Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/JNT
Lịch sử thay đổi trong ILS/JNT tỷ giá
ILS/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 ILS = 2.162988 JNT
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.54% (11.1178 JNT — 2.162988 JNT)
Thay đổi trong ILS/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.07% (19.7922 JNT — 2.162988 JNT)
Thay đổi trong ILS/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.7% (9.284409 JNT — 2.162988 JNT)
Thay đổi trong ILS/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.7% (9.284409 JNT — 2.162988 JNT)
new shekel Israel/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.16189 JNT | ▼ -0.05 % |
19/05 | 2.195163 JNT | ▲ 1.54 % |
20/05 | 2.340898 JNT | ▲ 6.64 % |
21/05 | 2.368542 JNT | ▲ 1.18 % |
22/05 | 2.462678 JNT | ▲ 3.97 % |
23/05 | 2.875144 JNT | ▲ 16.75 % |
24/05 | 2.910021 JNT | ▲ 1.21 % |
25/05 | 2.656425 JNT | ▼ -8.71 % |
26/05 | 2.653745 JNT | ▼ -0.1 % |
27/05 | 2.708035 JNT | ▲ 2.05 % |
28/05 | 2.663276 JNT | ▼ -1.65 % |
29/05 | 1.93561 JNT | ▼ -27.32 % |
30/05 | 2.233138 JNT | ▲ 15.37 % |
31/05 | 2.281167 JNT | ▲ 2.15 % |
01/06 | 2.124317 JNT | ▼ -6.88 % |
02/06 | 2.085934 JNT | ▼ -1.81 % |
03/06 | 1.348837 JNT | ▼ -35.34 % |
04/06 | 1.246405 JNT | ▼ -7.59 % |
05/06 | 1.253017 JNT | ▲ 0.53 % |
06/06 | 1.272909 JNT | ▲ 1.59 % |
07/06 | 1.305449 JNT | ▲ 2.56 % |
08/06 | 1.091086 JNT | ▼ -16.42 % |
09/06 | 1.06523 JNT | ▼ -2.37 % |
10/06 | 1.058685 JNT | ▼ -0.61 % |
11/06 | 0.52258831 JNT | ▼ -50.64 % |
12/06 | 0.4794588 JNT | ▼ -8.25 % |
13/06 | 0.41400651 JNT | ▼ -13.65 % |
14/06 | 0.37803777 JNT | ▼ -8.69 % |
15/06 | 0.36988014 JNT | ▼ -2.16 % |
16/06 | 0.3612883 JNT | ▼ -2.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.29406 JNT | ▼ -40.17 % |
27/05 — 02/06 | 0.79197463 JNT | ▼ -38.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.76523669 JNT | ▼ -3.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.91471913 JNT | ▲ 19.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.81396472 JNT | ▼ -11.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.49300591 JNT | ▼ -39.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.41274543 JNT | ▼ -16.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.20529697 JNT | ▼ -50.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.19855004 JNT | ▼ -3.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.1962813 JNT | ▼ -1.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.23827732 JNT | ▲ 21.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.20011315 JNT | ▼ -16.02 % |
new shekel Israel/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.161304 JNT | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 2.109273 JNT | ▼ -2.41 % |
08/2024 | 2.552037 JNT | ▲ 20.99 % |
09/2024 | 1.904282 JNT | ▼ -25.38 % |
10/2024 | 2.798449 JNT | ▲ 46.96 % |
11/2024 | 2.48818 JNT | ▼ -11.09 % |
12/2024 | 2.896757 JNT | ▲ 16.42 % |
01/2025 | 4.203532 JNT | ▲ 45.11 % |
02/2025 | 6.194451 JNT | ▲ 47.36 % |
03/2025 | 0.63688372 JNT | ▼ -89.72 % |
04/2025 | 0.18969343 JNT | ▼ -70.22 % |
05/2025 | 0.18594059 JNT | ▼ -1.98 % |
new shekel Israel/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.176996 JNT |
Tối đa | 9.935084 JNT |
Bình quân gia quyền | 6.182703 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.176996 JNT |
Tối đa | 29.011 JNT |
Bình quân gia quyền | 14.8352 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.176996 JNT |
Tối đa | 29.011 JNT |
Bình quân gia quyền | 13.1118 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: