Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ENJ

Lịch sử thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá

ILS/ENJ tỷ giá

05 17, 2024
1 ILS = 0.83172908 ENJ
▼ -8.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (0.82483712 ENJ — 0.83172908 ENJ)

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -2.37% (0.85188874 ENJ — 0.83172908 ENJ)

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.59% (0.79521939 ENJ — 0.83172908 ENJ)

Thay đổi trong ILS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 17, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -89.68% (8.063204 ENJ — 0.83172908 ENJ)

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.81419414 ENJ ▼ -2.11 %
19/05 0.80677505 ENJ ▼ -0.91 %
20/05 0.78305615 ENJ ▼ -2.94 %
21/05 0.77653716 ENJ ▼ -0.83 %
22/05 0.76911844 ENJ ▼ -0.96 %
23/05 0.76328825 ENJ ▼ -0.76 %
24/05 0.77565863 ENJ ▲ 1.62 %
25/05 0.79792091 ENJ ▲ 2.87 %
26/05 0.79347619 ENJ ▼ -0.56 %
27/05 0.82439398 ENJ ▲ 3.9 %
28/05 0.85744763 ENJ ▲ 4.01 %
29/05 0.92049316 ENJ ▲ 7.35 %
30/05 0.9777751 ENJ ▲ 6.22 %
31/05 0.99000938 ENJ ▲ 1.25 %
01/06 0.96236258 ENJ ▼ -2.79 %
02/06 0.9471191 ENJ ▼ -1.58 %
03/06 0.93111017 ENJ ▼ -1.69 %
04/06 0.94148638 ENJ ▲ 1.11 %
05/06 0.92599249 ENJ ▼ -1.65 %
06/06 0.95807193 ENJ ▲ 3.46 %
07/06 0.99447496 ENJ ▲ 3.8 %
08/06 0.98744275 ENJ ▼ -0.71 %
09/06 0.9777765 ENJ ▼ -0.98 %
10/06 0.9928179 ENJ ▲ 1.54 %
11/06 1.000595 ENJ ▲ 0.78 %
12/06 1.01873 ENJ ▲ 1.81 %
13/06 1.018604 ENJ ▼ -0.01 %
14/06 0.96891453 ENJ ▼ -4.88 %
15/06 0.94532087 ENJ ▼ -2.44 %
16/06 0.93932386 ENJ ▼ -0.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.79097909 ENJ ▼ -4.9 %
27/05 — 02/06 0.66505287 ENJ ▼ -15.92 %
03/06 — 09/06 0.82017948 ENJ ▲ 23.33 %
10/06 — 16/06 0.82318285 ENJ ▲ 0.37 %
17/06 — 23/06 0.87221009 ENJ ▲ 5.96 %
24/06 — 30/06 0.91907243 ENJ ▲ 5.37 %
01/07 — 07/07 1.201244 ENJ ▲ 30.7 %
08/07 — 14/07 1.13365 ENJ ▼ -5.63 %
15/07 — 21/07 1.36888 ENJ ▲ 20.75 %
22/07 — 28/07 1.346237 ENJ ▼ -1.65 %
29/07 — 04/08 1.468161 ENJ ▲ 9.06 %
05/08 — 11/08 1.387397 ENJ ▼ -5.5 %

new shekel Israel/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.79375166 ENJ ▼ -4.57 %
07/2024 0.83050222 ENJ ▲ 4.63 %
08/2024 1.035082 ENJ ▲ 24.63 %
09/2024 1.053278 ENJ ▲ 1.76 %
10/2024 0.91802075 ENJ ▼ -12.84 %
11/2024 0.88327963 ENJ ▼ -3.78 %
12/2024 0.72130812 ENJ ▼ -18.34 %
01/2025 1.04322 ENJ ▲ 44.63 %
02/2025 0.61182545 ENJ ▼ -41.35 %
03/2025 0.53266322 ENJ ▼ -12.94 %
04/2025 0.84442504 ENJ ▲ 58.53 %
05/2025 0.82380755 ENJ ▼ -2.44 %

new shekel Israel/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.77185105 ENJ
Tối đa 0.95299416 ENJ
Bình quân gia quyền 0.86832166 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43397704 ENJ
Tối đa 0.95299416 ENJ
Bình quân gia quyền 0.69789068 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.43397704 ENJ
Tối đa 1.189944 ENJ
Bình quân gia quyền 0.88869678 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu