Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/BRD
Lịch sử thay đổi trong ILS/BRD tỷ giá
ILS/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 24.6496 BRD
▼ -1.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.11% (43.3281 BRD — 24.6496 BRD)
Thay đổi trong ILS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.33% (45.9321 BRD — 24.6496 BRD)
Thay đổi trong ILS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 437.55% (4.585583 BRD — 24.6496 BRD)
Thay đổi trong ILS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 903.38% (2.456658 BRD — 24.6496 BRD)
new shekel Israel/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 27.6485 BRD | ▲ 12.17 % |
19/05 | 27.6219 BRD | ▼ -0.1 % |
20/05 | 30.0123 BRD | ▲ 8.65 % |
21/05 | 28.2457 BRD | ▼ -5.89 % |
22/05 | 31.1818 BRD | ▲ 10.39 % |
23/05 | 24.5729 BRD | ▼ -21.19 % |
24/05 | 32.1685 BRD | ▲ 30.91 % |
25/05 | 20.7135 BRD | ▼ -35.61 % |
26/05 | 23.9475 BRD | ▲ 15.61 % |
27/05 | 29.3377 BRD | ▲ 22.51 % |
28/05 | 29.3965 BRD | ▲ 0.2 % |
29/05 | 24.2798 BRD | ▼ -17.41 % |
30/05 | 25.898 BRD | ▲ 6.67 % |
31/05 | 24.9582 BRD | ▼ -3.63 % |
01/06 | 23.8634 BRD | ▼ -4.39 % |
02/06 | 26.8649 BRD | ▲ 12.58 % |
03/06 | 32.8175 BRD | ▲ 22.16 % |
04/06 | 26.109 BRD | ▼ -20.44 % |
05/06 | 26.9527 BRD | ▲ 3.23 % |
06/06 | 26.6116 BRD | ▼ -1.27 % |
07/06 | 30.4291 BRD | ▲ 14.35 % |
08/06 | 30.4415 BRD | ▲ 0.04 % |
09/06 | 30.7747 BRD | ▲ 1.09 % |
10/06 | 23.9733 BRD | ▼ -22.1 % |
11/06 | 25.6187 BRD | ▲ 6.86 % |
12/06 | 25.6385 BRD | ▲ 0.08 % |
13/06 | 25.4654 BRD | ▼ -0.68 % |
14/06 | 19.5851 BRD | ▼ -23.09 % |
15/06 | 12.9062 BRD | ▼ -34.1 % |
16/06 | 12.4629 BRD | ▼ -3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.3378 BRD | ▼ -1.26 % |
27/05 — 02/06 | 25.3216 BRD | ▲ 4.04 % |
03/06 — 09/06 | 61.2229 BRD | ▲ 141.78 % |
10/06 — 16/06 | 52.2645 BRD | ▼ -14.63 % |
17/06 — 23/06 | 69.1742 BRD | ▲ 32.35 % |
24/06 — 30/06 | 39.9373 BRD | ▼ -42.27 % |
01/07 — 07/07 | 41.2618 BRD | ▲ 3.32 % |
08/07 — 14/07 | 46.9946 BRD | ▲ 13.89 % |
15/07 — 21/07 | 47.8621 BRD | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 40.0733 BRD | ▼ -16.27 % |
29/07 — 04/08 | 41.4818 BRD | ▲ 3.51 % |
05/08 — 11/08 | 25.495 BRD | ▼ -38.54 % |
new shekel Israel/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.8493 BRD | ▲ 8.92 % |
07/2024 | 32.0752 BRD | ▲ 19.46 % |
08/2024 | 22.4023 BRD | ▼ -30.16 % |
09/2024 | 147.31 BRD | ▲ 557.59 % |
10/2024 | 152.5 BRD | ▲ 3.52 % |
11/2024 | 160.74 BRD | ▲ 5.4 % |
12/2024 | 163.68 BRD | ▲ 1.83 % |
01/2025 | 485.96 BRD | ▲ 196.89 % |
02/2025 | 433.56 BRD | ▼ -10.78 % |
03/2025 | 375.53 BRD | ▼ -13.38 % |
04/2025 | 332.88 BRD | ▼ -11.36 % |
05/2025 | 217.32 BRD | ▼ -34.72 % |
new shekel Israel/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.0004 BRD |
Tối đa | 45.4165 BRD |
Bình quân gia quyền | 38.2709 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.0004 BRD |
Tối đa | 53.4254 BRD |
Bình quân gia quyền | 47.6868 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.619427 BRD |
Tối đa | 60.8326 BRD |
Bình quân gia quyền | 34.6963 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: