Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/SNM
Lịch sử thay đổi trong IQD/SNM tỷ giá
IQD/SNM tỷ giá
06 03, 2024
1 IQD = 0.97149904 SNM
▲ 119.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 106.65% (0.47012787 SNM — 0.97149904 SNM)
Thay đổi trong IQD/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 212.19% (0.31118848 SNM — 0.97149904 SNM)
Thay đổi trong IQD/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 49827.49% (0.00194582 SNM — 0.97149904 SNM)
Thay đổi trong IQD/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 663.52% (0.12723929 SNM — 0.97149904 SNM)
dinar Iraq/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.898773 SNM | ▼ -7.49 % |
05/06 | 0.61957584 SNM | ▼ -31.06 % |
06/06 | 0.72182487 SNM | ▲ 16.5 % |
07/06 | 0.72368208 SNM | ▲ 0.26 % |
08/06 | 0.74630433 SNM | ▲ 3.13 % |
09/06 | 1.175292 SNM | ▲ 57.48 % |
10/06 | 0.95494417 SNM | ▼ -18.75 % |
11/06 | 0.92205564 SNM | ▼ -3.44 % |
12/06 | 1.05852 SNM | ▲ 14.8 % |
13/06 | 0.99717835 SNM | ▼ -5.8 % |
14/06 | 0.83194254 SNM | ▼ -16.57 % |
15/06 | 0.76705049 SNM | ▼ -7.8 % |
16/06 | 1.14139 SNM | ▲ 48.8 % |
17/06 | 1.021918 SNM | ▼ -10.47 % |
18/06 | 0.72625673 SNM | ▼ -28.93 % |
19/06 | 0.70723864 SNM | ▼ -2.62 % |
20/06 | 1.06577 SNM | ▲ 50.69 % |
21/06 | 1.196038 SNM | ▲ 12.22 % |
22/06 | 1.218986 SNM | ▲ 1.92 % |
23/06 | 1.005491 SNM | ▼ -17.51 % |
24/06 | 0.84899001 SNM | ▼ -15.56 % |
25/06 | 0.68610721 SNM | ▼ -19.19 % |
26/06 | 0.68245049 SNM | ▼ -0.53 % |
27/06 | 1.935229 SNM | ▲ 183.57 % |
28/06 | 2.810833 SNM | ▲ 45.25 % |
29/06 | 2.149084 SNM | ▼ -23.54 % |
30/06 | 1.175431 SNM | ▼ -45.31 % |
01/07 | 1.08807 SNM | ▼ -7.43 % |
02/07 | 1.061031 SNM | ▼ -2.49 % |
03/07 | 1.199817 SNM | ▲ 13.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.87998664 SNM | ▼ -9.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.75489449 SNM | ▼ -14.22 % |
24/06 — 30/06 | 1.101999 SNM | ▲ 45.98 % |
01/07 — 07/07 | 1.147689 SNM | ▲ 4.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.99552025 SNM | ▼ -13.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.72431639 SNM | ▼ -27.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.73075112 SNM | ▲ 0.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.82406863 SNM | ▲ 12.77 % |
05/08 — 11/08 | 1.417688 SNM | ▲ 72.04 % |
12/08 — 18/08 | 0.92447811 SNM | ▼ -34.79 % |
19/08 — 25/08 | 1.062062 SNM | ▲ 14.88 % |
26/08 — 01/09 | 1.781628 SNM | ▲ 67.75 % |
dinar Iraq/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.009777 SNM | ▲ 3.94 % |
08/2024 | 0.92332714 SNM | ▼ -8.56 % |
09/2024 | 1.237026 SNM | ▲ 33.97 % |
10/2024 | 39.0615 SNM | ▲ 3057.69 % |
10/2024 | 427.15 SNM | ▲ 993.52 % |
11/2024 | 406.14 SNM | ▼ -4.92 % |
12/2024 | 286.73 SNM | ▼ -29.4 % |
01/2025 | 256.23 SNM | ▼ -10.64 % |
02/2025 | 269.16 SNM | ▲ 5.05 % |
03/2025 | 521.78 SNM | ▲ 93.86 % |
04/2025 | 414.72 SNM | ▼ -20.52 % |
05/2025 | 468.12 SNM | ▲ 12.88 % |
dinar Iraq/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29824102 SNM |
Tối đa | 0.81809036 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.55611979 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25237368 SNM |
Tối đa | 0.81809036 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.43120737 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00189745 SNM |
Tối đa | 0.81809036 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.25467832 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: