Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong INR/2GIVE tỷ giá
INR/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 44.2426 2GIVE
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (40.2617 2GIVE — 44.2426 2GIVE)
Thay đổi trong INR/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.5% (44.9169 2GIVE — 44.2426 2GIVE)
Thay đổi trong INR/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -1.5% (44.9169 2GIVE — 44.2426 2GIVE)
Thay đổi trong INR/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -68.59% (140.84 2GIVE — 44.2426 2GIVE)
rupee Ấn Độ/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 44.0189 2GIVE | ▼ -0.51 % |
19/05 | 44.006 2GIVE | ▼ -0.03 % |
20/05 | 43.7222 2GIVE | ▼ -0.65 % |
21/05 | 43.7862 2GIVE | ▲ 0.15 % |
22/05 | 43.8727 2GIVE | ▲ 0.2 % |
23/05 | 44.7391 2GIVE | ▲ 1.97 % |
24/05 | 44.6185 2GIVE | ▼ -0.27 % |
25/05 | 44.7905 2GIVE | ▲ 0.39 % |
26/05 | 124.45 2GIVE | ▲ 177.85 % |
27/05 | 133.39 2GIVE | ▲ 7.18 % |
28/05 | 31.3557 2GIVE | ▼ -76.49 % |
29/05 | 31.1713 2GIVE | ▼ -0.59 % |
30/05 | 31.3954 2GIVE | ▲ 0.72 % |
31/05 | 31.0245 2GIVE | ▼ -1.18 % |
01/06 | 30.505 2GIVE | ▼ -1.67 % |
02/06 | 30.0384 2GIVE | ▼ -1.53 % |
03/06 | 60.7219 2GIVE | ▲ 102.15 % |
04/06 | 62.3769 2GIVE | ▲ 2.73 % |
05/06 | 60.5123 2GIVE | ▼ -2.99 % |
06/06 | 60.9973 2GIVE | ▲ 0.8 % |
07/06 | 61.4008 2GIVE | ▲ 0.66 % |
08/06 | 62.1284 2GIVE | ▲ 1.19 % |
09/06 | 109.23 2GIVE | ▲ 75.82 % |
10/06 | 126.69 2GIVE | ▲ 15.98 % |
11/06 | 63.5869 2GIVE | ▼ -49.81 % |
12/06 | 76.0997 2GIVE | ▲ 19.68 % |
13/06 | 74.421 2GIVE | ▼ -2.21 % |
14/06 | 42.8024 2GIVE | ▼ -42.49 % |
15/06 | 46.4801 2GIVE | ▲ 8.59 % |
16/06 | 20.6728 2GIVE | ▼ -55.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.763 2GIVE | ▼ -3.34 % |
27/05 — 02/06 | 41.5779 2GIVE | ▼ -2.77 % |
03/06 — 09/06 | 40.2574 2GIVE | ▼ -3.18 % |
10/06 — 16/06 | 43.2196 2GIVE | ▲ 7.36 % |
17/06 — 23/06 | 76.3192 2GIVE | ▲ 76.58 % |
24/06 — 30/06 | 159 2GIVE | ▲ 108.34 % |
01/07 — 07/07 | 70.8187 2GIVE | ▼ -55.46 % |
08/07 — 14/07 | 71.4151 2GIVE | ▲ 0.84 % |
15/07 — 21/07 | 61.0125 2GIVE | ▼ -14.57 % |
22/07 — 28/07 | 56.1052 2GIVE | ▼ -8.04 % |
29/07 — 04/08 | 51.9278 2GIVE | ▼ -7.45 % |
05/08 — 11/08 | 34.0422 2GIVE | ▼ -34.44 % |
rupee Ấn Độ/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.3795 2GIVE | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 44.4246 2GIVE | ▲ 0.1 % |
08/2024 | 44.4688 2GIVE | ▲ 0.1 % |
09/2024 | 44.8686 2GIVE | ▲ 0.9 % |
10/2024 | 42.5794 2GIVE | ▼ -5.1 % |
11/2024 | 42.5815 2GIVE | ▲ 0 % |
12/2024 | 32.9486 2GIVE | ▼ -22.62 % |
01/2025 | 10.061 2GIVE | ▼ -69.46 % |
02/2025 | 20.2042 2GIVE | ▲ 100.82 % |
03/2025 | 16.7708 2GIVE | ▼ -16.99 % |
04/2025 | 10.7551 2GIVE | ▼ -35.87 % |
rupee Ấn Độ/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.3321 2GIVE |
Tối đa | 328.35 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 76.8978 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.3321 2GIVE |
Tối đa | 328.35 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 74.0385 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.3321 2GIVE |
Tối đa | 328.35 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 74.0385 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến INR/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: