Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/DTA
Lịch sử thay đổi trong INR/DTA tỷ giá
INR/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 579.7 DTA
▲ 6.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.93% (381.57 DTA — 579.7 DTA)
Thay đổi trong INR/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.24% (404.7 DTA — 579.7 DTA)
Thay đổi trong INR/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 433.98% (108.56 DTA — 579.7 DTA)
Thay đổi trong INR/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 838.99% (61.7363 DTA — 579.7 DTA)
rupee Ấn Độ/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 586.99 DTA | ▲ 1.26 % |
05/06 | 614.74 DTA | ▲ 4.73 % |
06/06 | 599.3 DTA | ▼ -2.51 % |
07/06 | 567.57 DTA | ▼ -5.29 % |
08/06 | 567.7 DTA | ▲ 0.02 % |
09/06 | 575.91 DTA | ▲ 1.45 % |
10/06 | 597.83 DTA | ▲ 3.81 % |
11/06 | 611.54 DTA | ▲ 2.29 % |
12/06 | 1,987 DTA | ▲ 224.87 % |
13/06 | 2,030 DTA | ▲ 2.19 % |
14/06 | 691 DTA | ▼ -65.97 % |
15/06 | 684.27 DTA | ▼ -0.97 % |
16/06 | 648.12 DTA | ▼ -5.28 % |
17/06 | 688.57 DTA | ▲ 6.24 % |
18/06 | 659.08 DTA | ▼ -4.28 % |
19/06 | 678.67 DTA | ▲ 2.97 % |
20/06 | 1,047 DTA | ▲ 54.2 % |
21/06 | 1,072 DTA | ▲ 2.43 % |
22/06 | 1,059 DTA | ▼ -1.22 % |
23/06 | 1,052 DTA | ▼ -0.66 % |
24/06 | 1,119 DTA | ▲ 6.35 % |
25/06 | 1,209 DTA | ▲ 8.06 % |
26/06 | 2,411 DTA | ▲ 99.43 % |
27/06 | 3,122 DTA | ▲ 29.49 % |
28/06 | 2,302 DTA | ▼ -26.26 % |
29/06 | 3,127 DTA | ▲ 35.83 % |
30/06 | 2,994 DTA | ▼ -4.24 % |
01/07 | 2,153 DTA | ▼ -28.09 % |
02/07 | 2,275 DTA | ▲ 5.69 % |
03/07 | 1,305 DTA | ▼ -42.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,541 DTA | ▲ 165.75 % |
17/06 — 23/06 | 1,501 DTA | ▼ -2.55 % |
24/06 — 30/06 | 1,302 DTA | ▼ -13.3 % |
01/07 — 07/07 | 1,500 DTA | ▲ 15.2 % |
08/07 — 14/07 | 1,523 DTA | ▲ 1.55 % |
15/07 — 21/07 | 2,600 DTA | ▲ 70.76 % |
22/07 — 28/07 | 5,993 DTA | ▲ 130.47 % |
29/07 — 04/08 | 222.04 DTA | ▼ -96.29 % |
05/08 — 11/08 | 213.28 DTA | ▼ -3.95 % |
12/08 — 18/08 | 214.72 DTA | ▲ 0.68 % |
19/08 — 25/08 | 207.52 DTA | ▼ -3.35 % |
26/08 — 01/09 | 264.91 DTA | ▲ 27.65 % |
rupee Ấn Độ/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 596.1 DTA | ▲ 2.83 % |
08/2024 | 577.82 DTA | ▼ -3.07 % |
09/2024 | 444.19 DTA | ▼ -23.13 % |
10/2024 | 937.19 DTA | ▲ 110.99 % |
10/2024 | 657.2 DTA | ▼ -29.88 % |
11/2024 | 2,437 DTA | ▲ 270.76 % |
12/2024 | 2,303 DTA | ▼ -5.47 % |
01/2025 | 2,927 DTA | ▲ 27.1 % |
02/2025 | 7,998 DTA | ▲ 173.22 % |
03/2025 | 19,289 DTA | ▲ 141.16 % |
04/2025 | 15,646 DTA | ▼ -18.89 % |
05/2025 | 12,707 DTA | ▼ -18.78 % |
rupee Ấn Độ/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 377.04 DTA |
Tối đa | 3,462 DTA |
Bình quân gia quyền | 807.72 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 377.04 DTA |
Tối đa | 3,462 DTA |
Bình quân gia quyền | 743.52 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 92.543 DTA |
Tối đa | 3,462 DTA |
Bình quân gia quyền | 590.64 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến INR/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: