Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/LEND
Lịch sử thay đổi trong IDR/LEND tỷ giá
IDR/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 IDR = 0.00013484 LEND
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -7.05% (0.00014507 LEND — 0.00013484 LEND)
Thay đổi trong IDR/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -43.09% (0.00023695 LEND — 0.00013484 LEND)
Thay đổi trong IDR/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -99.95% (0.27424948 LEND — 0.00013484 LEND)
Thay đổi trong IDR/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -99.95% (0.27424948 LEND — 0.00013484 LEND)
rupiah Indonesia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00013867 LEND | ▲ 2.84 % |
23/05 | 0.00013961 LEND | ▲ 0.68 % |
24/05 | 0.00014589 LEND | ▲ 4.5 % |
25/05 | 0.00012755 LEND | ▼ -12.57 % |
26/05 | 0.00012091 LEND | ▼ -5.21 % |
27/05 | 0.00011855 LEND | ▼ -1.95 % |
28/05 | 0.00011653 LEND | ▼ -1.7 % |
29/05 | 0.0001237 LEND | ▲ 6.15 % |
30/05 | 0.00012528 LEND | ▲ 1.28 % |
31/05 | 0.0001209 LEND | ▼ -3.5 % |
01/06 | 0.00012169 LEND | ▲ 0.66 % |
02/06 | 0.00012245 LEND | ▲ 0.62 % |
03/06 | 0.00012333 LEND | ▲ 0.71 % |
04/06 | 0.00012452 LEND | ▲ 0.97 % |
05/06 | 0.00014034 LEND | ▲ 12.7 % |
06/06 | 0.00016002 LEND | ▲ 14.02 % |
07/06 | 0.00015265 LEND | ▼ -4.6 % |
08/06 | 0.00014718 LEND | ▼ -3.59 % |
09/06 | 0.00013183 LEND | ▼ -10.43 % |
10/06 | 0.00013357 LEND | ▲ 1.32 % |
11/06 | 0.00013335 LEND | ▼ -0.16 % |
12/06 | 0.00013207 LEND | ▼ -0.96 % |
13/06 | 0.00013221 LEND | ▲ 0.1 % |
14/06 | 0.00013006 LEND | ▼ -1.62 % |
15/06 | 0.00015146 LEND | ▲ 16.45 % |
16/06 | 0.00016602 LEND | ▲ 9.61 % |
17/06 | 0.00016999 LEND | ▲ 2.39 % |
18/06 | 0.00012455 LEND | ▼ -26.73 % |
19/06 | 0.0001235 LEND | ▼ -0.84 % |
20/06 | 0.00011935 LEND | ▼ -3.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0001326 LEND | ▼ -1.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.0001085 LEND | ▼ -18.17 % |
10/06 — 16/06 | 0.00007077 LEND | ▼ -34.77 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006331 LEND | ▼ -10.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.00007093 LEND | ▲ 12.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.00005558 LEND | ▼ -21.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007135 LEND | ▲ 28.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.00006222 LEND | ▼ -12.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006787 LEND | ▲ 9.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.00007276 LEND | ▲ 7.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.00007672 LEND | ▲ 5.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.0000736 LEND | ▼ -4.07 % |
rupiah Indonesia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002983 LEND | ▼ -77.88 % |
07/2024 | 0.0000218 LEND | ▼ -26.9 % |
08/2024 | 0.00000705 LEND | ▼ -67.66 % |
09/2024 | 0.00000306 LEND | ▼ -56.65 % |
10/2024 | 0.0000019 LEND | ▼ -37.94 % |
11/2024 | 0.0000019 LEND | ▼ -0 % |
12/2024 | 0.00000211 LEND | ▲ 11.07 % |
rupiah Indonesia/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00012224 LEND |
Tối đa | 0.00016279 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00013614 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008232 LEND |
Tối đa | 0.00025296 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00014656 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00008232 LEND |
Tối đa | 0.27424948 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00217457 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: