Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong ILS/YOYOW tỷ giá
ILS/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 ILS = 4,143 YOYOW
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3623.48% (111.25 YOYOW — 4,143 YOYOW)
Thay đổi trong ILS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3361.65% (119.67 YOYOW — 4,143 YOYOW)
Thay đổi trong ILS/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3361.65% (119.67 YOYOW — 4,143 YOYOW)
Thay đổi trong ILS/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11032.88% (37.2099 YOYOW — 4,143 YOYOW)
new shekel Israel/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,722 YOYOW | ▲ 13.99 % |
19/05 | 5,136 YOYOW | ▲ 8.76 % |
20/05 | 5,508 YOYOW | ▲ 7.25 % |
21/05 | 5,121 YOYOW | ▼ -7.03 % |
22/05 | 5,420 YOYOW | ▲ 5.83 % |
23/05 | 5,554 YOYOW | ▲ 2.48 % |
24/05 | 5,834 YOYOW | ▲ 5.04 % |
25/05 | 6,353 YOYOW | ▲ 8.91 % |
26/05 | 6,397 YOYOW | ▲ 0.68 % |
27/05 | 6,848 YOYOW | ▲ 7.06 % |
28/05 | 7,570 YOYOW | ▲ 10.54 % |
29/05 | 7,827 YOYOW | ▲ 3.4 % |
30/05 | 7,083 YOYOW | ▼ -9.51 % |
31/05 | 6,993 YOYOW | ▼ -1.27 % |
01/06 | 7,127 YOYOW | ▲ 1.92 % |
02/06 | 7,048 YOYOW | ▼ -1.11 % |
03/06 | 27,825 YOYOW | ▲ 294.79 % |
04/06 | 54,920 YOYOW | ▲ 97.38 % |
05/06 | 60,523 YOYOW | ▲ 10.2 % |
06/06 | 76,621 YOYOW | ▲ 26.6 % |
07/06 | 78,870 YOYOW | ▲ 2.93 % |
08/06 | 87,640 YOYOW | ▲ 11.12 % |
09/06 | 98,667 YOYOW | ▲ 12.58 % |
10/06 | 153,588 YOYOW | ▲ 55.66 % |
11/06 | 224,906 YOYOW | ▲ 46.43 % |
12/06 | 224,341 YOYOW | ▼ -0.25 % |
13/06 | 224,360 YOYOW | ▲ 0.01 % |
14/06 | 225,774 YOYOW | ▲ 0.63 % |
15/06 | 226,060 YOYOW | ▲ 0.13 % |
16/06 | 226,227 YOYOW | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,180 YOYOW | ▲ 0.91 % |
27/05 — 02/06 | 4,535 YOYOW | ▲ 8.49 % |
03/06 — 09/06 | 3,869 YOYOW | ▼ -14.69 % |
10/06 — 16/06 | 3,972 YOYOW | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 4,680 YOYOW | ▲ 17.84 % |
24/06 — 30/06 | 3,555 YOYOW | ▼ -24.04 % |
01/07 — 07/07 | 2,941 YOYOW | ▼ -17.27 % |
08/07 — 14/07 | 4,152 YOYOW | ▲ 41.2 % |
15/07 — 21/07 | 5,114 YOYOW | ▲ 23.15 % |
22/07 — 28/07 | 47,706 YOYOW | ▲ 832.89 % |
29/07 — 04/08 | 126,220 YOYOW | ▲ 164.58 % |
05/08 — 11/08 | 126,428 YOYOW | ▲ 0.16 % |
new shekel Israel/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,797 YOYOW | ▼ -8.34 % |
07/2024 | 1,927 YOYOW | ▼ -49.25 % |
08/2024 | 2,879 YOYOW | ▲ 49.4 % |
09/2024 | 2,242 YOYOW | ▼ -22.14 % |
10/2024 | 1,999 YOYOW | ▼ -10.84 % |
11/2024 | 2,694 YOYOW | ▲ 34.77 % |
12/2024 | 3,876 YOYOW | ▲ 43.88 % |
01/2025 | 6,771 YOYOW | ▲ 74.71 % |
02/2025 | 22,027 YOYOW | ▲ 225.32 % |
03/2025 | 27,177 YOYOW | ▲ 23.38 % |
04/2025 | 33,058 YOYOW | ▲ 21.64 % |
05/2025 | 620,666 YOYOW | ▲ 1777.49 % |
new shekel Israel/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 116.56 YOYOW |
Tối đa | 4,144 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,293 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 113.59 YOYOW |
Tối đa | 4,144 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 735.87 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 113.59 YOYOW |
Tối đa | 4,144 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 735.87 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: