Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/DAI
Lịch sử thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá
IDR/DAI tỷ giá
05 16, 2024
1 IDR = 0.00006278 DAI
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 2.01% (0.00006154 DAI — 0.00006278 DAI)
Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -1.74% (0.00006389 DAI — 0.00006278 DAI)
Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -6.66% (0.00006726 DAI — 0.00006278 DAI)
Thay đổi trong IDR/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 16, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -99.22% (0.00805807 DAI — 0.00006278 DAI)
rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00006271 DAI | ▼ -0.11 % |
19/05 | 0.00006285 DAI | ▲ 0.22 % |
20/05 | 0.00006272 DAI | ▼ -0.21 % |
21/05 | 0.00006282 DAI | ▲ 0.17 % |
22/05 | 0.00006282 DAI | ▲ 0 % |
23/05 | 0.00006273 DAI | ▼ -0.15 % |
24/05 | 0.00006293 DAI | ▲ 0.32 % |
25/05 | 0.00006299 DAI | ▲ 0.1 % |
26/05 | 0.00006291 DAI | ▼ -0.14 % |
27/05 | 0.00006278 DAI | ▼ -0.21 % |
28/05 | 0.00006274 DAI | ▼ -0.06 % |
29/05 | 0.00006274 DAI | ▼ -0.01 % |
30/05 | 0.00006271 DAI | ▼ -0.04 % |
31/05 | 0.00006265 DAI | ▼ -0.09 % |
01/06 | 0.00006276 DAI | ▲ 0.18 % |
02/06 | 0.00006306 DAI | ▲ 0.48 % |
03/06 | 0.00006371 DAI | ▲ 1.03 % |
04/06 | 0.00006399 DAI | ▲ 0.44 % |
05/06 | 0.00006401 DAI | ▲ 0.02 % |
06/06 | 0.0000638 DAI | ▼ -0.32 % |
07/06 | 0.0000637 DAI | ▼ -0.16 % |
08/06 | 0.00006366 DAI | ▼ -0.06 % |
09/06 | 0.00006374 DAI | ▲ 0.13 % |
10/06 | 0.00006375 DAI | ▲ 0.01 % |
11/06 | 0.00006369 DAI | ▼ -0.1 % |
12/06 | 0.00006369 DAI | ▲ 0.01 % |
13/06 | 0.0000635 DAI | ▼ -0.3 % |
14/06 | 0.00006341 DAI | ▼ -0.15 % |
15/06 | 0.00006395 DAI | ▲ 0.85 % |
16/06 | 0.00006417 DAI | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00006255 DAI | ▼ -0.36 % |
27/05 — 02/06 | 0.0000635 DAI | ▲ 1.52 % |
03/06 — 09/06 | 0.00006267 DAI | ▼ -1.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000624 DAI | ▼ -0.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006179 DAI | ▼ -0.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006195 DAI | ▲ 0.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.0000614 DAI | ▼ -0.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.00006085 DAI | ▼ -0.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.00006081 DAI | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006178 DAI | ▲ 1.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006158 DAI | ▼ -0.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.00006212 DAI | ▲ 0.88 % |
rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00006287 DAI | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 0.00006254 DAI | ▼ -0.52 % |
08/2024 | 0.00006206 DAI | ▼ -0.77 % |
09/2024 | 0.00006083 DAI | ▼ -1.99 % |
10/2024 | 0.00005957 DAI | ▼ -2.07 % |
11/2024 | 0.00006119 DAI | ▲ 2.72 % |
12/2024 | 0.00006139 DAI | ▲ 0.33 % |
01/2025 | 0.00005961 DAI | ▼ -2.9 % |
02/2025 | 0.00005977 DAI | ▲ 0.26 % |
03/2025 | 0.00005863 DAI | ▼ -1.9 % |
04/2025 | 0.0000577 DAI | ▼ -1.58 % |
05/2025 | 0.00005856 DAI | ▲ 1.5 % |
rupiah Indonesia/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006144 DAI |
Tối đa | 0.00006281 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00006198 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006135 DAI |
Tối đa | 0.00006455 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00006294 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006135 DAI |
Tối đa | 0.00006748 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00006453 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: