Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/MITH

Lịch sử thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá

HUF/MITH tỷ giá

05 17, 2024
1 HUF = 3.735964 MITH
▼ -1.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -9.18% (4.113629 MITH — 3.735964 MITH)

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.59% (3.072643 MITH — 3.735964 MITH)

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 160.33% (1.435067 MITH — 3.735964 MITH)

Thay đổi trong HUF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 322.62% (0.88400683 MITH — 3.735964 MITH)

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.520344 MITH ▼ -5.77 %
19/05 3.451938 MITH ▼ -1.94 %
20/05 3.405892 MITH ▼ -1.33 %
21/05 3.324694 MITH ▼ -2.38 %
22/05 3.38066 MITH ▲ 1.68 %
23/05 3.410546 MITH ▲ 0.88 %
24/05 3.449532 MITH ▲ 1.14 %
25/05 3.706498 MITH ▲ 7.45 %
26/05 3.870677 MITH ▲ 4.43 %
27/05 3.950313 MITH ▲ 2.06 %
28/05 3.411324 MITH ▼ -13.64 %
29/05 3.482487 MITH ▲ 2.09 %
30/05 3.461876 MITH ▼ -0.59 %
31/05 3.612812 MITH ▲ 4.36 %
01/06 3.598013 MITH ▼ -0.41 %
02/06 3.426455 MITH ▼ -4.77 %
03/06 3.4503 MITH ▲ 0.7 %
04/06 3.210204 MITH ▼ -6.96 %
05/06 3.152243 MITH ▼ -1.81 %
06/06 3.214443 MITH ▲ 1.97 %
07/06 3.232313 MITH ▲ 0.56 %
08/06 3.229288 MITH ▼ -0.09 %
09/06 3.224327 MITH ▼ -0.15 %
10/06 3.242406 MITH ▲ 0.56 %
11/06 3.297587 MITH ▲ 1.7 %
12/06 3.332919 MITH ▲ 1.07 %
13/06 3.354415 MITH ▲ 0.64 %
14/06 3.397823 MITH ▲ 1.29 %
15/06 3.45089 MITH ▲ 1.56 %
16/06 3.511786 MITH ▲ 1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.587961 MITH ▼ -3.96 %
27/05 — 02/06 3.767568 MITH ▲ 5.01 %
03/06 — 09/06 4.248333 MITH ▲ 12.76 %
10/06 — 16/06 4.035721 MITH ▼ -5 %
17/06 — 23/06 4.105451 MITH ▲ 1.73 %
24/06 — 30/06 4.469837 MITH ▲ 8.88 %
01/07 — 07/07 6.644298 MITH ▲ 48.65 %
08/07 — 14/07 5.745763 MITH ▼ -13.52 %
15/07 — 21/07 5.974544 MITH ▲ 3.98 %
22/07 — 28/07 5.435799 MITH ▼ -9.02 %
29/07 — 04/08 5.688014 MITH ▲ 4.64 %
05/08 — 11/08 5.925819 MITH ▲ 4.18 %

forint Hungary/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.747399 MITH ▲ 0.31 %
07/2024 3.965595 MITH ▲ 5.82 %
08/2024 3.887249 MITH ▼ -1.98 %
09/2024 4.048552 MITH ▲ 4.15 %
10/2024 9.476899 MITH ▲ 134.08 %
11/2024 10.023 MITH ▲ 5.76 %
12/2024 5.922033 MITH ▼ -40.92 %
01/2025 8.344573 MITH ▲ 40.91 %
02/2025 6.408799 MITH ▼ -23.2 %
03/2025 5.815119 MITH ▼ -9.26 %
04/2025 8.810567 MITH ▲ 51.51 %
05/2025 8.696568 MITH ▼ -1.29 %

forint Hungary/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.527307 MITH
Tối đa 3.980122 MITH
Bình quân gia quyền 3.664951 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.152737 MITH
Tối đa 4.321251 MITH
Bình quân gia quyền 3.009681 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.371688 MITH
Tối đa 5.17564 MITH
Bình quân gia quyền 2.75676 MITH

Chia sẻ một liên kết đến HUF/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu