Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/KIN
Lịch sử thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá
IDR/KIN tỷ giá
05 16, 2024
1 IDR = 3.029968 KIN
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -13.04% (3.484424 KIN — 3.029968 KIN)
Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -7.34% (3.270055 KIN — 3.029968 KIN)
Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -67.25% (9.251053 KIN — 3.029968 KIN)
Thay đổi trong IDR/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -99.79% (1,447 KIN — 3.029968 KIN)
rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.091873 KIN | ▲ 2.04 % |
19/05 | 3.142775 KIN | ▲ 1.65 % |
20/05 | 3.184935 KIN | ▲ 1.34 % |
21/05 | 3.138919 KIN | ▼ -1.44 % |
22/05 | 3.080328 KIN | ▼ -1.87 % |
23/05 | 3.132441 KIN | ▲ 1.69 % |
24/05 | 3.168573 KIN | ▲ 1.15 % |
25/05 | 3.354801 KIN | ▲ 5.88 % |
26/05 | 3.434784 KIN | ▲ 2.38 % |
27/05 | 3.546782 KIN | ▲ 3.26 % |
28/05 | 3.744824 KIN | ▲ 5.58 % |
29/05 | 3.81191 KIN | ▲ 1.79 % |
30/05 | 3.861494 KIN | ▲ 1.3 % |
31/05 | 3.951656 KIN | ▲ 2.33 % |
01/06 | 3.745705 KIN | ▼ -5.21 % |
02/06 | 3.316376 KIN | ▼ -11.46 % |
03/06 | 2.665399 KIN | ▼ -19.63 % |
04/06 | 2.685461 KIN | ▲ 0.75 % |
05/06 | 2.703456 KIN | ▲ 0.67 % |
06/06 | 2.641559 KIN | ▼ -2.29 % |
07/06 | 2.635739 KIN | ▼ -0.22 % |
08/06 | 2.731116 KIN | ▲ 3.62 % |
09/06 | 2.698421 KIN | ▼ -1.2 % |
10/06 | 2.608783 KIN | ▼ -3.32 % |
11/06 | 2.656543 KIN | ▲ 1.83 % |
12/06 | 2.741418 KIN | ▲ 3.19 % |
13/06 | 2.851421 KIN | ▲ 4.01 % |
14/06 | 2.753329 KIN | ▼ -3.44 % |
15/06 | 2.603104 KIN | ▼ -5.46 % |
16/06 | 2.56007 KIN | ▼ -1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.237554 KIN | ▲ 6.85 % |
27/05 — 02/06 | 3.539242 KIN | ▲ 9.32 % |
03/06 — 09/06 | 3.222762 KIN | ▼ -8.94 % |
10/06 — 16/06 | 3.067924 KIN | ▼ -4.8 % |
17/06 — 23/06 | 3.338025 KIN | ▲ 8.8 % |
24/06 — 30/06 | 3.420047 KIN | ▲ 2.46 % |
01/07 — 07/07 | 3.864819 KIN | ▲ 13 % |
08/07 — 14/07 | 4.037679 KIN | ▲ 4.47 % |
15/07 — 21/07 | 5.106303 KIN | ▲ 26.47 % |
22/07 — 28/07 | 3.376281 KIN | ▼ -33.88 % |
29/07 — 04/08 | 3.539757 KIN | ▲ 4.84 % |
05/08 — 11/08 | 3.266859 KIN | ▼ -7.71 % |
rupiah Indonesia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.055568 KIN | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 1.120496 KIN | ▼ -63.33 % |
08/2024 | 2.012386 KIN | ▲ 79.6 % |
09/2024 | 1.36753 KIN | ▼ -32.04 % |
10/2024 | 1.507785 KIN | ▲ 10.26 % |
11/2024 | 1.153629 KIN | ▼ -23.49 % |
12/2024 | 1.184489 KIN | ▲ 2.68 % |
01/2025 | 1.118821 KIN | ▼ -5.54 % |
02/2025 | 0.66410224 KIN | ▼ -40.64 % |
03/2025 | 0.75239073 KIN | ▲ 13.29 % |
04/2025 | 1.032893 KIN | ▲ 37.28 % |
05/2025 | 0.79604939 KIN | ▼ -22.93 % |
rupiah Indonesia/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.027811 KIN |
Tối đa | 4.283763 KIN |
Bình quân gia quyền | 3.514383 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.46623 KIN |
Tối đa | 4.283763 KIN |
Bình quân gia quyền | 3.18965 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.46623 KIN |
Tối đa | 11.4266 KIN |
Bình quân gia quyền | 5.300014 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: