Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/ATM
Lịch sử thay đổi trong INR/ATM tỷ giá
INR/ATM tỷ giá
05 17, 2024
1 INR = 0.0039558 ATM
▼ -3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 4.34% (0.00379121 ATM — 0.0039558 ATM)
Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.87% (0.00448866 ATM — 0.0039558 ATM)
Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -10.41% (0.00441545 ATM — 0.0039558 ATM)
Thay đổi trong INR/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (130.68 ATM — 0.0039558 ATM)
rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00404591 ATM | ▲ 2.28 % |
19/05 | 0.00394101 ATM | ▼ -2.59 % |
20/05 | 0.00387105 ATM | ▼ -1.78 % |
21/05 | 0.00390386 ATM | ▲ 0.85 % |
22/05 | 0.00391129 ATM | ▲ 0.19 % |
23/05 | 0.00392189 ATM | ▲ 0.27 % |
24/05 | 0.00397334 ATM | ▲ 1.31 % |
25/05 | 0.00402498 ATM | ▲ 1.3 % |
26/05 | 0.004146 ATM | ▲ 3.01 % |
27/05 | 0.00417185 ATM | ▲ 0.62 % |
28/05 | 0.00419285 ATM | ▲ 0.5 % |
29/05 | 0.00429995 ATM | ▲ 2.55 % |
30/05 | 0.00440167 ATM | ▲ 2.37 % |
31/05 | 0.00450603 ATM | ▲ 2.37 % |
01/06 | 0.00439922 ATM | ▼ -2.37 % |
02/06 | 0.00427334 ATM | ▼ -2.86 % |
03/06 | 0.00413608 ATM | ▼ -3.21 % |
04/06 | 0.00416272 ATM | ▲ 0.64 % |
05/06 | 0.00409818 ATM | ▼ -1.55 % |
06/06 | 0.0041442 ATM | ▲ 1.12 % |
07/06 | 0.00423447 ATM | ▲ 2.18 % |
08/06 | 0.00425874 ATM | ▲ 0.57 % |
09/06 | 0.00430655 ATM | ▲ 1.12 % |
10/06 | 0.0043961 ATM | ▲ 2.08 % |
11/06 | 0.00449081 ATM | ▲ 2.15 % |
12/06 | 0.00458231 ATM | ▲ 2.04 % |
13/06 | 0.00474029 ATM | ▲ 3.45 % |
14/06 | 0.00466457 ATM | ▼ -1.6 % |
15/06 | 0.00445794 ATM | ▼ -4.43 % |
16/06 | 0.00442458 ATM | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00393788 ATM | ▼ -0.45 % |
27/05 — 02/06 | 0.0038006 ATM | ▼ -3.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.00410417 ATM | ▲ 7.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.00378793 ATM | ▼ -7.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.00361484 ATM | ▼ -4.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.00324608 ATM | ▼ -10.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.00340066 ATM | ▲ 4.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00347091 ATM | ▲ 2.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.00389377 ATM | ▲ 12.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.00366419 ATM | ▼ -5.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.00405368 ATM | ▲ 10.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.00394814 ATM | ▼ -2.6 % |
rupee Ấn Độ/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00394482 ATM | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 0.0033176 ATM | ▼ -15.9 % |
08/2024 | 0.00372635 ATM | ▲ 12.32 % |
09/2024 | 0.0039581 ATM | ▲ 6.22 % |
10/2024 | 0.00388228 ATM | ▼ -1.92 % |
11/2024 | 0.00342107 ATM | ▼ -11.88 % |
12/2024 | 0.00363987 ATM | ▲ 6.4 % |
01/2025 | 0.00382963 ATM | ▲ 5.21 % |
02/2025 | 0.0033242 ATM | ▼ -13.2 % |
03/2025 | 0.00268292 ATM | ▼ -19.29 % |
04/2025 | 0.00297829 ATM | ▲ 11.01 % |
05/2025 | 0.00298085 ATM | ▲ 0.09 % |
rupee Ấn Độ/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00359901 ATM |
Tối đa | 0.00423117 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00383943 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0030563 ATM |
Tối đa | 0.00449638 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00383357 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0030563 ATM |
Tối đa | 0.00560508 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00450302 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến INR/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: