Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/DNT

Lịch sử thay đổi trong INR/DNT tỷ giá

INR/DNT tỷ giá

05 17, 2024
1 INR = 0.20392822 DNT
▼ -1.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -6.4% (0.21788062 DNT — 0.20392822 DNT)

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.87% (0.41506485 DNT — 0.20392822 DNT)

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.2% (0.43570528 DNT — 0.20392822 DNT)

Thay đổi trong INR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.69% (3.232229 DNT — 0.20392822 DNT)

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.20817638 DNT ▲ 2.08 %
19/05 0.2057606 DNT ▼ -1.16 %
20/05 0.18752284 DNT ▼ -8.86 %
21/05 0.16894287 DNT ▼ -9.91 %
22/05 0.17464832 DNT ▲ 3.38 %
23/05 0.17757634 DNT ▲ 1.68 %
24/05 0.18576042 DNT ▲ 4.61 %
25/05 0.19248269 DNT ▲ 3.62 %
26/05 0.19449026 DNT ▲ 1.04 %
27/05 0.19673009 DNT ▲ 1.15 %
28/05 0.19845161 DNT ▲ 0.88 %
29/05 0.20576278 DNT ▲ 3.68 %
30/05 0.22284815 DNT ▲ 8.3 %
31/05 0.23568077 DNT ▲ 5.76 %
01/06 0.2266682 DNT ▼ -3.82 %
02/06 0.21442146 DNT ▼ -5.4 %
03/06 0.20443128 DNT ▼ -4.66 %
04/06 0.20852718 DNT ▲ 2 %
05/06 0.21058511 DNT ▲ 0.99 %
06/06 0.21469648 DNT ▲ 1.95 %
07/06 0.21477424 DNT ▲ 0.04 %
08/06 0.21594199 DNT ▲ 0.54 %
09/06 0.21781419 DNT ▲ 0.87 %
10/06 0.2216313 DNT ▲ 1.75 %
11/06 0.21482923 DNT ▼ -3.07 %
12/06 0.21619034 DNT ▲ 0.63 %
13/06 0.22330187 DNT ▲ 3.29 %
14/06 0.2242687 DNT ▲ 0.43 %
15/06 0.21699876 DNT ▼ -3.24 %
16/06 0.21574921 DNT ▼ -0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.21140993 DNT ▲ 3.67 %
27/05 — 02/06 0.07687607 DNT ▼ -63.64 %
03/06 — 09/06 0.08184897 DNT ▲ 6.47 %
10/06 — 16/06 0.09493126 DNT ▲ 15.98 %
17/06 — 23/06 0.09554634 DNT ▲ 0.65 %
24/06 — 30/06 0.10779769 DNT ▲ 12.82 %
01/07 — 07/07 0.12890921 DNT ▲ 19.58 %
08/07 — 14/07 0.11247508 DNT ▼ -12.75 %
15/07 — 21/07 0.13471493 DNT ▲ 19.77 %
22/07 — 28/07 0.13419838 DNT ▼ -0.38 %
29/07 — 04/08 0.13945714 DNT ▲ 3.92 %
05/08 — 11/08 0.13898628 DNT ▼ -0.34 %

rupee Ấn Độ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20475132 DNT ▲ 0.4 %
07/2024 0.19203343 DNT ▼ -6.21 %
08/2024 0.2332623 DNT ▲ 21.47 %
09/2024 0.23889266 DNT ▲ 2.41 %
10/2024 0.23877879 DNT ▼ -0.05 %
11/2024 0.2143946 DNT ▼ -10.21 %
12/2024 0.18530509 DNT ▼ -13.57 %
01/2025 0.21755659 DNT ▲ 17.4 %
02/2025 0.13296416 DNT ▼ -38.88 %
03/2025 0.04163288 DNT ▼ -68.69 %
04/2025 0.06126522 DNT ▲ 47.16 %
05/2025 0.05760176 DNT ▼ -5.98 %

rupee Ấn Độ/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17090898 DNT
Tối đa 0.21380093 DNT
Bình quân gia quyền 0.1952676 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10843606 DNT
Tối đa 0.41506485 DNT
Bình quân gia quyền 0.21398678 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10843606 DNT
Tối đa 0.54807928 DNT
Bình quân gia quyền 0.39872889 DNT

Chia sẻ một liên kết đến INR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu