Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/CVC

Lịch sử thay đổi trong ILS/CVC tỷ giá

ILS/CVC tỷ giá

05 17, 2024
1 ILS = 1.565308 CVC
▼ -3.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (1.6265 CVC — 1.565308 CVC)

Thay đổi trong ILS/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -40.44% (2.628107 CVC — 1.565308 CVC)

Thay đổi trong ILS/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -49.14% (3.077488 CVC — 1.565308 CVC)

Thay đổi trong ILS/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.98% (14.2007 CVC — 1.565308 CVC)

new shekel Israel/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.552964 CVC ▼ -0.79 %
19/05 1.553275 CVC ▲ 0.02 %
20/05 1.512736 CVC ▼ -2.61 %
21/05 1.479334 CVC ▼ -2.21 %
22/05 1.453011 CVC ▼ -1.78 %
23/05 1.439985 CVC ▼ -0.9 %
24/05 1.500549 CVC ▲ 4.21 %
25/05 1.585509 CVC ▲ 5.66 %
26/05 1.416719 CVC ▼ -10.65 %
27/05 1.450256 CVC ▲ 2.37 %
28/05 1.554818 CVC ▲ 7.21 %
29/05 1.661644 CVC ▲ 6.87 %
30/05 1.713591 CVC ▲ 3.13 %
31/05 1.72463 CVC ▲ 0.64 %
01/06 1.742526 CVC ▲ 1.04 %
02/06 1.715881 CVC ▼ -1.53 %
03/06 1.639092 CVC ▼ -4.48 %
04/06 1.629041 CVC ▼ -0.61 %
05/06 1.558217 CVC ▼ -4.35 %
06/06 1.60844 CVC ▲ 3.22 %
07/06 1.645851 CVC ▲ 2.33 %
08/06 1.628287 CVC ▼ -1.07 %
09/06 1.586395 CVC ▼ -2.57 %
10/06 1.637562 CVC ▲ 3.23 %
11/06 1.575358 CVC ▼ -3.8 %
12/06 1.602565 CVC ▲ 1.73 %
13/06 1.640988 CVC ▲ 2.4 %
14/06 1.620435 CVC ▼ -1.25 %
15/06 1.586406 CVC ▼ -2.1 %
16/06 1.570141 CVC ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.520447 CVC ▼ -2.87 %
27/05 — 02/06 1.336872 CVC ▼ -12.07 %
03/06 — 09/06 1.517919 CVC ▲ 13.54 %
10/06 — 16/06 1.26239 CVC ▼ -16.83 %
17/06 — 23/06 0.86241653 CVC ▼ -31.68 %
24/06 — 30/06 0.93227086 CVC ▲ 8.1 %
01/07 — 07/07 1.113867 CVC ▲ 19.48 %
08/07 — 14/07 1.064511 CVC ▼ -4.43 %
15/07 — 21/07 1.172952 CVC ▲ 10.19 %
22/07 — 28/07 1.110109 CVC ▼ -5.36 %
29/07 — 04/08 1.15182 CVC ▲ 3.76 %
05/08 — 11/08 1.133781 CVC ▼ -1.57 %

new shekel Israel/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.526894 CVC ▼ -2.45 %
07/2024 1.494314 CVC ▼ -2.13 %
08/2024 1.83365 CVC ▲ 22.71 %
09/2024 1.576468 CVC ▼ -14.03 %
10/2024 1.309875 CVC ▼ -16.91 %
11/2024 1.238697 CVC ▼ -5.43 %
12/2024 1.311638 CVC ▲ 5.89 %
01/2025 1.570441 CVC ▲ 19.73 %
02/2025 1.109647 CVC ▼ -29.34 %
03/2025 0.41968343 CVC ▼ -62.18 %
04/2025 0.56912268 CVC ▲ 35.61 %
05/2025 0.54710906 CVC ▼ -3.87 %

new shekel Israel/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.535338 CVC
Tối đa 1.700619 CVC
Bình quân gia quyền 1.61132 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.044812 CVC
Tối đa 2.551819 CVC
Bình quân gia quyền 1.755813 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.044812 CVC
Tối đa 3.977651 CVC
Bình quân gia quyền 2.726426 CVC

Chia sẻ một liên kết đến ILS/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu