Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/STAK
Lịch sử thay đổi trong INR/STAK tỷ giá
INR/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 INR = 112.74 STAK
▼ -3.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.52% (116.85 STAK — 112.74 STAK)
Thay đổi trong INR/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.99% (103.43 STAK — 112.74 STAK)
Thay đổi trong INR/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 453.64% (20.3631 STAK — 112.74 STAK)
Thay đổi trong INR/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 547.35% (17.4153 STAK — 112.74 STAK)
rupee Ấn Độ/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 109.21 STAK | ▼ -3.13 % |
19/05 | 96.8782 STAK | ▼ -11.29 % |
20/05 | 94.8122 STAK | ▼ -2.13 % |
21/05 | 86.5512 STAK | ▼ -8.71 % |
22/05 | 96.6647 STAK | ▲ 11.69 % |
23/05 | 104.75 STAK | ▲ 8.37 % |
24/05 | 92.0811 STAK | ▼ -12.1 % |
25/05 | 91.9911 STAK | ▼ -0.1 % |
26/05 | 100.96 STAK | ▲ 9.75 % |
27/05 | 114.33 STAK | ▲ 13.25 % |
28/05 | 113.28 STAK | ▼ -0.92 % |
29/05 | 106.05 STAK | ▼ -6.38 % |
30/05 | 37.8761 STAK | ▼ -64.29 % |
31/05 | 48.5786 STAK | ▲ 28.26 % |
01/06 | 63.9989 STAK | ▲ 31.74 % |
02/06 | 62.0506 STAK | ▼ -3.04 % |
03/06 | 48.8415 STAK | ▼ -21.29 % |
04/06 | 45.2964 STAK | ▼ -7.26 % |
05/06 | 59.4529 STAK | ▲ 31.25 % |
06/06 | 59.4711 STAK | ▲ 0.03 % |
07/06 | 60.3502 STAK | ▲ 1.48 % |
08/06 | 60.325 STAK | ▼ -0.04 % |
09/06 | 57.7912 STAK | ▼ -4.2 % |
10/06 | 49.1427 STAK | ▼ -14.97 % |
11/06 | 49.1322 STAK | ▼ -0.02 % |
12/06 | 52.9601 STAK | ▲ 7.79 % |
13/06 | 56.6378 STAK | ▲ 6.94 % |
14/06 | 69.7104 STAK | ▲ 23.08 % |
15/06 | 69.7177 STAK | ▲ 0.01 % |
16/06 | 69.8205 STAK | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 112.93 STAK | ▲ 0.17 % |
27/05 — 02/06 | 112.1 STAK | ▼ -0.74 % |
03/06 — 09/06 | 84.0377 STAK | ▼ -25.03 % |
10/06 — 16/06 | 85.1603 STAK | ▲ 1.34 % |
17/06 — 23/06 | 71.6426 STAK | ▼ -15.87 % |
24/06 — 30/06 | 155.6 STAK | ▲ 117.19 % |
01/07 — 07/07 | 105.24 STAK | ▼ -32.37 % |
08/07 — 14/07 | 129.89 STAK | ▲ 23.43 % |
15/07 — 21/07 | 69.2031 STAK | ▼ -46.72 % |
22/07 — 28/07 | 100.13 STAK | ▲ 44.69 % |
29/07 — 04/08 | 82.0221 STAK | ▼ -18.09 % |
05/08 — 11/08 | 106.04 STAK | ▲ 29.28 % |
rupee Ấn Độ/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 113 STAK | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 1,742 STAK | ▲ 1441.86 % |
08/2024 | 1,744 STAK | ▲ 0.12 % |
09/2024 | -47.15484433 STAK | ▼ -102.7 % |
10/2024 | -63.4954345 STAK | ▲ 34.65 % |
11/2024 | -127.33014711 STAK | ▲ 100.53 % |
12/2024 | -197.95611371 STAK | ▲ 55.47 % |
01/2025 | -121.34298667 STAK | ▼ -38.7 % |
02/2025 | -177.65348699 STAK | ▲ 46.41 % |
03/2025 | -120.11976863 STAK | ▼ -32.39 % |
04/2025 | -146.34452316 STAK | ▲ 21.83 % |
05/2025 | -146.53975126 STAK | ▲ 0.13 % |
rupee Ấn Độ/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116.86 STAK |
Tối đa | 116.84 STAK |
Bình quân gia quyền | 116.2 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.247 STAK |
Tối đa | 169.09 STAK |
Bình quân gia quyền | 116.53 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.2903 STAK |
Tối đa | 176.09 STAK |
Bình quân gia quyền | 109.83 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến INR/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: