Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/ECA
Lịch sử thay đổi trong INR/ECA tỷ giá
INR/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 INR = 209.23 ECA
▲ 172.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 191.78% (71.7072 ECA — 209.23 ECA)
Thay đổi trong INR/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 276.82% (55.5245 ECA — 209.23 ECA)
Thay đổi trong INR/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 212.67% (66.9168 ECA — 209.23 ECA)
Thay đổi trong INR/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 212.67% (66.9168 ECA — 209.23 ECA)
rupee Ấn Độ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 204.31 ECA | ▼ -2.35 % |
23/05 | 198.82 ECA | ▼ -2.69 % |
24/05 | 199.35 ECA | ▲ 0.27 % |
25/05 | 204.69 ECA | ▲ 2.68 % |
26/05 | 207.79 ECA | ▲ 1.51 % |
27/05 | 212.67 ECA | ▲ 2.35 % |
28/05 | 212.27 ECA | ▼ -0.19 % |
29/05 | 197.54 ECA | ▼ -6.94 % |
30/05 | 167.92 ECA | ▼ -15 % |
31/05 | 166.42 ECA | ▼ -0.89 % |
01/06 | 170.4 ECA | ▲ 2.39 % |
02/06 | 177.58 ECA | ▲ 4.22 % |
03/06 | 187.04 ECA | ▲ 5.32 % |
04/06 | 183.53 ECA | ▼ -1.88 % |
05/06 | 175.23 ECA | ▼ -4.52 % |
06/06 | 178.02 ECA | ▲ 1.59 % |
07/06 | 191.5 ECA | ▲ 7.58 % |
08/06 | 191.2 ECA | ▼ -0.16 % |
09/06 | 183.98 ECA | ▼ -3.77 % |
10/06 | 193.4 ECA | ▲ 5.12 % |
11/06 | 186.08 ECA | ▼ -3.78 % |
12/06 | 184.88 ECA | ▼ -0.65 % |
13/06 | 178.25 ECA | ▼ -3.59 % |
14/06 | 167.31 ECA | ▼ -6.14 % |
15/06 | 162.92 ECA | ▼ -2.62 % |
16/06 | 181.78 ECA | ▲ 11.58 % |
17/06 | 175.75 ECA | ▼ -3.32 % |
18/06 | 188 ECA | ▲ 6.97 % |
19/06 | 206.49 ECA | ▲ 9.83 % |
20/06 | 632.26 ECA | ▲ 206.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 208.01 ECA | ▼ -0.58 % |
03/06 — 09/06 | 238.99 ECA | ▲ 14.89 % |
10/06 — 16/06 | 248.3 ECA | ▲ 3.9 % |
17/06 — 23/06 | 282.71 ECA | ▲ 13.86 % |
24/06 — 30/06 | 252.7 ECA | ▼ -10.61 % |
01/07 — 07/07 | 286.65 ECA | ▲ 13.44 % |
08/07 — 14/07 | 260.68 ECA | ▼ -9.06 % |
15/07 — 21/07 | 259.27 ECA | ▼ -0.54 % |
22/07 — 28/07 | 208.39 ECA | ▼ -19.63 % |
29/07 — 04/08 | 220.33 ECA | ▲ 5.73 % |
05/08 — 11/08 | 215.58 ECA | ▼ -2.16 % |
12/08 — 18/08 | 704 ECA | ▲ 226.56 % |
rupee Ấn Độ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 292.54 ECA | ▲ 39.82 % |
07/2024 | 192.47 ECA | ▼ -34.21 % |
08/2024 | 124.49 ECA | ▼ -35.32 % |
09/2024 | 81.0882 ECA | ▼ -34.86 % |
10/2024 | 145.66 ECA | ▲ 79.63 % |
11/2024 | 220.56 ECA | ▲ 51.43 % |
12/2024 | 199.59 ECA | ▼ -9.51 % |
01/2025 | 515.88 ECA | ▲ 158.47 % |
rupee Ấn Độ/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.3143 ECA |
Tối đa | 208.44 ECA |
Bình quân gia quyền | 72.1141 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.8186 ECA |
Tối đa | 208.44 ECA |
Bình quân gia quyền | 74.4355 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.4692 ECA |
Tối đa | 208.44 ECA |
Bình quân gia quyền | 66.66 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến INR/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: