Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/NMC

Lịch sử thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá

HUF/NMC tỷ giá

05 17, 2024
1 HUF = 0.00720594 NMC
▼ -1.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 15.5% (0.00623916 NMC — 0.00720594 NMC)

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -4.99% (0.00758427 NMC — 0.00720594 NMC)

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 286.13% (0.00186618 NMC — 0.00720594 NMC)

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -11.27% (0.00812102 NMC — 0.00720594 NMC)

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00720325 NMC ▼ -0.04 %
19/05 0.00717709 NMC ▼ -0.36 %
20/05 0.00712483 NMC ▼ -0.73 %
21/05 0.00710612 NMC ▼ -0.26 %
22/05 0.00701902 NMC ▼ -1.23 %
23/05 0.00701498 NMC ▼ -0.06 %
24/05 0.00713516 NMC ▲ 1.71 %
25/05 0.00736719 NMC ▲ 3.25 %
26/05 0.00750936 NMC ▲ 1.93 %
27/05 0.00756979 NMC ▲ 0.8 %
28/05 0.00753095 NMC ▼ -0.51 %
29/05 0.00759656 NMC ▲ 0.87 %
30/05 0.00759588 NMC ▼ -0.01 %
31/05 0.00821283 NMC ▲ 8.12 %
01/06 0.00841099 NMC ▲ 2.41 %
02/06 0.0082887 NMC ▼ -1.45 %
03/06 0.00779706 NMC ▼ -5.93 %
04/06 0.00767319 NMC ▼ -1.59 %
05/06 0.00790624 NMC ▲ 3.04 %
06/06 0.00816235 NMC ▲ 3.24 %
07/06 0.00824379 NMC ▲ 1 %
08/06 0.00849642 NMC ▲ 3.06 %
09/06 0.00851926 NMC ▲ 0.27 %
10/06 0.00855586 NMC ▲ 0.43 %
11/06 0.00867808 NMC ▲ 1.43 %
12/06 0.00846693 NMC ▼ -2.43 %
13/06 0.00852085 NMC ▲ 0.64 %
14/06 0.00807829 NMC ▼ -5.19 %
15/06 0.00787381 NMC ▼ -2.53 %
16/06 0.008163 NMC ▲ 3.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00681766 NMC ▼ -5.39 %
27/05 — 02/06 0.00716347 NMC ▲ 5.07 %
03/06 — 09/06 0.00750391 NMC ▲ 4.75 %
10/06 — 16/06 0.0076167 NMC ▲ 1.5 %
17/06 — 23/06 0.00767024 NMC ▲ 0.7 %
24/06 — 30/06 0.00838227 NMC ▲ 9.28 %
01/07 — 07/07 0.00866444 NMC ▲ 3.37 %
08/07 — 14/07 0.00845001 NMC ▼ -2.47 %
15/07 — 21/07 0.00928739 NMC ▲ 9.91 %
22/07 — 28/07 0.01002465 NMC ▲ 7.94 %
29/07 — 04/08 0.01070021 NMC ▲ 6.74 %
05/08 — 11/08 0.01052132 NMC ▼ -1.67 %

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00722755 NMC ▲ 0.3 %
07/2024 0.00781461 NMC ▲ 8.12 %
08/2024 0.00849579 NMC ▲ 8.72 %
09/2024 0.0085549 NMC ▲ 0.7 %
10/2024 0.00998607 NMC ▲ 16.73 %
11/2024 0.00962555 NMC ▼ -3.61 %
12/2024 0.01372234 NMC ▲ 42.56 %
01/2025 0.02012742 NMC ▲ 46.68 %
02/2025 0.02116977 NMC ▲ 5.18 %
03/2025 0.02302181 NMC ▲ 8.75 %
04/2025 0.02861447 NMC ▲ 24.29 %
05/2025 0.02971971 NMC ▲ 3.86 %

forint Hungary/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00608438 NMC
Tối đa 0.00757902 NMC
Bình quân gia quyền 0.00678492 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00488787 NMC
Tối đa 0.00757902 NMC
Bình quân gia quyền 0.00603292 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00170629 NMC
Tối đa 0.00757902 NMC
Bình quân gia quyền 0.00349796 NMC

Chia sẻ một liên kết đến HUF/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu