Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/GIN
Lịch sử thay đổi trong INR/GIN tỷ giá
INR/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 INR = 7.802168 GIN
▲ 1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 18.68% (6.573979 GIN — 7.802168 GIN)
Thay đổi trong INR/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.91% (8.660794 GIN — 7.802168 GIN)
Thay đổi trong INR/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 124% (3.483056 GIN — 7.802168 GIN)
Thay đổi trong INR/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 124% (3.483056 GIN — 7.802168 GIN)
rupee Ấn Độ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.707439 GIN | ▼ -26.85 % |
23/05 | 5.954739 GIN | ▲ 4.33 % |
24/05 | 9.787133 GIN | ▲ 64.36 % |
25/05 | 9.889702 GIN | ▲ 1.05 % |
26/05 | 10.1432 GIN | ▲ 2.56 % |
27/05 | 10.1769 GIN | ▲ 0.33 % |
28/05 | 10.0738 GIN | ▼ -1.01 % |
29/05 | 9.961236 GIN | ▼ -1.12 % |
30/05 | 9.971479 GIN | ▲ 0.1 % |
31/05 | 10.185 GIN | ▲ 2.14 % |
01/06 | 10.0229 GIN | ▼ -1.59 % |
02/06 | 11.3194 GIN | ▲ 12.94 % |
03/06 | 12.1808 GIN | ▲ 7.61 % |
04/06 | 12.531 GIN | ▲ 2.87 % |
05/06 | 6.492518 GIN | ▼ -48.19 % |
06/06 | 10.3141 GIN | ▲ 58.86 % |
07/06 | 10.7004 GIN | ▲ 3.74 % |
08/06 | 10.6411 GIN | ▼ -0.55 % |
09/06 | 10.722 GIN | ▲ 0.76 % |
10/06 | 10.5233 GIN | ▼ -1.85 % |
11/06 | 11.4713 GIN | ▲ 9.01 % |
12/06 | 12.9893 GIN | ▲ 13.23 % |
13/06 | 12.9044 GIN | ▼ -0.65 % |
14/06 | 12.5133 GIN | ▼ -3.03 % |
15/06 | 12.3383 GIN | ▼ -1.4 % |
16/06 | 12.4959 GIN | ▲ 1.28 % |
17/06 | 11.9833 GIN | ▼ -4.1 % |
18/06 | 10.9239 GIN | ▼ -8.84 % |
19/06 | 10.5315 GIN | ▼ -3.59 % |
20/06 | 10.4699 GIN | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.955465 GIN | ▲ 14.78 % |
03/06 — 09/06 | 9.58602 GIN | ▲ 7.04 % |
10/06 — 16/06 | 11.6906 GIN | ▲ 21.96 % |
17/06 — 23/06 | 11.5996 GIN | ▼ -0.78 % |
24/06 — 30/06 | 12.0771 GIN | ▲ 4.12 % |
01/07 — 07/07 | 6.444404 GIN | ▼ -46.64 % |
08/07 — 14/07 | 6.459953 GIN | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 3.311833 GIN | ▼ -48.73 % |
22/07 — 28/07 | 5.675091 GIN | ▲ 71.36 % |
29/07 — 04/08 | 6.987224 GIN | ▲ 23.12 % |
05/08 — 11/08 | 8.295893 GIN | ▲ 18.73 % |
12/08 — 18/08 | 6.769008 GIN | ▼ -18.41 % |
rupee Ấn Độ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.35392 GIN | ▼ -5.75 % |
07/2024 | 6.657143 GIN | ▼ -9.47 % |
08/2024 | 3.830603 GIN | ▼ -42.46 % |
09/2024 | 27.685 GIN | ▲ 622.73 % |
10/2024 | 20.3779 GIN | ▼ -26.39 % |
11/2024 | 27.6627 GIN | ▲ 35.75 % |
12/2024 | 14.7873 GIN | ▼ -46.54 % |
01/2025 | 16.6759 GIN | ▲ 12.77 % |
rupee Ấn Độ/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.622197 GIN |
Tối đa | 9.481657 GIN |
Bình quân gia quyền | 7.636328 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.616264 GIN |
Tối đa | 12.8661 GIN |
Bình quân gia quyền | 9.215702 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.88480411 GIN |
Tối đa | 24.9059 GIN |
Bình quân gia quyền | 8.598353 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến INR/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: