Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/VEF
Lịch sử thay đổi trong IGNIS/VEF tỷ giá
IGNIS/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 IGNIS = 19,879 VEF
▼ -0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IGNIS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.56% (20,828 VEF — 19,879 VEF)
Thay đổi trong IGNIS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.23% (20,976 VEF — 19,879 VEF)
Thay đổi trong IGNIS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 57.33% (12,635 VEF — 19,879 VEF)
Thay đổi trong IGNIS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10418736.48% (0.19 VEF — 19,879 VEF)
Ignis/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ignis/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 20,250 VEF | ▲ 1.86 % |
19/05 | 20,530 VEF | ▲ 1.38 % |
20/05 | 19,518 VEF | ▼ -4.93 % |
21/05 | 17,649 VEF | ▼ -9.57 % |
22/05 | 18,985 VEF | ▲ 7.57 % |
23/05 | 20,914 VEF | ▲ 10.16 % |
24/05 | 21,844 VEF | ▲ 4.45 % |
25/05 | 22,513 VEF | ▲ 3.06 % |
26/05 | 21,807 VEF | ▼ -3.13 % |
27/05 | 22,382 VEF | ▲ 2.64 % |
28/05 | 22,623 VEF | ▲ 1.08 % |
29/05 | 22,129 VEF | ▼ -2.18 % |
30/05 | 21,484 VEF | ▼ -2.91 % |
31/05 | 21,249 VEF | ▼ -1.09 % |
01/06 | 20,726 VEF | ▼ -2.46 % |
02/06 | 20,744 VEF | ▲ 0.09 % |
03/06 | 22,584 VEF | ▲ 8.87 % |
04/06 | 21,106 VEF | ▼ -6.55 % |
05/06 | 22,064 VEF | ▲ 4.54 % |
06/06 | 22,691 VEF | ▲ 2.84 % |
07/06 | 22,240 VEF | ▼ -1.99 % |
08/06 | 21,143 VEF | ▼ -4.93 % |
09/06 | 21,085 VEF | ▼ -0.27 % |
10/06 | 21,035 VEF | ▼ -0.24 % |
11/06 | 20,621 VEF | ▼ -1.97 % |
12/06 | 20,666 VEF | ▲ 0.22 % |
13/06 | 20,950 VEF | ▲ 1.37 % |
14/06 | 21,117 VEF | ▲ 0.8 % |
15/06 | 21,362 VEF | ▲ 1.16 % |
16/06 | 21,602 VEF | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ignis/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,925 VEF | ▲ 5.26 % |
27/05 — 02/06 | 19,518 VEF | ▼ -6.72 % |
03/06 — 09/06 | 17,718 VEF | ▼ -9.22 % |
10/06 — 16/06 | 22,457 VEF | ▲ 26.74 % |
17/06 — 23/06 | 19,808 VEF | ▼ -11.79 % |
24/06 — 30/06 | 21,044 VEF | ▲ 6.24 % |
01/07 — 07/07 | 16,877 VEF | ▼ -19.8 % |
08/07 — 14/07 | 16,919 VEF | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 17,323 VEF | ▲ 2.39 % |
22/07 — 28/07 | 18,073 VEF | ▲ 4.33 % |
29/07 — 04/08 | 16,773 VEF | ▼ -7.19 % |
05/08 — 11/08 | 17,182 VEF | ▲ 2.44 % |
Ignis/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,536 VEF | ▲ 8.33 % |
07/2024 | 22,450 VEF | ▲ 4.25 % |
08/2024 | 26,070 VEF | ▲ 16.12 % |
09/2024 | 33,614 VEF | ▲ 28.94 % |
10/2024 | 44,491 VEF | ▲ 32.36 % |
11/2024 | 38,735 VEF | ▼ -12.94 % |
12/2024 | 51,661 VEF | ▲ 33.37 % |
01/2025 | 33,627 VEF | ▼ -34.91 % |
02/2025 | 37,228 VEF | ▲ 10.71 % |
03/2025 | 45,396 VEF | ▲ 21.94 % |
04/2025 | 36,247 VEF | ▼ -20.15 % |
05/2025 | 36,685 VEF | ▲ 1.21 % |
Ignis/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,631 VEF |
Tối đa | 22,558 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,162 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,099 VEF |
Tối đa | 42,474 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,996 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,259 VEF |
Tối đa | 55,290 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,347 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: