Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/GIN
Lịch sử thay đổi trong IQD/GIN tỷ giá
IQD/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 IQD = 0.48819315 GIN
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.79% (0.40754337 GIN — 0.48819315 GIN)
Thay đổi trong IQD/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.65% (0.5403611 GIN — 0.48819315 GIN)
Thay đổi trong IQD/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.82% (0.2220905 GIN — 0.48819315 GIN)
Thay đổi trong IQD/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.82% (0.2220905 GIN — 0.48819315 GIN)
dinar Iraq/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.2683684 GIN | ▼ -45.03 % |
05/06 | 0.28017684 GIN | ▲ 4.4 % |
06/06 | 0.40112398 GIN | ▲ 43.17 % |
07/06 | 0.40467592 GIN | ▲ 0.89 % |
08/06 | 0.41113208 GIN | ▲ 1.6 % |
09/06 | 0.41294615 GIN | ▲ 0.44 % |
10/06 | 0.41195658 GIN | ▼ -0.24 % |
11/06 | 0.40789235 GIN | ▼ -0.99 % |
12/06 | 0.40746143 GIN | ▼ -0.11 % |
13/06 | 0.41424886 GIN | ▲ 1.67 % |
14/06 | 0.40510682 GIN | ▼ -2.21 % |
15/06 | 0.43032692 GIN | ▲ 6.23 % |
16/06 | 0.49105779 GIN | ▲ 14.11 % |
17/06 | 0.51269881 GIN | ▲ 4.41 % |
18/06 | 0.27664477 GIN | ▼ -46.04 % |
19/06 | 0.45987482 GIN | ▲ 66.23 % |
20/06 | 0.47077115 GIN | ▲ 2.37 % |
21/06 | 0.46964649 GIN | ▼ -0.24 % |
22/06 | 0.47386028 GIN | ▲ 0.9 % |
23/06 | 0.46585307 GIN | ▼ -1.69 % |
24/06 | 0.52048883 GIN | ▲ 11.73 % |
25/06 | 0.59025973 GIN | ▲ 13.4 % |
26/06 | 0.58528356 GIN | ▼ -0.84 % |
27/06 | 0.55261729 GIN | ▼ -5.58 % |
28/06 | 0.54271237 GIN | ▼ -1.79 % |
29/06 | 0.54987954 GIN | ▲ 1.32 % |
30/06 | 0.53338136 GIN | ▼ -3 % |
01/07 | 0.50193926 GIN | ▼ -5.89 % |
02/07 | 0.46778983 GIN | ▼ -6.8 % |
03/07 | 0.46606758 GIN | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.52973483 GIN | ▲ 8.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.57816247 GIN | ▲ 9.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.65431545 GIN | ▲ 13.17 % |
01/07 — 07/07 | 0.64958817 GIN | ▼ -0.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.68716329 GIN | ▲ 5.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.4263823 GIN | ▼ -37.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.4288048 GIN | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.19452629 GIN | ▼ -54.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.28422153 GIN | ▲ 46.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.32804794 GIN | ▲ 15.42 % |
19/08 — 25/08 | 0.38519476 GIN | ▲ 17.42 % |
26/08 — 01/09 | 0.3025273 GIN | ▼ -21.46 % |
dinar Iraq/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.43763648 GIN | ▼ -10.36 % |
08/2024 | 0.38944294 GIN | ▼ -11.01 % |
09/2024 | 0.25236187 GIN | ▼ -35.2 % |
10/2024 | 2.092186 GIN | ▲ 729.04 % |
10/2024 | 1.229272 GIN | ▼ -41.24 % |
11/2024 | 1.619228 GIN | ▲ 31.72 % |
12/2024 | 0.87759922 GIN | ▼ -45.8 % |
01/2025 | 1.042269 GIN | ▲ 18.76 % |
dinar Iraq/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41053254 GIN |
Tối đa | 0.59390149 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.47623382 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.40984043 GIN |
Tối đa | 0.79227266 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.57067631 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05565028 GIN |
Tối đa | 1.57281 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.53903799 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: