Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/SYP
Lịch sử thay đổi trong ILS/SYP tỷ giá
ILS/SYP tỷ giá
05 20, 2024
1 ILS = 680.44 SYP
▲ 260.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 286.09% (176.24 SYP — 680.44 SYP)
Thay đổi trong ILS/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -80.71% (3,528 SYP — 680.44 SYP)
Thay đổi trong ILS/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -1.24% (688.98 SYP — 680.44 SYP)
Thay đổi trong ILS/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 375.44% (143.12 SYP — 680.44 SYP)
new shekel Israel/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 683.42 SYP | ▲ 0.44 % |
22/05 | 678.85 SYP | ▼ -0.67 % |
23/05 | 676.6 SYP | ▼ -0.33 % |
24/05 | 669.01 SYP | ▼ -1.12 % |
25/05 | 664.05 SYP | ▼ -0.74 % |
26/05 | 663.96 SYP | ▼ -0.01 % |
27/05 | 658.87 SYP | ▼ -0.77 % |
28/05 | 666.91 SYP | ▲ 1.22 % |
29/05 | 702.03 SYP | ▲ 5.27 % |
30/05 | 1,408 SYP | ▲ 100.56 % |
31/05 | 1,059 SYP | ▼ -24.77 % |
01/06 | 749.65 SYP | ▼ -29.23 % |
02/06 | 754.79 SYP | ▲ 0.69 % |
03/06 | 1,317 SYP | ▲ 74.52 % |
04/06 | 1,317 SYP | ▲ 0.01 % |
05/06 | 1,306 SYP | ▼ -0.87 % |
06/06 | 1,321 SYP | ▲ 1.17 % |
07/06 | 1,322 SYP | ▲ 0.04 % |
08/06 | 1,314 SYP | ▼ -0.57 % |
09/06 | 1,314 SYP | ▼ -0.03 % |
10/06 | 1,314 SYP | ▼ -0.01 % |
11/06 | 1,313 SYP | ▼ -0.02 % |
12/06 | 1,316 SYP | ▲ 0.16 % |
13/06 | 1,319 SYP | ▲ 0.27 % |
14/06 | 1,326 SYP | ▲ 0.55 % |
15/06 | 1,327 SYP | ▲ 0.03 % |
16/06 | 1,320 SYP | ▼ -0.49 % |
17/06 | 1,137 SYP | ▼ -13.88 % |
18/06 | 612.98 SYP | ▼ -46.09 % |
19/06 | 304.34 SYP | ▼ -50.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 679.46 SYP | ▼ -0.14 % |
03/06 — 09/06 | 672.23 SYP | ▼ -1.06 % |
10/06 — 16/06 | 381.24 SYP | ▼ -43.29 % |
17/06 — 23/06 | 385.65 SYP | ▲ 1.16 % |
24/06 — 30/06 | 134.17 SYP | ▼ -65.21 % |
01/07 — 07/07 | 136.4 SYP | ▲ 1.66 % |
08/07 — 14/07 | 52.96 SYP | ▼ -61.17 % |
15/07 — 21/07 | 54.74 SYP | ▲ 3.36 % |
22/07 — 28/07 | 56.04 SYP | ▲ 2.38 % |
29/07 — 04/08 | 103.4 SYP | ▲ 84.51 % |
05/08 — 11/08 | 104.17 SYP | ▲ 0.74 % |
12/08 — 18/08 | 1.24 SYP | ▼ -98.81 % |
new shekel Israel/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 678.59 SYP | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 3,767 SYP | ▲ 455.07 % |
08/2024 | 3,558 SYP | ▼ -5.54 % |
09/2024 | 3,542 SYP | ▼ -0.45 % |
10/2024 | 3,283 SYP | ▼ -7.33 % |
11/2024 | 3,479 SYP | ▲ 5.98 % |
12/2024 | 3,598 SYP | ▲ 3.41 % |
01/2025 | 3,525 SYP | ▼ -2.02 % |
02/2025 | 3,641 SYP | ▲ 3.3 % |
03/2025 | 502.15 SYP | ▼ -86.21 % |
04/2025 | 263.42 SYP | ▼ -47.54 % |
05/2025 | 128.94 SYP | ▼ -51.05 % |
new shekel Israel/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 656.37 SYP |
Tối đa | 684.16 SYP |
Bình quân gia quyền | 517.24 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 656.37 SYP |
Tối đa | 3,654 SYP |
Bình quân gia quyền | 1,546 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 656.37 SYP |
Tối đa | 3,654 SYP |
Bình quân gia quyền | 2,453 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: