % |
12/2024 | 370.18 STQ | ▼ -8.83 % |
01/2025 | 157.48 STQ | ▼ -57.46 % |
dinar Iraq/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.3999 STQ |
Tối đa | 216.39 STQ |
Bình quân gia quyền | 173.85 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.4626 STQ |
Tối đa | 246.4 STQ |
Bình quân gia quyền | 197.6 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.3601 STQ |
Tối đa | 246.4 STQ |
Bình quân gia quyền | 113.82 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: