Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/NULS
Lịch sử thay đổi trong IQD/NULS tỷ giá
IQD/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 IQD = 0.00119534 NULS
▼ -6.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.57% (0.0011217 NULS — 0.00119534 NULS)
Thay đổi trong IQD/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -58.69% (0.00289379 NULS — 0.00119534 NULS)
Thay đổi trong IQD/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.35% (0.00344938 NULS — 0.00119534 NULS)
Thay đổi trong IQD/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -73.78% (0.00455832 NULS — 0.00119534 NULS)
dinar Iraq/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0011996 NULS | ▲ 0.36 % |
19/05 | 0.00120649 NULS | ▲ 0.57 % |
20/05 | 0.001192 NULS | ▼ -1.2 % |
21/05 | 0.00119389 NULS | ▲ 0.16 % |
22/05 | 0.00119913 NULS | ▲ 0.44 % |
23/05 | 0.00121377 NULS | ▲ 1.22 % |
24/05 | 0.00119019 NULS | ▼ -1.94 % |
25/05 | 0.00113291 NULS | ▼ -4.81 % |
26/05 | 0.00115981 NULS | ▲ 2.37 % |
27/05 | 0.00121262 NULS | ▲ 4.55 % |
28/05 | 0.00124858 NULS | ▲ 2.97 % |
29/05 | 0.00132317 NULS | ▲ 5.97 % |
30/05 | 0.00143371 NULS | ▲ 8.35 % |
31/05 | 0.00151799 NULS | ▲ 5.88 % |
01/06 | 0.00151141 NULS | ▼ -0.43 % |
02/06 | 0.00147476 NULS | ▼ -2.43 % |
03/06 | 0.00131689 NULS | ▼ -10.7 % |
04/06 | 0.00124144 NULS | ▼ -5.73 % |
05/06 | 0.0012421 NULS | ▲ 0.05 % |
06/06 | 0.00122918 NULS | ▼ -1.04 % |
07/06 | 0.00120702 NULS | ▼ -1.8 % |
08/06 | 0.00123918 NULS | ▲ 2.66 % |
09/06 | 0.00124481 NULS | ▲ 0.45 % |
10/06 | 0.00126146 NULS | ▲ 1.34 % |
11/06 | 0.00127629 NULS | ▲ 1.18 % |
12/06 | 0.00130995 NULS | ▲ 2.64 % |
13/06 | 0.00139292 NULS | ▲ 6.33 % |
14/06 | 0.00137593 NULS | ▼ -1.22 % |
15/06 | 0.00131464 NULS | ▼ -4.45 % |
16/06 | 0.00132624 NULS | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00115882 NULS | ▼ -3.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.00102876 NULS | ▼ -11.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.00082291 NULS | ▼ -20.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.00048859 NULS | ▼ -40.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.00051816 NULS | ▲ 6.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.00049833 NULS | ▼ -3.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00061686 NULS | ▲ 23.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.0006023 NULS | ▼ -2.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.00067292 NULS | ▲ 11.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.00064379 NULS | ▼ -4.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.00067249 NULS | ▲ 4.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.00068017 NULS | ▲ 1.14 % |
dinar Iraq/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00118373 NULS | ▼ -0.97 % |
07/2024 | 0.00124367 NULS | ▲ 5.06 % |
08/2024 | 0.00143796 NULS | ▲ 15.62 % |
09/2024 | 0.00133876 NULS | ▼ -6.9 % |
10/2024 | 0.00129841 NULS | ▼ -3.01 % |
11/2024 | 0.00112622 NULS | ▼ -13.26 % |
12/2024 | 0.00095122 NULS | ▼ -15.54 % |
01/2025 | 0.00128523 NULS | ▲ 35.11 % |
02/2025 | 0.00090995 NULS | ▼ -29.2 % |
03/2025 | 0.0001258 NULS | ▼ -86.17 % |
04/2025 | 0.00018119 NULS | ▲ 44.03 % |
05/2025 | 0.00016867 NULS | ▼ -6.91 % |
dinar Iraq/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00111264 NULS |
Tối đa | 0.00135294 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00120384 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.000891 NULS |
Tối đa | 0.00288172 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00157557 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.000891 NULS |
Tối đa | 0.00702021 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00315728 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: