Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/EMC

Lịch sử thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá

HUF/EMC tỷ giá

05 17, 2024
1 HUF = 0.00422196 EMC
▼ -8.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 20.97% (0.00349015 EMC — 0.00422196 EMC)

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 20.97% (0.00349015 EMC — 0.00422196 EMC)

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.19% (0.08768888 EMC — 0.00422196 EMC)

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.46% (0.04944162 EMC — 0.00422196 EMC)

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00422837 EMC ▲ 0.15 %
19/05 0.00432232 EMC ▲ 2.22 %
20/05 0.00433894 EMC ▲ 0.38 %
21/05 0.00440836 EMC ▲ 1.6 %
22/05 0.00443222 EMC ▲ 0.54 %
23/05 0.00427052 EMC ▼ -3.65 %
24/05 0.00405427 EMC ▼ -5.06 %
25/05 0.00404106 EMC ▼ -0.33 %
26/05 0.00402865 EMC ▼ -0.31 %
27/05 0.00394138 EMC ▼ -2.17 %
28/05 0.00243016 EMC ▼ -38.34 %
29/05 0.00080545 EMC ▼ -66.86 %
30/05 0.00083263 EMC ▲ 3.37 %
31/05 0.0008331 EMC ▲ 0.06 %
01/06 0.00083082 EMC ▼ -0.27 %
02/06 0.00084017 EMC ▲ 1.13 %
03/06 0.00085821 EMC ▲ 2.15 %
04/06 0.0008765 EMC ▲ 2.13 %
05/06 0.00085273 EMC ▼ -2.71 %
06/06 0.00083037 EMC ▼ -2.62 %
07/06 0.000824 EMC ▼ -0.77 %
08/06 0.00081953 EMC ▼ -0.54 %
09/06 0.0008292 EMC ▲ 1.18 %
10/06 0.00083682 EMC ▲ 0.92 %
11/06 0.00082226 EMC ▼ -1.74 %
12/06 0.0007894 EMC ▼ -4 %
13/06 0.00008412 EMC ▼ -89.34 %
14/06 0.00008616 EMC ▲ 2.44 %
15/06 0.00010029 EMC ▲ 16.39 %
16/06 0.00010868 EMC ▲ 8.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00425111 EMC ▲ 0.69 %
27/05 — 02/06 0.0042719 EMC ▲ 0.49 %
03/06 — 09/06 0.00456625 EMC ▲ 6.89 %
10/06 — 16/06 0.00462873 EMC ▲ 1.37 %
17/06 — 23/06 -0.00049891 EMC ▼ -110.78 %
24/06 — 30/06 -0.0004909 EMC ▼ -1.61 %
01/07 — 07/07 -0.00056896 EMC ▲ 15.9 %
08/07 — 14/07 -0.00030978 EMC ▼ -45.55 %
15/07 — 21/07 -0.00028819 EMC ▼ -6.97 %
22/07 — 28/07 -0.00006471 EMC ▼ -77.55 %
29/07 — 04/08 -0.0000636 EMC ▼ -1.72 %
05/08 — 11/08 -0.0000201 EMC ▼ -68.4 %

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00421951 EMC ▼ -0.06 %
07/2024 0.00441427 EMC ▲ 4.62 %
08/2024 0.00257484 EMC ▼ -41.67 %
09/2024 0.00415465 EMC ▲ 61.36 %
10/2024 0.00469988 EMC ▲ 13.12 %
11/2024 0.00801151 EMC ▲ 70.46 %
12/2024 0.00700535 EMC ▼ -12.56 %
01/2025 0.00733319 EMC ▲ 4.68 %
02/2025 0.00951938 EMC ▲ 29.81 %
03/2025 0.00291769 EMC ▼ -69.35 %
04/2025 0.00047779 EMC ▼ -83.62 %
05/2025 0.00058364 EMC ▲ 22.15 %

forint Hungary/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00357608 EMC
Tối đa 0.00421439 EMC
Bình quân gia quyền 0.00390984 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00357608 EMC
Tối đa 0.00421439 EMC
Bình quân gia quyền 0.00390984 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00357608 EMC
Tối đa 0.1054028 EMC
Bình quân gia quyền 0.04809935 EMC

Chia sẻ một liên kết đến HUF/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu