Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Loom Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/LOOM
Lịch sử thay đổi trong ILS/LOOM tỷ giá
ILS/LOOM tỷ giá
05 17, 2024
1 ILS = 2.84241 LOOM
▼ -10.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Loom Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Loom Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/LOOM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/LOOM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Loom Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/LOOM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -18.96% (3.507478 LOOM — 2.84241 LOOM)
Thay đổi trong ILS/LOOM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -2.78% (2.923813 LOOM — 2.84241 LOOM)
Thay đổi trong ILS/LOOM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -46.54% (5.317301 LOOM — 2.84241 LOOM)
Thay đổi trong ILS/LOOM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -85.22% (19.2283 LOOM — 2.84241 LOOM)
new shekel Israel/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Loom Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.826368 LOOM | ▼ -0.56 % |
19/05 | 2.773646 LOOM | ▼ -1.87 % |
20/05 | 2.687273 LOOM | ▼ -3.11 % |
21/05 | 2.638716 LOOM | ▼ -1.81 % |
22/05 | 2.60278 LOOM | ▼ -1.36 % |
23/05 | 2.547613 LOOM | ▼ -2.12 % |
24/05 | 2.558148 LOOM | ▲ 0.41 % |
25/05 | 2.569226 LOOM | ▲ 0.43 % |
26/05 | 2.513618 LOOM | ▼ -2.16 % |
27/05 | 2.332711 LOOM | ▼ -7.2 % |
28/05 | 2.332602 LOOM | ▼ -0 % |
29/05 | 2.435728 LOOM | ▲ 4.42 % |
30/05 | 2.75146 LOOM | ▲ 12.96 % |
31/05 | 2.911841 LOOM | ▲ 5.83 % |
01/06 | 2.895739 LOOM | ▼ -0.55 % |
02/06 | 2.830962 LOOM | ▼ -2.24 % |
03/06 | 2.763687 LOOM | ▼ -2.38 % |
04/06 | 2.778911 LOOM | ▲ 0.55 % |
05/06 | 2.732084 LOOM | ▼ -1.69 % |
06/06 | 2.782911 LOOM | ▲ 1.86 % |
07/06 | 2.823211 LOOM | ▲ 1.45 % |
08/06 | 2.794906 LOOM | ▼ -1 % |
09/06 | 2.824025 LOOM | ▲ 1.04 % |
10/06 | 2.85031 LOOM | ▲ 0.93 % |
11/06 | 2.790409 LOOM | ▼ -2.1 % |
12/06 | 2.832883 LOOM | ▲ 1.52 % |
13/06 | 2.896528 LOOM | ▲ 2.25 % |
14/06 | 2.887733 LOOM | ▼ -0.3 % |
15/06 | 2.693629 LOOM | ▼ -6.72 % |
16/06 | 2.610675 LOOM | ▼ -3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Loom Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Loom Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.844549 LOOM | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 2.725308 LOOM | ▼ -4.19 % |
03/06 — 09/06 | 2.974849 LOOM | ▲ 9.16 % |
10/06 — 16/06 | 2.759574 LOOM | ▼ -7.24 % |
17/06 — 23/06 | 2.6798 LOOM | ▼ -2.89 % |
24/06 — 30/06 | 2.920803 LOOM | ▲ 8.99 % |
01/07 — 07/07 | 3.713335 LOOM | ▲ 27.13 % |
08/07 — 14/07 | 3.475648 LOOM | ▼ -6.4 % |
15/07 — 21/07 | 3.208918 LOOM | ▼ -7.67 % |
22/07 — 28/07 | 3.567632 LOOM | ▲ 11.18 % |
29/07 — 04/08 | 3.725213 LOOM | ▲ 4.42 % |
05/08 — 11/08 | 3.485258 LOOM | ▼ -6.44 % |
new shekel Israel/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.764907 LOOM | ▼ -2.73 % |
07/2024 | 2.600087 LOOM | ▼ -5.96 % |
08/2024 | 3.037303 LOOM | ▲ 16.82 % |
09/2024 | 0.57837198 LOOM | ▼ -80.96 % |
10/2024 | 0.61927353 LOOM | ▲ 7.07 % |
11/2024 | 0.65802 LOOM | ▲ 6.26 % |
12/2024 | 0.73417387 LOOM | ▲ 11.57 % |
01/2025 | 0.9844953 LOOM | ▲ 34.1 % |
02/2025 | 0.75940816 LOOM | ▼ -22.86 % |
03/2025 | 0.64744775 LOOM | ▼ -14.74 % |
04/2025 | 0.9171018 LOOM | ▲ 41.65 % |
05/2025 | 0.85822145 LOOM | ▼ -6.42 % |
new shekel Israel/Loom Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.9402 LOOM |
Tối đa | 3.44881 LOOM |
Bình quân gia quyền | 3.249642 LOOM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.141772 LOOM |
Tối đa | 3.44881 LOOM |
Bình quân gia quyền | 2.822834 LOOM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.73127936 LOOM |
Tối đa | 7.398463 LOOM |
Bình quân gia quyền | 3.780646 LOOM |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/LOOM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: