Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/GAS

Lịch sử thay đổi trong IQD/GAS tỷ giá

IQD/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 IQD = 0.00014903 GAS
▼ -1.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -2.71% (0.00015318 GAS — 0.00014903 GAS)

Thay đổi trong IQD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.9% (0.00011837 GAS — 0.00014903 GAS)

Thay đổi trong IQD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.38% (0.00027795 GAS — 0.00014903 GAS)

Thay đổi trong IQD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.87% (0.00074023 GAS — 0.00014903 GAS)

dinar Iraq/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00014829 GAS ▼ -0.5 %
19/05 0.00014145 GAS ▼ -4.61 %
20/05 0.00014076 GAS ▼ -0.49 %
21/05 0.00013791 GAS ▼ -2.03 %
22/05 0.00013371 GAS ▼ -3.04 %
23/05 0.00013451 GAS ▲ 0.59 %
24/05 0.00013982 GAS ▲ 3.95 %
25/05 0.00014399 GAS ▲ 2.98 %
26/05 0.00014272 GAS ▼ -0.88 %
27/05 0.00014343 GAS ▲ 0.5 %
28/05 0.00013999 GAS ▼ -2.4 %
29/05 0.00014267 GAS ▲ 1.91 %
30/05 0.00015324 GAS ▲ 7.41 %
31/05 0.00016312 GAS ▲ 6.45 %
01/06 0.00016325 GAS ▲ 0.08 %
02/06 0.00015828 GAS ▼ -3.04 %
03/06 0.00015476 GAS ▼ -2.22 %
04/06 0.00015355 GAS ▼ -0.78 %
05/06 0.00015103 GAS ▼ -1.64 %
06/06 0.00015179 GAS ▲ 0.51 %
07/06 0.00015305 GAS ▲ 0.83 %
08/06 0.00015198 GAS ▼ -0.7 %
09/06 0.00015352 GAS ▲ 1.01 %
10/06 0.00015631 GAS ▲ 1.82 %
11/06 0.00015839 GAS ▲ 1.33 %
12/06 0.00015992 GAS ▲ 0.96 %
13/06 0.0001609 GAS ▲ 0.62 %
14/06 0.0001579 GAS ▼ -1.87 %
15/06 0.00015394 GAS ▼ -2.51 %
16/06 0.00015388 GAS ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00014608 GAS ▼ -1.98 %
27/05 — 02/06 0.00015207 GAS ▲ 4.09 %
03/06 — 09/06 0.0001692 GAS ▲ 11.27 %
10/06 — 16/06 0.00016247 GAS ▼ -3.98 %
17/06 — 23/06 0.00016342 GAS ▲ 0.58 %
24/06 — 30/06 0.00016573 GAS ▲ 1.42 %
01/07 — 07/07 0.00019629 GAS ▲ 18.43 %
08/07 — 14/07 0.00018513 GAS ▼ -5.68 %
15/07 — 21/07 0.00019771 GAS ▲ 6.79 %
22/07 — 28/07 0.00020976 GAS ▲ 6.1 %
29/07 — 04/08 0.00022089 GAS ▲ 5.3 %
05/08 — 11/08 0.00021492 GAS ▼ -2.7 %

dinar Iraq/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00013742 GAS ▼ -7.79 %
07/2024 0.00013891 GAS ▲ 1.08 %
08/2024 0.00017633 GAS ▲ 26.94 %
09/2024 0.00015839 GAS ▼ -10.17 %
10/2024 0.00008077 GAS ▼ -49.01 %
11/2024 0.00006988 GAS ▼ -13.47 %
12/2024 0.00007963 GAS ▲ 13.94 %
01/2025 0.00009822 GAS ▲ 23.35 %
02/2025 0.00008235 GAS ▼ -16.16 %
03/2025 0.00008265 GAS ▲ 0.37 %
04/2025 0.00011052 GAS ▲ 33.71 %
05/2025 0.00010749 GAS ▼ -2.74 %

dinar Iraq/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00013417 GAS
Tối đa 0.00015615 GAS
Bình quân gia quyền 0.0001468 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00010178 GAS
Tối đa 0.00015615 GAS
Bình quân gia quyền 0.00012721 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00003789 GAS
Tối đa 0.00058263 GAS
Bình quân gia quyền 0.00020266 GAS

Chia sẻ một liên kết đến IQD/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu