Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/CRED
Lịch sử thay đổi trong INR/CRED tỷ giá
INR/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 INR = 1.133333 CRED
▲ 0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -21.29% (1.439893 CRED — 1.133333 CRED)
Thay đổi trong INR/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -30.93% (1.640755 CRED — 1.133333 CRED)
Thay đổi trong INR/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -68.42% (3.588702 CRED — 1.133333 CRED)
Thay đổi trong INR/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -68.42% (3.588702 CRED — 1.133333 CRED)
rupee Ấn Độ/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.131589 CRED | ▼ -0.15 % |
23/05 | 1.133686 CRED | ▲ 0.19 % |
24/05 | 1.133405 CRED | ▼ -0.02 % |
25/05 | 1.133405 CRED | ▲ 0 % |
26/05 | 1.133345 CRED | ▼ -0.01 % |
27/05 | 1.130879 CRED | ▼ -0.22 % |
28/05 | 1.136332 CRED | ▲ 0.48 % |
29/05 | 1.141239 CRED | ▲ 0.43 % |
30/05 | 1.020371 CRED | ▼ -10.59 % |
31/05 | 0.85194809 CRED | ▼ -16.51 % |
01/06 | 0.84904635 CRED | ▼ -0.34 % |
02/06 | 0.83905335 CRED | ▼ -1.18 % |
03/06 | 0.84898718 CRED | ▲ 1.18 % |
04/06 | 0.85990639 CRED | ▲ 1.29 % |
05/06 | 0.84544486 CRED | ▼ -1.68 % |
06/06 | 0.81797212 CRED | ▼ -3.25 % |
07/06 | 0.7832853 CRED | ▼ -4.24 % |
08/06 | 0.77966786 CRED | ▼ -0.46 % |
09/06 | 0.75705078 CRED | ▼ -2.9 % |
10/06 | 0.75239765 CRED | ▼ -0.61 % |
11/06 | 0.76008171 CRED | ▲ 1.02 % |
12/06 | 0.76676107 CRED | ▲ 0.88 % |
13/06 | 0.77611579 CRED | ▲ 1.22 % |
14/06 | 0.78321371 CRED | ▲ 0.91 % |
15/06 | 0.77465559 CRED | ▼ -1.09 % |
16/06 | 0.76276896 CRED | ▼ -1.53 % |
17/06 | 0.90088781 CRED | ▲ 18.11 % |
18/06 | 0.98194664 CRED | ▲ 9 % |
19/06 | 0.94932272 CRED | ▼ -3.32 % |
20/06 | 0.95303619 CRED | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.92437731 CRED | ▼ -18.44 % |
03/06 — 09/06 | 1.205908 CRED | ▲ 30.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.60169095 CRED | ▼ -50.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.47358636 CRED | ▼ -21.29 % |
24/06 — 30/06 | 1.961178 CRED | ▲ 314.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.64570988 CRED | ▼ -67.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.64516735 CRED | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.64317988 CRED | ▼ -0.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.43999827 CRED | ▼ -31.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.39638569 CRED | ▼ -9.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.39795081 CRED | ▲ 0.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.46353887 CRED | ▲ 16.48 % |
rupee Ấn Độ/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.77996005 CRED | ▼ -31.18 % |
07/2024 | 0.9852864 CRED | ▲ 26.33 % |
08/2024 | 0.603918 CRED | ▼ -38.71 % |
09/2024 | 0.55418205 CRED | ▼ -8.24 % |
10/2024 | 1.13653 CRED | ▲ 105.08 % |
11/2024 | 0.21788494 CRED | ▼ -80.83 % |
12/2024 | 0.16996447 CRED | ▼ -21.99 % |
rupee Ấn Độ/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.9816163 CRED |
Tối đa | 1.454511 CRED |
Bình quân gia quyền | 1.158735 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.82046868 CRED |
Tối đa | 3.917303 CRED |
Bình quân gia quyền | 1.353198 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.82046868 CRED |
Tối đa | 3.917303 CRED |
Bình quân gia quyền | 2.043053 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến INR/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: