Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MTH

Lịch sử thay đổi trong ILS/MTH tỷ giá

ILS/MTH tỷ giá

05 17, 2024
1 ILS = 116.63 MTH
▼ -3.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (114.38 MTH — 116.63 MTH)

Thay đổi trong ILS/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 18.32% (98.5722 MTH — 116.63 MTH)

Thay đổi trong ILS/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 165.68% (43.899 MTH — 116.63 MTH)

Thay đổi trong ILS/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 134.23% (49.7937 MTH — 116.63 MTH)

new shekel Israel/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 113.04 MTH ▼ -3.08 %
19/05 113.09 MTH ▲ 0.04 %
20/05 106.79 MTH ▼ -5.57 %
21/05 115.75 MTH ▲ 8.39 %
22/05 115.51 MTH ▼ -0.2 %
23/05 116.85 MTH ▲ 1.16 %
24/05 118 MTH ▲ 0.99 %
25/05 119.94 MTH ▲ 1.64 %
26/05 120.69 MTH ▲ 0.62 %
27/05 123.09 MTH ▲ 1.99 %
28/05 121.33 MTH ▼ -1.43 %
29/05 129.8 MTH ▲ 6.99 %
30/05 135.41 MTH ▲ 4.32 %
31/05 139.47 MTH ▲ 3 %
01/06 132.12 MTH ▼ -5.27 %
02/06 121.78 MTH ▼ -7.83 %
03/06 122.91 MTH ▲ 0.93 %
04/06 121.08 MTH ▼ -1.49 %
05/06 121.09 MTH ▲ 0.01 %
06/06 122.69 MTH ▲ 1.32 %
07/06 124.59 MTH ▲ 1.55 %
08/06 125.57 MTH ▲ 0.79 %
09/06 127.83 MTH ▲ 1.8 %
10/06 130.36 MTH ▲ 1.98 %
11/06 129.33 MTH ▼ -0.79 %
12/06 129.39 MTH ▲ 0.05 %
13/06 130.38 MTH ▲ 0.77 %
14/06 131.44 MTH ▲ 0.82 %
15/06 128.46 MTH ▼ -2.27 %
16/06 124.74 MTH ▼ -2.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 116.41 MTH ▼ -0.19 %
27/05 — 02/06 129.76 MTH ▲ 11.47 %
03/06 — 09/06 146.55 MTH ▲ 12.94 %
10/06 — 16/06 168.17 MTH ▲ 14.75 %
17/06 — 23/06 145.91 MTH ▼ -13.24 %
24/06 — 30/06 180.33 MTH ▲ 23.59 %
01/07 — 07/07 192.25 MTH ▲ 6.61 %
08/07 — 14/07 184.54 MTH ▼ -4.01 %
15/07 — 21/07 208.34 MTH ▲ 12.89 %
22/07 — 28/07 185.36 MTH ▼ -11.03 %
29/07 — 04/08 199.18 MTH ▲ 7.46 %
05/08 — 11/08 192.71 MTH ▼ -3.25 %

new shekel Israel/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 128.07 MTH ▲ 9.81 %
07/2024 97.876 MTH ▼ -23.58 %
08/2024 98.026 MTH ▲ 0.15 %
09/2024 126.19 MTH ▲ 28.73 %
10/2024 82.1739 MTH ▼ -34.88 %
11/2024 95.5894 MTH ▲ 16.33 %
12/2024 138.2 MTH ▲ 44.58 %
01/2025 321.51 MTH ▲ 132.64 %
02/2025 171.75 MTH ▼ -46.58 %
03/2025 244.92 MTH ▲ 42.6 %
04/2025 342.63 MTH ▲ 39.9 %
05/2025 313.48 MTH ▼ -8.51 %

new shekel Israel/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 111.15 MTH
Tối đa 124.99 MTH
Bình quân gia quyền 116.12 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 61.7023 MTH
Tối đa 124.99 MTH
Bình quân gia quyền 100.45 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.8505 MTH
Tối đa 124.99 MTH
Bình quân gia quyền 68.6202 MTH

Chia sẻ một liên kết đến ILS/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu