Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/RDD
Lịch sử thay đổi trong HUF/RDD tỷ giá
HUF/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 HUF = 27.0452 RDD
▼ -12.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (27.3577 RDD — 27.0452 RDD)
Thay đổi trong HUF/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 42.23% (19.0156 RDD — 27.0452 RDD)
Thay đổi trong HUF/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 259.02% (7.533058 RDD — 27.0452 RDD)
Thay đổi trong HUF/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 442.45% (4.985769 RDD — 27.0452 RDD)
forint Hungary/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 9.268698 RDD | ▼ -65.73 % |
05/06 | 9.882989 RDD | ▲ 6.63 % |
06/06 | 13.6915 RDD | ▲ 38.54 % |
07/06 | 6.267985 RDD | ▼ -54.22 % |
08/06 | 12.3203 RDD | ▲ 96.56 % |
09/06 | 21.3524 RDD | ▲ 73.31 % |
10/06 | 25.6212 RDD | ▲ 19.99 % |
11/06 | 22.2664 RDD | ▼ -13.09 % |
12/06 | 15.6114 RDD | ▼ -29.89 % |
13/06 | 12.9994 RDD | ▼ -16.73 % |
14/06 | 21.2192 RDD | ▲ 63.23 % |
15/06 | 26.3426 RDD | ▲ 24.15 % |
16/06 | 18.745 RDD | ▼ -28.84 % |
17/06 | 18.4641 RDD | ▼ -1.5 % |
18/06 | 23.2 RDD | ▲ 25.65 % |
19/06 | 20.2079 RDD | ▼ -12.9 % |
20/06 | 15.144 RDD | ▼ -25.06 % |
21/06 | 14.3919 RDD | ▼ -4.97 % |
22/06 | 12.6083 RDD | ▼ -12.39 % |
23/06 | 8.51078 RDD | ▼ -32.5 % |
24/06 | 20.2398 RDD | ▲ 137.81 % |
25/06 | 57.6412 RDD | ▲ 184.79 % |
26/06 | 37.4342 RDD | ▼ -35.06 % |
27/06 | 29.716 RDD | ▼ -20.62 % |
28/06 | 9.126841 RDD | ▼ -69.29 % |
29/06 | 9.606299 RDD | ▲ 5.25 % |
30/06 | 34.5995 RDD | ▲ 260.18 % |
01/07 | 34.665 RDD | ▲ 0.19 % |
02/07 | 40.8344 RDD | ▲ 17.8 % |
03/07 | 35.5221 RDD | ▼ -13.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 26.8677 RDD | ▼ -0.66 % |
17/06 — 23/06 | 36.3833 RDD | ▲ 35.42 % |
24/06 — 30/06 | 27.7812 RDD | ▼ -23.64 % |
01/07 — 07/07 | 26.0163 RDD | ▼ -6.35 % |
08/07 — 14/07 | 34.568 RDD | ▲ 32.87 % |
15/07 — 21/07 | 12.002 RDD | ▼ -65.28 % |
22/07 — 28/07 | 31.0492 RDD | ▲ 158.7 % |
29/07 — 04/08 | 61.4073 RDD | ▲ 97.77 % |
05/08 — 11/08 | 65.4559 RDD | ▲ 6.59 % |
12/08 — 18/08 | 26.0846 RDD | ▼ -60.15 % |
19/08 — 25/08 | 50.2019 RDD | ▲ 92.46 % |
26/08 — 01/09 | 46.0713 RDD | ▼ -8.23 % |
forint Hungary/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 29.5687 RDD | ▲ 9.33 % |
08/2024 | 30.26 RDD | ▲ 2.34 % |
09/2024 | 19.3495 RDD | ▼ -36.06 % |
10/2024 | 25.4002 RDD | ▲ 31.27 % |
10/2024 | 37.2463 RDD | ▲ 46.64 % |
11/2024 | 36.7894 RDD | ▼ -1.23 % |
12/2024 | 45.0326 RDD | ▲ 22.41 % |
01/2025 | 86.0474 RDD | ▲ 91.08 % |
02/2025 | 139.25 RDD | ▲ 61.83 % |
03/2025 | 33.635 RDD | ▼ -75.85 % |
04/2025 | 95.0479 RDD | ▲ 182.59 % |
05/2025 | 72.6876 RDD | ▼ -23.53 % |
forint Hungary/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.860447 RDD |
Tối đa | 53.1361 RDD |
Bình quân gia quyền | 34.887 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.545249 RDD |
Tối đa | 53.1361 RDD |
Bình quân gia quyền | 32.2649 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.433861 RDD |
Tối đa | 53.1361 RDD |
Bình quân gia quyền | 15.7582 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: