Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/XSG
Lịch sử thay đổi trong IDR/XSG tỷ giá
IDR/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 IDR = 0.00201227 XSG
▲ 8.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 23.14% (0.00163411 XSG — 0.00201227 XSG)
Thay đổi trong IDR/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 61.66% (0.00124474 XSG — 0.00201227 XSG)
Thay đổi trong IDR/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -99.66% (0.58631836 XSG — 0.00201227 XSG)
Thay đổi trong IDR/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -99.66% (0.58631836 XSG — 0.00201227 XSG)
rupiah Indonesia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00210439 XSG | ▲ 4.58 % |
23/05 | 0.00221513 XSG | ▲ 5.26 % |
24/05 | 0.00204483 XSG | ▼ -7.69 % |
25/05 | 0.00220266 XSG | ▲ 7.72 % |
26/05 | 0.00222801 XSG | ▲ 1.15 % |
27/05 | 0.00209655 XSG | ▼ -5.9 % |
28/05 | 0.00177902 XSG | ▼ -15.15 % |
29/05 | 0.00177192 XSG | ▼ -0.4 % |
30/05 | 0.00176681 XSG | ▼ -0.29 % |
31/05 | 0.00183462 XSG | ▲ 3.84 % |
01/06 | 0.0018201 XSG | ▼ -0.79 % |
02/06 | 0.00174406 XSG | ▼ -4.18 % |
03/06 | 0.00175317 XSG | ▲ 0.52 % |
04/06 | 0.00188778 XSG | ▲ 7.68 % |
05/06 | 0.00191924 XSG | ▲ 1.67 % |
06/06 | 0.00195977 XSG | ▲ 2.11 % |
07/06 | 0.00194298 XSG | ▼ -0.86 % |
08/06 | 0.00192135 XSG | ▼ -1.11 % |
09/06 | 0.00188867 XSG | ▼ -1.7 % |
10/06 | 0.00193831 XSG | ▲ 2.63 % |
11/06 | 0.00212621 XSG | ▲ 9.69 % |
12/06 | 0.0019681 XSG | ▼ -7.44 % |
13/06 | 0.00207565 XSG | ▲ 5.47 % |
14/06 | 0.00207091 XSG | ▼ -0.23 % |
15/06 | 0.00205782 XSG | ▼ -0.63 % |
16/06 | 0.00215012 XSG | ▲ 4.49 % |
17/06 | 0.00215028 XSG | ▲ 0.01 % |
18/06 | 0.00223035 XSG | ▲ 3.72 % |
19/06 | 0.00223069 XSG | ▲ 0.02 % |
20/06 | 0.00237253 XSG | ▲ 6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00233702 XSG | ▲ 16.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.00337002 XSG | ▲ 44.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.00312778 XSG | ▼ -7.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.00302251 XSG | ▼ -3.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.0031792 XSG | ▲ 5.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.00334811 XSG | ▲ 5.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.00299602 XSG | ▼ -10.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.00302776 XSG | ▲ 1.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.00238256 XSG | ▼ -21.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.00283497 XSG | ▲ 18.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.00309703 XSG | ▲ 9.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.00349585 XSG | ▲ 12.88 % |
rupiah Indonesia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00044709 XSG | ▼ -77.78 % |
07/2024 | 0.00042605 XSG | ▼ -4.71 % |
08/2024 | 0.00018686 XSG | ▼ -56.14 % |
09/2024 | 0.00009953 XSG | ▼ -46.74 % |
10/2024 | 0.00012175 XSG | ▲ 22.33 % |
11/2024 | 0.00016908 XSG | ▲ 38.88 % |
12/2024 | 0.00013468 XSG | ▼ -20.35 % |
01/2025 | 0.00018298 XSG | ▲ 35.86 % |
rupiah Indonesia/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00148077 XSG |
Tối đa | 0.00202587 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.00166576 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00122426 XSG |
Tối đa | 0.00202587 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.0017466 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00109258 XSG |
Tối đa | 0.5763484 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.00514168 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: