Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/KHR
Lịch sử thay đổi trong IMP/KHR tỷ giá
IMP/KHR tỷ giá
05 17, 2024
1 IMP = 5,126 KHR
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (5,024 KHR — 5,126 KHR)
Thay đổi trong IMP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (5,136 KHR — 5,126 KHR)
Thay đổi trong IMP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (5,125 KHR — 5,126 KHR)
Thay đổi trong IMP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (5,070 KHR — 5,126 KHR)
Bảng Đảo Man/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5,120 KHR | ▼ -0.11 % |
19/05 | 5,141 KHR | ▲ 0.4 % |
20/05 | 5,136 KHR | ▼ -0.09 % |
21/05 | 5,136 KHR | ▼ -0 % |
22/05 | 5,155 KHR | ▲ 0.37 % |
23/05 | 5,152 KHR | ▼ -0.05 % |
24/05 | 5,132 KHR | ▼ -0.4 % |
25/05 | 5,143 KHR | ▲ 0.22 % |
26/05 | 5,144 KHR | ▲ 0.02 % |
27/05 | 5,166 KHR | ▲ 0.42 % |
28/05 | 5,166 KHR | ▼ -0 % |
29/05 | 5,153 KHR | ▼ -0.25 % |
30/05 | 5,152 KHR | ▼ -0.01 % |
31/05 | 5,170 KHR | ▲ 0.35 % |
01/06 | 5,153 KHR | ▼ -0.34 % |
02/06 | 5,158 KHR | ▲ 0.09 % |
03/06 | 5,151 KHR | ▼ -0.13 % |
04/06 | 5,154 KHR | ▲ 0.07 % |
05/06 | 5,166 KHR | ▲ 0.22 % |
06/06 | 5,167 KHR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 5,174 KHR | ▲ 0.14 % |
08/06 | 5,171 KHR | ▼ -0.06 % |
09/06 | 5,163 KHR | ▼ -0.16 % |
10/06 | 5,169 KHR | ▲ 0.11 % |
11/06 | 5,172 KHR | ▲ 0.06 % |
12/06 | 5,211 KHR | ▲ 0.76 % |
13/06 | 5,219 KHR | ▲ 0.15 % |
14/06 | 5,216 KHR | ▼ -0.06 % |
15/06 | 5,203 KHR | ▼ -0.25 % |
16/06 | 5,222 KHR | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,140 KHR | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 5,207 KHR | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 5,166 KHR | ▼ -0.77 % |
10/06 — 16/06 | 5,111 KHR | ▼ -1.07 % |
17/06 — 23/06 | 5,111 KHR | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 5,064 KHR | ▼ -0.91 % |
01/07 — 07/07 | 5,042 KHR | ▼ -0.44 % |
08/07 — 14/07 | 5,069 KHR | ▲ 0.53 % |
15/07 — 21/07 | 5,065 KHR | ▼ -0.07 % |
22/07 — 28/07 | 5,073 KHR | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 5,108 KHR | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 5,119 KHR | ▲ 0.21 % |
Bảng Đảo Man/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,130 KHR | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 5,219 KHR | ▲ 1.74 % |
08/2024 | 5,165 KHR | ▼ -1.03 % |
09/2024 | 4,910 KHR | ▼ -4.94 % |
10/2024 | 4,895 KHR | ▼ -0.31 % |
11/2024 | 5,055 KHR | ▲ 3.28 % |
12/2024 | 5,066 KHR | ▲ 0.21 % |
01/2025 | 5,055 KHR | ▼ -0.22 % |
02/2025 | 4,987 KHR | ▼ -1.33 % |
03/2025 | 4,930 KHR | ▼ -1.15 % |
04/2025 | 4,911 KHR | ▼ -0.4 % |
05/2025 | 4,946 KHR | ▲ 0.72 % |
Bảng Đảo Man/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,039 KHR |
Tối đa | 5,126 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,073 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,026 KHR |
Tối đa | 5,208 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,107 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,981 KHR |
Tối đa | 5,402 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,157 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: