Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/DCN
Lịch sử thay đổi trong ILS/DCN tỷ giá
ILS/DCN tỷ giá
05 16, 2024
1 ILS = 192,025 DCN
▲ 6.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 14.31% (167,980 DCN — 192,025 DCN)
Thay đổi trong ILS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -13.44% (221,833 DCN — 192,025 DCN)
Thay đổi trong ILS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 75.51% (109,411 DCN — 192,025 DCN)
Thay đổi trong ILS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 206.74% (62,603 DCN — 192,025 DCN)
new shekel Israel/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 189,823 DCN | ▼ -1.15 % |
19/05 | 192,845 DCN | ▲ 1.59 % |
20/05 | 195,270 DCN | ▲ 1.26 % |
21/05 | 187,179 DCN | ▼ -4.14 % |
22/05 | 200,456 DCN | ▲ 7.09 % |
23/05 | 200,388 DCN | ▼ -0.03 % |
24/05 | 219,979 DCN | ▲ 9.78 % |
25/05 | 231,720 DCN | ▲ 5.34 % |
26/05 | 177,735 DCN | ▼ -23.3 % |
27/05 | 216,862 DCN | ▲ 22.01 % |
28/05 | 216,499 DCN | ▼ -0.17 % |
29/05 | 203,006 DCN | ▼ -6.23 % |
30/05 | 233,265 DCN | ▲ 14.91 % |
31/05 | 235,806 DCN | ▲ 1.09 % |
01/06 | 226,465 DCN | ▼ -3.96 % |
02/06 | 220,741 DCN | ▼ -2.53 % |
03/06 | 235,992 DCN | ▲ 6.91 % |
04/06 | 251,524 DCN | ▲ 6.58 % |
05/06 | 256,994 DCN | ▲ 2.17 % |
06/06 | 248,137 DCN | ▼ -3.45 % |
07/06 | 257,412 DCN | ▲ 3.74 % |
08/06 | 263,571 DCN | ▲ 2.39 % |
09/06 | 261,184 DCN | ▼ -0.91 % |
10/06 | 255,265 DCN | ▼ -2.27 % |
11/06 | 221,228 DCN | ▼ -13.33 % |
12/06 | 223,443 DCN | ▲ 1 % |
13/06 | 226,043 DCN | ▲ 1.16 % |
14/06 | 257,604 DCN | ▲ 13.96 % |
15/06 | 270,464 DCN | ▲ 4.99 % |
16/06 | 242,520 DCN | ▼ -10.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 168,188 DCN | ▼ -12.41 % |
27/05 — 02/06 | 171,275 DCN | ▲ 1.84 % |
03/06 — 09/06 | 190,097 DCN | ▲ 10.99 % |
10/06 — 16/06 | 177,496 DCN | ▼ -6.63 % |
17/06 — 23/06 | 158,401 DCN | ▼ -10.76 % |
24/06 — 30/06 | 179,552 DCN | ▲ 13.35 % |
01/07 — 07/07 | 190,797 DCN | ▲ 6.26 % |
08/07 — 14/07 | 190,362 DCN | ▼ -0.23 % |
15/07 — 21/07 | 196,282 DCN | ▲ 3.11 % |
22/07 — 28/07 | 197,617 DCN | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 190,209 DCN | ▼ -3.75 % |
05/08 — 11/08 | 195,147 DCN | ▲ 2.6 % |
new shekel Israel/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 202,782 DCN | ▲ 5.6 % |
07/2024 | 219,655 DCN | ▲ 8.32 % |
08/2024 | 259,691 DCN | ▲ 18.23 % |
09/2024 | 268,380 DCN | ▲ 3.35 % |
10/2024 | 223,935 DCN | ▼ -16.56 % |
11/2024 | 248,035 DCN | ▲ 10.76 % |
12/2024 | 208,278 DCN | ▼ -16.03 % |
01/2025 | 255,873 DCN | ▲ 22.85 % |
02/2025 | 244,882 DCN | ▼ -4.3 % |
03/2025 | 207,253 DCN | ▼ -15.37 % |
04/2025 | 239,441 DCN | ▲ 15.53 % |
05/2025 | 245,448 DCN | ▲ 2.51 % |
new shekel Israel/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 152,667 DCN |
Tối đa | 196,804 DCN |
Bình quân gia quyền | 180,912 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 136,296 DCN |
Tối đa | 214,737 DCN |
Bình quân gia quyền | 172,040 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76,702 DCN |
Tối đa | 299,151 DCN |
Bình quân gia quyền | 172,316 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: